Chọn Droid Turbo, Galaxy Note 4 hay LG G3?

Ngọc Linh (Dịch)-Thứ năm, ngày 30/10/2014 06:00 GMT+7

Thị trường smartphone cao cấp vừa chứng kiến sự ra đời của thiết bị mới: Droid Turbo. Bạn sẽ chọn smartphone mới nhất của Motorola hay với các smartphone hàng đầu như Note 4, LG G3

Motorola vừa chính thức ra mắt smartphone cao cấp mới nhất của mình với tên gọi Droid Turbo. Màn hình thiết bị được bảo vệ bởi kính Gorilla Glass 3 có khả năng chống trầy xước cũng như va đập. Pin của Droid Turbo cho phép người dùng có thể sử dụng liên tục trong 48 giờ.

Bảng thông số kỹ thuật của Droid Turbo, Galaxy Note 4 và LG G3 dưới đây sẽ giúp người dùng có được cái nhìn tổng quát về các sản phẩm này.

 

Droid Turbo

Note 4

LG G3

Thiết kế

Hệ điều hành

Android (4.4.4)

Android (4.4)

Android (4.4.2)

Kích thước

143.5 x 73.3 x 11.2 (mm)

153.5 x 78.6 x 8.5 (mm)

146.3 x 74.6 x 8.9 (mm)

Trọng lượng

176 g

176 g

149 g

Đặc trưng

 

Stylus

 

Màn hình

Kích cỡ

5.2 inch

5.7 inch

5.5 inch

Độ phân giải

1440 x 2560 pixel

1440 x 2560 pixel

1440 x 2560 pixel

Mật độ điểm ảnh

565 ppi

515 ppi

538 ppi

Công nghệ

AMOLED

Super AMOLED

IPS LCD

Pin

Thời gian thoại

 

 

19 giờ

Thời gian chờ

 

 

22.8 ngày

Thời gian thoại 3G

 

20 giờ

21 giờ

Thời gian chờ 3G

 

 

23 ngày

Thời gian chờ 4G

 

 

25 ngày

Nghe nhạc

 

82 giờ

 

Xem video

 

14 giờ

 

Dung lượng

3900 mAh

3220 mAh

3000 mAh

Loại

 

Li - Ion

Li - Ion

Phần cứng

Chip hệ thống

Qualcomm Snapdragon 805 APQ8084

Exynos 5433

Qualcomm Snapdragon 801 8974-AC

Bộ xử lý

Lõi tứ, 2700 MHz, Krait 450

8 lõi, 1900 MHz, ARM Cortex-A57 và ARM Cortex-A53

Lõi tứ, 2500 MHz, Krait 400

Chip đồ họa

Adreno 420

ARM Mali-T760

Adreno 330

Bộ nhớ hệ thống

3072 MB RAM

3072 MB RAM

3072 MB RAM

Bộ nhớ trong

64 GB

32 GB

32 GB

Mở rộng bộ nhớ

 

microSD, microSDHC, microSDXC

microSD, microSDHC, microSDXC

Camera

Camera

20.7 MP

16 MP

13 MP

Flash

Dual LED

LED

Dual LED

Camera trước

2 MP

3.7 MP

2.1 MP

Quay video

1920x1080 (1080p HD)

 

1920x1080 (1080p HD)

Công nghệ

CDMA

800, 1900 MHz

 

 

GSM

850, 900, 1800, 1900 MHz

850, 900, 1800, 1900 MHz

850, 900, 1800, 1900 MHz

UMTS

850, 900, 1900, 2100 MHz

850, 900, 1900, 2100 MHz

850, 900, 1900, 2100 MHz

FDD LTE

700 (band 13), 1700/2100 (band 4), 1800 (band 3), 1900 (band 2), 2600 (band 7) MHz

700 (band 17), 800 (band 20), 850 (band 5), 900 (band 8), 1700/2100 (band 4), 1800 (band 3), 1900 (band 2), 2100 (band 1), 2600 (band 7) MHz

800 (band 20), 1800 (band 3), 2600 (band 7) MHz

Data

LTE Cat 4 (150/50 Mbit/s), HSPA (unspecified), UMTS, EDGE, GPRS, EV-DO Rev.A

LTE Cat 4 (150/50 Mbit/s), HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA, EDGE, GPRS

LTE, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS

Thời điểm có mặt

 

30/10/2014

Đã có mặt

Đã có mặt

 

 

TIN MỚI

    X

    ĐANG PHÁT

    Bản tin thời tiết chào buổi sáng 3 phút trước