Diễn viên Hồng Đăng trong phim Nhà có nhiều cửa sổ
Dưới đây là danh sách những thí sinh có đủ điều kiện đáp ứng yêu cầu của Ban tuyển chọn đề ra để tiếp tục tham gia vào Vòng Sơ Khảo: Vòng kiểm tra năng khiếu diễn xuất và ngoai hình.
Yêu cầu Vòng thi Sơ Khảo: Các thí sinh tham gia tuyển chọn chuẩn bị sẵn 1 tiểu phẩm ngắn, thời lượng từ 3- 5 phút. Thí sinh có thể diễn phối hợp với bạn diễn hoặc diễn độc thoại, tự chuẩn bị các đạo cụ, phục trang. Nếu cần thiết, Ban giám khảo có thể dừng phần trình diễn, thay đổi tình huống đột ngột hoặc yêu cầu thí sinh hát, đọc thơ, trình diễn năng khiếu thêm để đánh giá khả năng diễn xuất của thí sinh.
Lưu ý: Các thi sinh khi đến tuyển chọn phải mang theo một trong những giấy tờ cá nhân sau: CMTND, thẻ sinh viên, Giấy phép lái xe hoặc Hộ chiếu.
THI SÁNG NGÀY 06/08/2011
Thời gian thi: Từ 7h30 đến 12h00
Địa điểm thi: Hội trường tầng 2- Trung tâm sản xuất phim truyền hình – 906 Đê La Thành – Hà Nội
SBD
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
Ngày,tháng, năm sinh
|
Quê quán
|
Địa chỉ thường trú
|
1.
|
Đỗ Bá Vân Anh
|
Nữ
|
30/09/1989
|
Thanh Hóa
|
Trần Phú- Văn Quán – Hà Đông
|
2.
|
Nguyễn Việt Anh
|
Nam
|
14/08/1993
|
Hà Nội
|
Bà Triệu- Hà Đông – Hà Nội
|
3.
|
Phạm Quỳnh Anh
|
Nữ
|
24/05/1992
|
Nam Định
|
Minh Khai – Hà Giang
|
4.
|
Trần Thế Anh
|
Nam
|
13/09/1991
|
Hà Nội
|
Bạch Mai –Hà Nội
|
5.
|
Đỗ Tuấn Anh
|
Nam
|
22/06/1991
|
Hà Nam
|
Đông Ngạc – Từ Liêm – Hà Nội
|
6.
|
Trần Tuấn Anh
|
Nam
|
23/03/1991
|
Phú Thọ
|
Minh Khai – Hà Nội
|
7.
|
Trần Thị Tâm Anh
|
Nữ
|
08/03/1992
|
Hải Dương
|
Phú Lãm- Hà Đông – Hà Nội
|
8.
|
Vũ Thị Lan Anh
|
Nữ
|
15/11/1992
|
Hà Nội
|
Tân Hưng – Sóc Sơn- Hà Nội
|
9.
|
Lê Thị Ngọc Anh
|
Nữ
|
02/07/1991
|
Hải Dương
|
Thanh Hà- Hải Dương
|
10.
|
Nguyễn Hoài An
|
Nam
|
06/11/1984
|
Hà Nội
|
Ngọc Lâm- Long Biên- Hà Nội
|
11.
|
Lê Diệu Ánh
|
Nữ
|
21/12/1991
|
Hải Phòng
|
Tây Hồ - Hà Nội
|
12.
|
Vũ Hoàng Anh
|
Nữ
|
23/12/1990
|
Bắc Giang
|
Thọ Xương – Bắc Giang
|
13.
|
Lưu Tuấn Anh
|
Nam
|
19/08/1992
|
Bắc Ninh
|
Xã Đàn - Hà Nội
|
14.
|
Bùi Phương Anh
|
Nữ
|
24/06/1993
|
Thái Bình
|
Thanh Trì – Hà Nội
|
15.
|
Nguyễn Thị Kim Anh
|
Nữ
|
21/11/1992
|
Hà Nội
|
Lê Lợi – Hà Nội
|
16.
|
Đặng Thế Anh
|
Nam
|
14/04/1993
|
Bình Định
|
Hồ Đắc Di – Hà Nội
|
17.
|
Nguyễn Hải Anh
|
Nam
|
13/09/1990
|
Nam Định
|
Hoàng Mai – Hà Nội
|
18.
|
Nguyễn Thị Việt Anh
|
Nữ
|
14/03/1992
|
Hải Dương
|
Cựu Thành – Hải Dương
|
19.
|
Trần Thị Ánh
|
Nữ
|
26/05/1991
|
Thanh Hóa
|
Quảng Xương – Thanh Hóa
|
20.
|
Vũ Thị Ngọc Anh
|
Nữ
|
26/06/1993
|
Hưng Yên
|
Mỹ Hào – Hưng Yên
|
21.
|
Tạ Duy An
|
Nam
|
20/01/1990
|
Hà Nội
|
Thường Tín – Hà Nội
|
22.
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
Nữ
|
16/12/1990
|
Thanh Hóa
|
Thanh Bình – Hải Dương
|
23.
|
Đặng Kiều Anh
|
Nữ
|
17/10/1992
|
Bắc Ninh
|
Tân Quang – Tuyên Quang
|
24.
|
Nguyễn Mai Anh
|
Nữ
|
11/09/1993
|
Hà Nội
|
Giải Phóng – Hà Nội
|
25.
|
Vũ Sỹ Hoàng Anh
|
Nam
|
23/09/1992
|
Hà Nội
|
Thái Hà – Hà Nội
|
26.
|
Lê Ngọc Anh
|
Nam
|
25/05/1993
|
Hưng Yên
|
Khoái Châu – Hưng yên
|
27.
|
Dương Thị Vân Anh
|
Nữ
|
21/03/1982
|
Hà Nội
|
Ba Vì – Hà Nội
|
28.
|
Trần Thị Phương Anh
|
Nữ
|
16/04/1992
|
Hải Phòng
|
Hạ Lý – Hải Phòng
|
29.
|
Trần Tuấn Anh
|
Nam
|
02/07/1992
|
Thanh Hóa
|
Lê Thánh Tông – Thanh Hóa
|
30.
|
Nguyễn Vũ Hồng Anh
|
Nữ
|
20/08/1990
|
Hà Nội
|
Hà Đông – Hà Nội
|
31.
|
Nguyễn Ngọc Anh
|
Nữ
|
23/01/1988
|
Hà Nội
|
Thanh Xuân – Hà Nội
|
32.
|
Tăng Thị Mai Anh
|
Nữ
|
18/06/1991
|
Hải Dương
|
Minh Khai – Hà Nội
|
33.
|
Nguyễn Quỳnh Anh
|
Nữ
|
26/07/1993
|
Hà Nội
|
Liễu Giai – Hà Nội
|
34.
|
Nguyễn Thị Vân Anh
|
Nữ
|
28/06/1993
|
Huế
|
Lương sử C – Hà nội
|
35.
|
Hoàng Thị Ngọc Anh
|
Nữ
|
08/08/1993
|
Bắc Ninh
|
Hai Bà Trưng – Hà Nội
|
36.
|
Bùi Việt Anh
|
Nữ
|
10/07/1990
|
Phú Thọ
|
Việt Trì – Phú Thọ
|
37.
|
Nguyễn Tất Ánh
|
Nam
|
17/12/1982
|
Nghệ An
|
Thái Hòa – Nghệ An
|
38.
|
Nguyễn Thế Anh
|
Nam
|
27/06/1990
|
Bắc Ninh
|
Tiên Du – Bắc Ninh
|
39.
|
Vũ Tố Quỳnh Anh
|
Nữ
|
17/10/1991
|
Bắc Giang
|
Lục Nam – Bắc Giang
|
40.
|
Nguyễn Thị Ngọc Anh
|
Nữ
|
01/01/1991
|
Bắc Giang
|
Tân Yên – Bắc Giang
|
41.
|
Trần Hùng Anh
|
Nam
|
20/05/1991
|
Thái Bình
|
Đống Đa – Hà Nội
|
42.
|
Hà Thị Quỳnh Anh
|
Nữ
|
23/11/1992
|
Quảng Ninh
|
Hồng Hà – Hạ Long
|
43.
|
Nguyễn Phương Anh
|
Nữ
|
02/08/1990
|
Thái Nguyên
|
SKĐA Hà Nội
|
44.
|
Trần Thị Mai Anh
|
Nữ
|
28/11/1993
|
Nghệ An
|
Nghệ An
|
45.
|
Ngyễn Thị Lan Anh
|
Nữ
|
15/07/1986
|
Yên Bái
|
Đống Đa – Hà Nội
|
46.
|
Lê Trọng Anh
|
Nam
|
09/08/1989
|
Thanh Hóa
|
Thanh Hóa
|
47.
|
Ngô Lan Anh
|
Nữ
|
13/04/1992
|
Hà Nội
|
Thanh Xuân – Hà Nội
|
48.
|
Nguyễn Thị Tú Anh
|
Nữ
|
16/03/1991
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
49.
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
Nam
|
02/08/1993
|
Hà Tĩnh
|
Vệ An - Bắc Ninh
|
50.
|
Nguyễn Thanh Bình
|
Nam
|
20/11/1988
|
Bắc Giang
|
Tiên Dũng – Bắc Giang
|
51.
|
Lương Văn Bình
|
Nam
|
12/04/1992
|
Bắc Giang
|
Lục Nam - Bắc Giang
|
52.
|
Vũ Thị Ngọc Bích
|
Nữ
|
02/09/1992
|
Hà Nội
|
Mỹ Đức – Hà Nội
|
53.
|
Nguyễn Thái Bình
|
Nữ
|
13/06/1997
|
Vĩnh Phúc
|
Bùi Dương Trạch – Hà Nội
|
54.
|
Cao Văn Bảy
|
Nam
|
17/04/1985
|
Phú Thọ
|
Gia Lâm – Hà Nội
|
55.
|
Trần Mạnh Chiến
|
Nam
|
07/10/1991
|
Thanh Hóa
|
Hoàng Mai- Hà Nội
|
56.
|
Ngô Văn Cường
|
Nam
|
25/08/1985
|
Thái Nguyên
|
Cầu Giẽ- Phú Xuyên – Hà Nội
|
57.
|
Nguyễn Quỳnh Chi
|
Nữ
|
12/10/1991
|
Hà Nội
|
Dịch Vọng- Cầu Giấy- Hà Nội
|
58.
|
Lê Công Cảnh
|
Nam
|
29/01/1992
|
Hà Nội
|
Xa La- Hà Đông – Hà Nội
|
59.
|
Hoàng Mạnh Cương
|
Nam
|
18/06/1993
|
Hà Nội
|
Gia Lâm – Hà Nội
|
60.
|
Hoàng Đàm Cương
|
Nam
|
10/02/1991
|
Cao Bằng
|
Hà Quảng - Cao Bằng
|
61.
|
Vi Thế Cường
|
Nam
|
15/06/1984
|
Lạng Sơn
|
Chi Lăng – Lạng Sơn
|
62.
|
Lê Văn Cường
|
Nam
|
04/06/1991
|
Nghệ An
|
Ba Đình – Hà Nội
|
63.
|
Phạm Mạnh Cường
|
Nam
|
01/11/1987
|
Nghệ An
|
Cầu Giấy – Hà Nội
|
64.
|
Đào Thị Cẩm
|
Nữ
|
12/12/1991
|
Thái Bình
|
Tiền Hải – Thái Bình
|
65.
|
Ngô Thùy Chi
|
Nữ
|
14/04/1993
|
Hà Nội
|
Hoàng Mai – Hà Nội
|
66.
|
Nguyễn Minh Châu
|
Nam
|
20/11/1988
|
Thái Bình
|
Từ Liêm – Hà Nội
|
67.
|
Lê Hồng Cương
|
Nam
|
19/11/1981
|
Hải Phòng
|
Thủy Nguyên – Hải Phòng
|
68.
|
Trần Thị Bảo Châu
|
Nữ
|
03/08/1992
|
Thái Bình
|
Vị Xuyên – Nam Định
|
69.
|
Nguyễn Thế Dũng
|
Nam
|
27/06/1991
|
Bắc Ninh
|
Hoàn Sơn – Tiên Du- Bắc Ninh
|
70.
|
Nguyễn Thị Dơn
|
Nữ
|
28/03/1993
|
Thái Bình
|
Lê Lợi- An Dương – Hải Phòng
|
71.
|
Bùi Thế Đạt
|
Nam
|
12/09/1992
|
Bắc Ninh
|
Nhân Chính- Thanh Xuân- Hà Nội
|
72.
|
Nguyễn Thị Kim Dung
|
Nữ
|
09/10/1992
|
Hà Nội
|
Chương Mĩ- Hà Nội
|
73.
|
Nguyễn Mạnh Dũng
|
Nam
|
13/01/1990
|
Bắc Giang
|
Trần Nguyên Hãn – Bắc Giang
|
74.
|
Nguyễn Thị Kim Dung
|
Nữ
|
23/12/1990
|
Tuyên Quang
|
Sơn Dương - Tuyên Quang
|
75.
|
Bùi Đức Doanh
|
Nam
|
08/08/1993
|
Hải Phòng
|
An Dương – Hải Phòng
|
76.
|
Đào Quang Đạt
|
Nam
|
01/03/1989
|
Thái Nguyên
|
Cẩm Phả - Quang Ninh
|
77.
|
Phạm Đức Duy
|
Nam
|
20/04/1991
|
Ninh Bình
|
Thanh Bình – Ninh Bình
|
78.
|
Nguyễn Thị Thùy Dung
|
Nữ
|
30/01/1991
|
Thanh Hóa
|
Lý Nhân Tông – Thanh Hóa
|
79.
|
Nguyễn Thị Thùy Dung
|
Nữ
|
27/02/1991
|
Hà Nội
|
Thanh Trì – Hà Nội
|
80.
|
Phạm Ánh Dương
|
Nữ
|
13/11/1991
|
Hải Phòng
|
Lê Trực – Hà Nội
|
81.
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
Nam
|
27/10/1987
|
Bắc Giang
|
Ngọc Thụy – Hà Nội
|
82.
|
Ngô Thị Mỹ Duyên
|
Nữ
|
|
Thái Bình
|
Tiền Phong – Thái Bình
|
83.
|
Lê Thị Diệu
|
Nữ
|
02/09/1989
|
Hà Tĩnh
|
Thạch Hà – Hà Tĩnh
|
84.
|
Nguyễn Hoàng Hải Đăng
|
Nam
|
26/08/1993
|
Hà Nội
|
Đông Anh – Hà Nội
|
85.
|
Trịnh Thị Dung
|
Nữ
|
15/12/1992
|
Hà Nam
|
Phạm Văn Đồng – Hà Nội
|
86.
|
Nguyễn Quang Duy
|
Nam
|
18/04/1990
|
Hà Nội
|
Liễu Giai – Hà Nội
|
87.
|
Vũ Hồng Điệp
|
Nữ
|
21/07/1991
|
Hà Nội
|
Hoàng Mai – Hà Nội
|
88.
|
Bùi Xuân Đạt
|
Nam
|
04/08/1993
|
Hà Tĩnh
|
Long Biên – Hà Nội
|
89.
|
Nguyễn Xuân Đức
|
Nam
|
21/09/1989
|
Hà Nội
|
Tây Hồ - Hà Nội
|
90.
|
Phạm Thị Dung
|
Nữ
|
20/08/1989
|
Hà Tĩnh
|
Đức Thọ - Hà Tĩnh
|
91.
|
Bùi Thị Đào
|
Nữ
|
20/10/1992
|
Hà Tĩnh
|
Cẩm Xuyên – Hà Tĩnh
|
92.
|
Nguyễn Thị Hồng Duyên
|
Nữ
|
14/09/1982
|
Nghệ An
|
Vinh – Nghệ An
|
93.
|
Khiếu Ngọc Diệp
|
Nữ
|
01/12/1992
|
Thái Bình
|
Long Biên – Hà Nội
|
94.
|
Nguyễn Việt Dũng
|
Nam
|
17/10/1986
|
Nghệ An
|
Từ Liêm – Hà Nội
|
95.
|
Bạch Công Đức
|
Nam
|
14/02/1992
|
Hòa Bình
|
Kim Bôi – Hòa Bình
|
96.
|
Đinh Tiến Dũng
|
Nam
|
30/04/1989
|
Nam Định
|
Lê Lợi – Lạng Sơn
|
97.
|
Phạm Quang Đại
|
Nam
|
10/05/1990
|
Hải Dương
|
Bách Khoa – Hà Nội
|
98.
|
Đào Thùy Dương
|
Nữ
|
25/07/1993
|
Bắc Giang
|
THPT Tây Hồ
|
99.
|
Vũ Quốc Đạt
|
Nam
|
18/09/1992
|
Hà Nam
|
Hai Bà Trưng – Hà Nội
|
100.
|
Nguyễn Quang Duy
|
Nam
|
01/10/1990
|
Bắc Ninh
|
Hoàn Kiếm – Hà Nội
|
101.
|
Lê Trần Việt Đức
|
Nam
|
20/06/1988
|
Nam Định
|
Ba Đình – Hà Nội
|
102.
|
Nguyễn Thành Đạt
|
Nam
|
09/03/1991
|
Quảng Ninh
|
Trung Kính – Hà Nội
|
103.
|
Vũ Xuân Dương
|
Nam
|
28/6/1988
|
Vĩnh Phúc
|
Cầu Giấy - Hà Nội
|
104.
|
Nguyễn Đăng Dũng
|
Nam
|
12/6/1993
|
Thái Nguyên
|
Định Hóa-Thái Nguyên
|
105.
|
Phan Vũ Anh Duy
|
Nam
|
02/09/1992
|
Bình Định
|
Tây Hồ - Hà Nội
|
106.
|
Vũ Phương Dung
|
Nữ
|
06/08/1992
|
Thái Bình
|
Hạ Long – Quảng Ninh
|
107.
|
Nguyễn Khắc Dũng
|
Nam
|
25/10/1993
|
Hà Nội
|
Hoàng Mai – Hà Nội
|
108.
|
Nguyễn Minh Đức
|
Nam
|
29/08/1992
|
Ninh Bình
|
Ninh Bình
|
109.
|
Trương Thùy Dương
|
Nữ
|
29/12/1993
|
Hà Nội
|
Từ Liêm – Hà Nội
|
110.
|
Vương Thúy Diệu
|
Nữ
|
14/03/1989
|
Bắc Giang
|
Bắc Giang
|
111.
|
Phạm Thùy Dương
|
Nữ
|
19/03/1992
|
TP. HCM
|
Hai Bà Trưng – Hà Nội
|
112.
|
Phạm Trường Giang
|
Nam
|
10/02/1990
|
Thái Nguyên
|
Minh Khai- Hoàng Mai – Hà Nội
|
113.
|
Nguyễn Thị Hoàng Giang
|
Nữ
|
24/08/1992
|
Hà Nội
|
Châu Quỳ- Gia Lâm – Hà Nội
|
114.
|
Nguyễn Hoàng Hương Giang
|
Nữ
|
10/12/1990
|
Hà Nội
|
Đông Anh – Hà Nội
|
115.
|
Nguyễn Hương Giang
|
Nữ
|
29/03/1991
|
Hải Dương
|
Hoàng Mai – Hà Nội
|
116.
|
Nguyễn Thị Giang
|
Nữ
|
10/10/1990
|
Bắc Ninh
|
Mai Dịch – Hà Nội
|
117.
|
Nguyễn Thị Giang
|
Nữ
|
18/08/1992
|
Bắc Ninh
|
Thuận Thành – Bắc Ninh
|
118.
|
Dương Thị Thu Hà
|
Nữ
|
16/03/1989
|
Thái Bình
|
Mường Lay – Điện Biên
|
119.
|
Nguyễn Đình Hoàng
|
Nam
|
23/02/1986
|
Hải Phòng
|
Hồ Nam – Lê Chân – Hải Phòng
|
120.
|
Triệu Ngọc Hà
|
Nữ
|
11/10/1990
|
Yên Bái
|
Giáp Nhị - Hoàng Mai – Hà Nội
|
121.
|
Lưu Thị Hòa
|
Nữ
|
03/10/1989
|
Hà Tĩnh
|
Tứ Hiệp – Thanh Trì – Hà Nội
|
122.
|
Đinh Thị Thanh Huyền
|
Nữ
|
28/08/1990
|
Bắc Giang
|
Hồng Phúc- Ba Đình – Hà Nội
|
123.
|
Trần Thị Mai Hoa
|
Nữ
|
14/11/1988
|
Hà Nội
|
Cầu Giấy- Hà Nội
|
124.
|
Đặng Thị Thu Hà
|
Nữ
|
16/05/1991
|
Nam Định
|
Trần Bình Trọng – Nam Định
|
125.
|
Nguyễn Thị Thanh Hòa
|
Nữ
|
25/03/1992
|
Hà Nội
|
Trần Khát Chân – Hà Nội
|
126.
|
Lương Thu Hiền
|
Nữ
|
29/06/1987
|
Yên Bái
|
Cầu Diễn- Từ Liêm – Hà Nội
|
127.
|
Phạm Thị Hậu
|
Nữ
|
30/07/1989
|
Hải Phòng
|
Thủy Nguyên – Hải Phòng
|
128.
|
Vũ Thị Lan Hương
|
Nữ
|
08/09/1987
|
Nam Định
|
Văn Miếu – Nam Định
|
129.
|
Trần Phú Hiến
|
Nam
|
06/10/1992
|
Hải Dương
|
Thanh Miện – Hải Dương
|
130.
|
Lương Thị Hương
|
Nữ
|
17/11/1989
|
Thái Bình
|
Bắc Ninh
|
131.
|
Trần Tuấn Hải
|
Nam
|
29/08/1992
|
Hà Nam
|
Trường Thi – Nam Định
|
132.
|
Nguyễn Thị Hằng
|
Nữ
|
15/11/1990
|
Thái Bình
|
Vĩnh Tuy- HBT- Hà Nội
|
133.
|
Nguyễn Thị Thu Hằng
|
Nữ
|
26/08/1993
|
Nghệ An
|
Xuân La- Tây Hồ- Hà Nội
|
134.
|
Phan Đức Hải
|
Nam
|
21/10/1991
|
Hà Nội
|
Thanh Xuân – Hà Nội
|
135.
|
Trần Đức Hiệp
|
Nam
|
01/03/1991
|
Ninh Bình
|
Bỉm Sơn – Thanh Hóa
|
136.
|
Đinh Thị Quỳnh Hương
|
Nữ
|
13/09/1993
|
Hòa Bình
|
Trung Minh – Hòa Bình
|
137.
|
Đặng Thanh Huyền
|
Nữ
|
30/09/1986
|
Nghệ An
|
Quan Hoa- Cầu Giấy – Hà Nội
|
138.
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
Nữ
|
03/10/1991
|
Hà Nội
|
Vĩnh Hồ- Đống Đa- Hà Nội
|
139.
|
Triệu Thị Hường
|
Nữ
|
10/04/1991
|
Lạng Sơn
|
Vĩnh Trại – Lạng Sơn
|
140.
|
Đỗ Thị Hương
|
Nữ
|
13/11/1991
|
Thanh Hóa
|
Kim Hoa- Phương Liên – Hà Nội
|
THI CHIỀU NGÀY 06/08/2011
Thời gian thi: Từ 13h00 đến 17h30
Địa điểm thi: Hội trường tầng 2- Trung tâm sản xuất phim truyền hình – 906 Đê La Thành – Hà Nội
141.
|
Đào Văn Hiếu
|
Nam
|
19/05/1989
|
Vĩnh Phúc
|
An Tường- Vĩnh Phúc
|
142.
|
Cao Ngọc Hiệp
|
Nam
|
07/09/1990
|
Thanh Hóa
|
Đại Mạch- Đông Anh – Hà Nội
|
143.
|
Bùi Thu Huyền
|
Nữ
|
06/06/1990
|
Hà Nội
|
Đồng Nhân – HBT- Hà Nội
|
144.
|
Đỗ Thanh Thanh Huyền
|
Nữ
|
13/12/1993
|
Phú Thọ
|
Việt Trì- Phú Thọ
|
145.
|
Ma Vũ Phúc Hạnh
|
Nữ
|
09/11/1990
|
Bắc Cạn
|
Phúc Xá- Ba Đình- Hà Nội
|
146.
|
Ngô Thanh Hằng
|
Nữ
|
25/06/1991
|
Hà Nội
|
Thường Tín- Hà Nội
|
147.
|
Nguyễn Thị Lan Hương
|
Nữ
|
18/04/1992
|
Yên Bái
|
Yên Bình – Yên Bái
|
148.
|
Phạm Thị Hồng
|
Nữ
|
20/08/1987
|
Nam Định
|
Khâm Thiên – Hà Nội
|
149.
|
Nguyễn Thị Thanh Hoài
|
Nữ
|
02/09/1992
|
Hà Tĩnh
|
Hương Sơn – Hà Tĩnh
|
150.
|
Nguyễn Thị Hương
|
Nữ
|
28/09/1990
|
Hà Nội
|
Thọ Lộc – Hà Nội
|
151.
|
Trần Thu Hà
|
Nữ
|
01/12/1993
|
Hà Tây
|
Thái Thinh – Hà Nội
|
152.
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
Nữ
|
01/08/1991
|
Bắc Ninh
|
Thị Cầu - Bắc Ninh
|
153.
|
Vương Thị Thanh Huyền
|
Nữ
|
12/03/1991
|
Hà Tây
|
Mai Sơn – Sơn La
|
154.
|
Chu Đức Hưng
|
Nam
|
18/07/1987
|
Hưng Yên
|
Văn Giang – Hưng Yên
|
155.
|
Trịnh Thị Thanh Hoan
|
Nữ
|
04/10/1989
|
Thanh Hóa
|
Yên Định – Thanh Hóa
|
156.
|
Trần Thị Thu Hương
|
Nữ
|
31/05/1993
|
Thái Bình
|
Phúc Yên – Vĩnh Phúc
|
157.
|
Phạm Thị Huế
|
Nữ
|
22/06/1992
|
Thái Bình
|
Cầu Giấy – Hà Nội
|
158.
|
Lê Thị Hiền
|
Nữ
|
05/05/1991
|
Nam Định
|
Lĩnh Nam – Hà nội
|
159.
|
Trương Thị Huyền
|
Nữ
|
16/10/1989
|
Nghệ An
|
Lạc Long Quân – Hà Nội
|
160.
|
Phạm Kiều Hưng
|
Nam
|
02/12/1991
|
Hưng Yến
|
Văn Giang – Hưng Yên
|
161.
|
Tạ Thị Thu Hiền
|
Nữ
|
17/04/1993
|
Ninh Bình
|
Tam Điệp – Ninh Bình
|
162.
|
Đào Thị Thu Hà
|
Nữ
|
03/11/1993
|
Thái Nguyên
|
Đại Từ - Thái Nguyên
|
163.
|
Nguyễn Thị Hường
|
Nữ
|
01/09/1993
|
Thái Nguyên
|
Đại Từ - Thái Nguyên
|
164.
|
Đinh Thị Thu Hà
|
Nữ
|
13/11/1991
|
Hà Nội
|
Thanh Xuân – Hà Nội
|
165.
|
Lê Đình Hóa
|
Nam
|
01/04/1993
|
Hà Tĩnh
|
Crông năng - Đắc Lăk
|
166.
|
Nguyễn Thị Hương
|
Nữ
|
12/04/1990
|
Hà Nội
|
Cầu Giấy – Hà Nội
|
167.
|
Nguyễn Mạnh Hoàng
|
Nam
|
22/05/1990
|
Hà Tây
|
Nguyễn Đình Chiểu – Hà Nội
|
168.
|
Phùng Thị Thu Hương
|
Nữ
|
28/01/1990
|
Hà Nội
|
Ba Vì – Hà Nội
|
169.
|
Nguyễn Văn Hoàng
|
Nam
|
17/08/1987
|
Thái Bình
|
Đông Hưng – Thái Bình
|
170.
|
Phạm Thu Hạnh
|
Nữ
|
16/09/1991
|
Hải Dương
|
Cầu Diễn – Hà Nội
|
171.
|
Phạm Thái Hoàng
|
Nam
|
10/05/1988
|
Hà Nội
|
Tây Hồ - Hà Nội
|
172.
|
Đàm Thị Hồng
|
Nữ
|
21/12/1992
|
Vĩnh Phúc
|
Mê Linh – Hà Nội
|
173.
|
Trần Thu Hằng
|
Nữ
|
02/10/1992
|
Hà Nội
|
Hoàng Mai – Hà Nội
|
174.
|
Tô Hồng Hà
|
Nam
|
03/02/1992
|
Hải Phòng
|
Tiên Lãng – Hải Phòng
|
175.
|
Nguyễn Đình Hải
|
Nam
|
31/08/1981
|
Thanh Hóa
|
Thanh Trì – Hà Nội
|
176.
|
Đào Thị Hồng Hạnh
|
Nữ
|
10/02/1993
|
Phú Thọ
|
Việt Trì – Phú Thọ
|
177.
|
Nguyễn Đức Huy
|
Nam
|
25/08/1993
|
Hà Nội
|
Nam Đồng – Hà Nội
|
178.
|
Nguyễn Phú Hải
|
Nam
|
11/04/1986
|
Phú Thọ
|
Kim Ngưu – Hà Nội
|
179.
|
Lâm Thu Hằng
|
Nữ
|
06/08/1992
|
Hải Dương
|
Cống Vị - Hà Nội
|
180.
|
Phan Thanh Hà
|
Nam
|
08/11/1992
|
Yên Bái
|
Văn Phú – Yên Bái
|
181.
|
Nguyễn Thị Diệu Hoa
|
Nữ
|
25/04/1992
|
Thanh Hóa
|
Nam Ngan – Thanh Hóa
|
182.
|
Nguyễn Ngọc Huân
|
Nam
|
30/11/1989
|
Hà Nội
|
Thanh Oai – Hà Nội
|
183.
|
Bùi Văn Hợp
|
Nam
|
10/02/1985
|
Thái Nguyên
|
Đông Anh - Hà Nội
|
184.
|
Trần Thị Hoài
|
Nữ
|
01/08/1987
|
Ninh Bình
|
Đặng Văn Ngữb – Hà Nội
|
185.
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Nữ
|
23/02/1992
|
Bắc Ninh
|
Quế Võ – Bắc Ninh
|
186.
|
Nguyễn Hữu Huân
|
Nam
|
29/06/1993
|
Bắc Ninh
|
Từ Sơn – Bắc Ninh
|
187.
|
Nguyễn Thanh Hà
|
Nữ
|
23/08/1989
|
Hà Nội
|
Hà Đông – Hà Nội
|
188.
|
Nguyễn Nga Hương
|
Nữ
|
28/09/1990
|
Hà Nội
|
Hoàng Mai – Hà Nội
|
189.
|
Nguyễn Diệu Thu Hiền
|
Nữ
|
10/06/1992
|
Hà Nội
|
Từ Liêm – Hà Nội
|
190.
|
Lại Việt Hoài
|
Nữ
|
26/04/1993
|
Thanh Hóa
|
Nga Sơn – Thanh Hóa
|
191.
|
Thạch Quang Huy
|
Nam
|
24/04/1989
|
Quảng Ninh
|
Chương Dương – Hà Nội
|
192.
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
Nam
|
20/04/1989
|
Bắc Ninh
|
Từ Sơn – Bắc Ninh
|
193.
|
Trần Thị Hạnh
|
Nữ
|
05/11/1991
|
Thanh Hóa
|
Cẩm Thủy – Thanh Hóa
|
194.
|
Nguyễn Thu Huyền
|
Nữ
|
18/01/1993
|
Hà Nội
|
Chương Mỹ - Hà Nội
|
195.
|
Nguyễn Hữu Hải
|
Nam
|
14/12/1991
|
Hà Nội
|
Thanh Oai – Hà Nội
|
196.
|
Phạm Đình Hải
|
Nam
|
07/12/1990
|
Hải Dương
|
Cẩm Giàng – Hải Dương
|
197.
|
Vũ Thu Hà
|
Nữ
|
24/04/1992
|
Hưng yên
|
Sơn La
|
198.
|
Vũ Trung Hiếu
|
Nam
|
25/11/2992
|
Hải Dương
|
Đội Cung – Hà Nội
|
199.
|
Trần Hải Hoàng
|
Nam
|
02/03/1993
|
Hà Nội
|
Thái Hà – Hà Nội
|
200.
|
Phạm Thị Thúy Hằng
|
Nữ
|
18/04/1989
|
Thái Bình
|
Lâm Thao – Phú Thọ
|
201.
|
Ngô Việt Hưng
|
Nam
|
29/05/1988
|
Phú Thọ
|
Hoàng Mai – Hà Nội
|
202.
|
Trần Hoàng
|
Nam
|
17/03/1992
|
Hưng Yên
|
Hà Đông – Hà Nội
|
203.
|
Nguyễn Thị Hoa
|
Nữ
|
27/01/1992
|
Hà Nội
|
Mai Động – Hà Nội
|
204.
|
Nguyễn Thị Thanh Hà
|
Nữ
|
25/01/1992
|
Bắc Ninh
|
Bạch Mai – Hà Nội
|
205.
|
Nguyễn Bảo Huy
|
Nam
|
07/09/1993
|
Hưng Yên
|
Sơn Dương – Tuyên Quang
|
206.
|
Nguyễn Thị Thu Huyền
|
Nữ
|
09/04/1991
|
Hà Nội
|
Thanh Trì – Hà Nội
|
207.
|
Nguyễn Văn Hà
|
Nam
|
22/02/1982
|
Vĩnh Phúc
|
Thanh Trì – Hà Nội
|
208.
|
Nguyễn Thị Thu Huyền
|
Nữ
|
22/12/1988
|
Hải Dương
|
Chùa Láng – Hà Nội
|
209.
|
Trần Đức Hiếu
|
Nam
|
29/06/1988
|
Quảng Ninh
|
Thanh Sơn – Quảng Ninh
|
210.
|
Phan Huy Hoàng
|
Nam
|
05/08/1991
|
Thái Bình
|
Hoàn Kiếm – Hà Nội
|
211.
|
Bùi Thị Hảo
|
Nữ
|
18/12/1989
|
Thái Bình
|
Từ Liêm – Hà Nội
|
212.
|
Vũ Thúy Hồng
|
Nữ
|
27/06/1990
|
Thái Bình
|
Thanh Trì – Hà Nội
|
213.
|
Nguyễn Thị Khánh Hòa
|
Nữ
|
18/07/1992
|
Nghệ An
|
Hà Đông – Hà Nội
|
214.
|
Nguyễn Thanh Huyền
|
Nữ
|
09/10/1993
|
Thái Bình
|
Hoàng Mai – Hà Nội
|
215.
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
Nữ
|
07/11/1987
|
Hải Phòng
|
Cầu Giấy – Hà Nội
|
216.
|
Đỗ Thị Huệ
|
Nữ
|
04/08/1989
|
Bắc Giang
|
Cầu Giấy – Hà Nội
|
217.
|
Trần Thị Hạnh
|
Nữ
|
08/06/1990
|
Hà Nam
|
Bình Lục – Hà Nam
|
218.
|
Phạm Ngọc Hà
|
Nữ
|
20/06/1988
|
Hà Nội
|
Hai Bà TRưng – Hà Nội
|
219.
|
Đỗ Việt Hưng
|
Nam
|
27/09/1993
|
Hà Nội
|
Thạch Thất – Hà Nội
|
220.
|
Lê Thị Hương
|
Nữ
|
09/06/1990
|
Hải Dương
|
Thụy Khê – Hà Nội
|
221.
|
Hân Thanh Hà
|
Nữ
|
17/03/1987
|
Thanh Hóa
|
Đống Đa – Hà Nội
|
222.
|
Trần Thị Dung Hằng
|
Nữ
|
10/08/1989
|
Hà Tĩnh
|
Đống Đa – Hà Nội
|
223.
|
Đặng Thị Thúy Hường
|
Nữ
|
21/11/1988
|
Quảng Ninh
|
Hạ Long - Quảng Ninh
|
224.
|
Nguyễn Thu Hương
|
Nữ
|
01/01/1991
|
Hà Nội
|
Đống Đa – Hà Nội
|
225.
|
Đoàn Thị Thu Hường
|
Nữ
|
23/05/1993
|
Hà Nam
|
Hà Tu – Quảng Ninh
|
226.
|
Vũ Đình Hoàng
|
Nam
|
19/06/1993
|
Hải Dương
|
Hải Dương
|
227.
|
Hà Thị Hiền
|
Nữ
|
05/08/1990
|
Thái Bình
|
Thanh Xuân – Hà Nội
|
228.
|
Đào Thị Hạnh
|
Nữ
|
22/10/1991
|
Hà Nam
|
Thường Tín – Hà Nội
|
229.
|
Phùng Xuân Hùng
|
Nam
|
25/08/1991
|
Hà Nội
|
Đống Đa – Hà Nội
|
230.
|
Vũ Thảo Hương
|
Nữ
|
12/07/1992
|
Hà Nội
|
Hoàn Kiếm – Hà Nội
|
231.
|
Nguyễn Thu Hằng
|
Nữ
|
17/01/1985
|
Hà Nội
|
Hoàn Kiếm – Hà Nội
|
232.
|
Đinh Thị Thu Hương
|
Nữ
|
13/03/1992
|
Hưng Yên
|
Tân Lâm – Hưng Yên
|
233.
|
Phạm Thị Huyền
|
Nữ
|
16/05/1990
|
Nam Định
|
Nam Định
|
234.
|
Dương Khánh Hà
|
Nam
|
16/08/1991
|
Hà Nội
|
Gia Lâm – Hà Nội
|
235.
|
Vương Thị Thu Hiền
|
Nữ
|
01/06/1991
|
Hà Nội
|
Hoàn Kiếm – Hà Nội
|
236.
|
Phùng Thị Thu Hường
|
Nữ
|
24/11/1991
|
Hà Nội
|
Hoàn Kiếm – Hà Nội
|
237.
|
Đinh Thị Thu Hường
|
Nữ
|
28/09/1992
|
Bắc Cạn
|
Bắc Cạn
|
238.
|
Phạm Thị Thu Hương
|
Nữ
|
01/07/1985
|
Ninh Bình
|
Quảng Ninh
|
239.
|
Phan Thanh Hoài
|
Nữ
|
05/11/1988
|
Nghệ An
|
Long Biên – Hà Nội
|
240.
|
Ngô Thị Hà
|
Nữ
|
07/10/1989
|
Hà Nội
|
Ứng Hòa-Hà Nội
|
241.
|
Nguyễn Thanh Hương
|
Nữ
|
18/02/1994
|
Hà Nội
|
Ba Đình – Hà Nội
|
242.
|
Phan Thị Hà
|
Nữ
|
25/05/1992
|
Thanh Hóa
|
Hoàng Mai – Hà Nội
|
243.
|
Trần Thị Trang Huyền
|
Nữ
|
08/04/1989
|
Điện Biên
|
Cầu Giấy – Hà Nội
|
244.
|
Phạm Thu Hương
|
Nữ
|
16/10/1992
|
Thái Bình
|
Tiền Hải – Thái Bình
|
245.
|
Nguyễn Viết Quang Hưng
|
Nữ
|
16/08/1988
|
Hà Nội
|
Hoài Đức – Hà Nội
|
246.
|
Vũ Ngọc Huyền
|
Nữ
|
04/01/1992
|
Nam Định
|
Yên Sơn – Tuyên Quang
|
247.
|
Nguyễn Thị Khánh
|
Nữ
|
26/01/1991
|
Bắc Ninh
|
Yên Phong – Bắc Ninh
|
248.
|
Nguyễn Trung Kiên
|
Nam
|
16/07/1988
|
Hà Nội
|
Đội Cấn –Hà Nội
|
249.
|
Bùi Vinh Kiên
|
Nam
|
29/11/1993
|
Hà Nội
|
Từ Liêm – Hà Nội
|
250.
|
Nguyễn Thế Kiên
|
Nam
|
14/11/1983
|
Hà Nội
|
Chương Mỹ - Hà Nội
|
251.
|
Hoàng Tuấn Kiên
|
Nam
|
25/04/1991
|
Hà Nội
|
Long Biên – Hà Nội
|
252.
|
Cao Thị Kiều
|
Nữ
|
08/01/1992
|
Nghệ An
|
Nghĩa Đàn – Nghệ An
|
253.
|
Quản Văn Kì
|
Nam
|
09/07/1989
|
Vĩnh Phúc
|
Chương Mỹ - Hà Nội
|
254.
|
Dương Ngọc Khánh
|
Nam
|
11/04/1988
|
Hà Nội
|
Cầu Giấy – Hà Nội
|
255.
|
Đào Sỹ Kiều
|
Nam
|
09/02/1985
|
Ninh Bình
|
Hoa Lư – Ninh Bình
|
256.
|
Lê Ngọc Khoa
|
Nam
|
01/06/1990
|
Thái Bình
|
Hoàng Mai – Hà Nội
|
257.
|
Lê Thị Hương Lan
|
Nữ
|
21/04/1983
|
Thanh Hóa
|
Nam Ngư- Hoàn Kiếm – Hà Nội
|
258.
|
Nguyễn Thùy Linh
|
Nữ
|
07/05/1991
|
Hà Nội
|
An Dương – Tây Hồ - Hà Nội
|
259.
|
Trương Mai Linh
|
Nữ
|
27/11/1993
|
Hà Nội
|
Thanh Xuân Bắc- Hà Nội
|
260.
|
Nguyễn Phương Linh
|
Nữ
|
03/11/1990
|
Hà Nội
|
Đường Bưởi- Ba Đình – Hà Nội
|
261.
|
Vũ Hoàng Long
|
Nam
|
20/12/1993
|
Hưng Yên
|
Thanh Lương- HBT- Hà Nội
|
262.
|
Bùi Thành Luân
|
Nam
|
17/12/1990
|
Hà Nội
|
Long Biên – Hà Nội
|
263.
|
Tống Thị Thùy Linh
|
Nữ
|
26/05/1988
|
Ninh Bình
|
Mai Động- Hoàng Mai – Hà Nội
|
264.
|
Nguyễn Thị Thanh Loan
|
Nữ
|
22/11/1991
|
Vĩnh Phúc
|
Bình Xuyên – Vĩnh Phúc
|
265.
|
Liễu Thị Giang Ly
|
Nữ
|
24/03/1993
|
Tuyên Quang
|
Sơn Dương- Tuyên Quang
|
266.
|
Hoàng Thị Lý
|
Nữ
|
12/03/1990
|
Hà Tĩnh
|
Nghi Xuân – Hà Tĩnh
|
267.
|
Bùi Tuấn Linh
|
Nam
|
07/11/1993
|
Hà Nội
|
Thanh Ba – Phú Thọ
|
268.
|
Vũ Mỹ Linh
|
Nữ
|
16/10/1993
|
Hà Nam
|
Thanh Xuân – Hà Nội
|
269.
|
Phạm Diệu Linh
|
Nữ
|
14/07/1990
|
Nam Định
|
Lý Nam Đế - Hà Nội
|
270.
|
Đỗ Thành Luân
|
Nam
|
10/07/1992
|
Nam Định
|
Ý Yên – Nam Định
|
271.
|
Phạm Thị Mỹ Linh
|
Nữ
|
24/05/1992
|
Quảng Bình
|
Thanh Xuân – Hà Nội
|
272.
|
Trần Thùy Linh
|
Nữ
|
24/09/1989
|
Vĩnh Phúc
|
La Thành – Hà Nội
|
273.
|
Nguyễn Phương Linh
|
Nữ
|
11/12/1993
|
Tuyên Quang
|
Minh Xuân – Tuyên Quang
|
274.
|
Ngô Thị Lan
|
Nữ
|
12/01/1989
|
Nam Định
|
Cầu Giấy – Hà Nội
|
275.
|
Nguyễn Ngọc Long
|
Nam
|
25/05/1993
|
Hà Nam
|
Cống Vị - Hà Nội
|
276.
|
Nguyễn Thị Hồng Linh
|
Nữ
|
04/05/1991
|
Hà Nội
|
Hà Đông – Hà Nội
|
277.
|
Nguyễn Hồng Lộc
|
Nữ
|
16/12/1991
|
Nghệ An
|
Diễn Châu – Nghệ An
|
278.
|
Lý Thị Thùy Linh
|
Nữ
|
14/08/1989
|
Tuyên Quang
|
Thanh Xuân – Hà Nội
|
279.
|
Vũ Kiều Linh
|
Nữ
|
28/07/1993
|
Bắc Ninh
|
Quan Triều – Thái Nguyên
|
280.
|
Nguyễn Thị Mai Linh
|
Nữ
|
24/09/1993
|
Nam Định
|
Quan Triều – Thái Nguyên
|
281.
|
Nguyễn Hải Lâm
|
Nữ
|
07/05/1992
|
Thái Bình
|
Hoàng Mai – Hà Nội
|
282.
|
Lê Tùng Linh
|
Nam
|
10/05/1988
|
Thanh Hóa
|
Nông Cống – Thanh Hóa
|
283.
|
Lê Mỹ Linh
|
Nữ
|
29/11/1993
|
Hà Nội
|
Tây Hồ - Hà Nội
|
284.
|
Đỗ Thị Khánh Ly
|
Nữ
|
05/06/1988
|
Thái Bình
|
Đống Đa – Hà Nội
|
285.
|
Đào Thị Lạn
|
Nữ
|
10/10/1992
|
Hà Nội
|
Chương Mỹ - Hà Nội
|
286.
|
Nguyễn Tuấn Linh
|
Nam
|
21/05/1992
|
Ninh Bình
|
Tam Điệp – Ninh Bình
|
287.
|
Nguyễn Khánh Linh
|
Nữ
|
08/12/1993
|
Hà Nội
|
Trường Chinh – Hà Nội
|
288.
|
Nguyễn Thanh Linh
|
Nữ
|
15/01/1992
|
Thái Bình
|
Tương Mai – Hà Nội
|
289.
|
Nguyễn Hải Linh
|
Nữ
|
21/08/1991
|
Hải Phòng
|
Cầu Giấy – Hà Nội
|
290.
|
Trần Phương Liên
|
Nữ
|
12/04/1989
|
Phú Yên
|
Mạc Thị Bưởi – Hà Nội
|
THI SÁNG NGÀY 07/08/2011
Thời gian thi: Từ 7h30 đến 12h00
Địa điểm thi: Hội trường tầng 2- Trung tâm sản xuất phim truyền hình – 906 Đê La Thành – Hà Nội
291.
|
Lê Hoàng Lai
|
Nam
|
30/01/1884
|
Hải Phòng
|
Thanh Xuân – Hà Nội
|
292.
|
Nguyễn Văn Lợi
|
Nam
|
29/07/1990
|
Hà Nội
|
Thạch Thất – Hà Nội
|
293.
|
Nguyễn Phương Linh
|
Nữ
|
05/06/1994
|
|
Kinh Môn – Hải Dương
|
294.
|
Nguyễn Thị Linh
|
Nữ
|
01/05/1989
|
Vĩnh Phúc
|
Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc
|
295.
|
Nguyễn Khánh Ly
|
Nữ
|
28/04/1991
|
Hà Nội
|
Phủ Yên – Sơn La
|
296.
|
Ngô Xuân Luân
|
Nam
|
22/02/1992
|
Bắc Ninh
|
Liệm Xá – Bắc Ninh
|
297.
|
Chu Đình Luân
|
Nam
|
25/12/1991
|
Hà Nội
|
Long Biên – Hà Nội
|
298.
|
Nguyễn Thị Lan
|
Nữ
|
29/07/1992
|
Bắc Ninh
|
Từ Sơn – Bắc Ninh
|
299.
|
Phạm Thùy Linh
|
Nữ
|
31/10/1990
|
Hà Nội
|
Gia Lâm – Hà Nội
|
300.
|
Nguyễn Thị Lan
|
Nữ
|
20/12/1993
|
Vĩnh Phú
|
Mê Linh – Hà Nội
|
301.
|
Hoàng Thị Thanh Lý
|
Nữ
|
03/10/1990
|
Hải Dương
|
Hạ Long - Quảng Ninh
|
302.
|
Trần Sơn Lâm
|
Nam
|
29/08/1989
|
Thái Bình
|
Hòa Bình
|
303.
|
Nguyễn Hà Ly
|
Nữ
|
07/05/1992
|
Nam Định
|
Bắc Cạn
|
304.
|
Lê Bích Ly
|
Nữ
|
12/01/1991
|
Hà Nội
|
Hai Bà Trưng – Hà Nội
|
305.
|
Hoàng Ngọc Linh
|
Nữ
|
03/10/1992
|
Tuyên Quang
|
Tuyên Quang
|
306.
|
Chu Văn Lam
|
Nam
|
11/06/1989
|
Hà Tĩnh
|
Hà Tĩnh
|
307.
|
Nguyễn Thị Khánh Ly
|
Nữ
|
15/06/1991
|
Hưng Yên
|
Khoái Châu – Hưng Yên
|
308.
|
Ngô Thị Mai
|
Nữ
|
01/06/1991
|
Nam Định
|
Nam Định
|
309.
|
Phạm Hoa Mai
|
Nữ
|
30/10/1989
|
Thanh Hóa
|
Cầu Giấy – Hà Nội
|
310.
|
Nguyễn Trung Mạnh
|
Nam
|
20/08/1983
|
Thái Bình
|
Vũ Thư – Thái Bình
|
311.
|
Tống Thị Ngọc Mai
|
Nữ
|
19/02/1993
|
Nam Định
|
Chương Dương – Hà Nội
|
312.
|
Toàn Đức Mạnh
|
Nam
|
27/01/1993
|
Thái Nguyên
|
Đại Từ - Thái Nguyên
|
313.
|
Nguyễn Thị Ngọc Mai
|
Nữ
|
31/03/1993
|
Tuyên Quang
|
Tân Quang – Tuyên Quang
|
314.
|
Nguyễn Thị Ngọc Mai
|
Nữ
|
03/03/1995
|
Hà Nội
|
Thành Công – Hà Nội
|
315.
|
Nguyễn Thị Mai
|
Nữ
|
06/06/1991
|
Hà Nội
|
Đông Anh – Hà Nội
|
316.
|
Đào Thị Mai
|
Nữ
|
05/07/1989
|
Hà Nội
|
Gia Lâm – Hà Nội
|
317.
|
Nguyễn Trà My
|
Nữ
|
11/08/1993
|
Thái Bình
|
Giải Phóng – Hà Nội
|
318.
|
Trần Thị Mai
|
Nữ
|
02/05/1991
|
Thanh Hóa
|
Quảng Xương – Thanh Hóa
|
319.
|
Nguyễn Thế Minh
|
Nam
|
10/03/1985
|
Nam Định
|
Đại Mỗ - Từ Liêm – Hà Nội
|
320.
|
Nguyễn Văn Mười
|
Nam
|
02/11/1989
|
Hà Nội
|
Thạch Thất – Hà Nội
|
321.
|
Khuất Thị Minh
|
Nữ
|
18/06/1990
|
Hà Nội
|
Sơn Tây- Hà Nội
|
322.
|
Hoàng Huyền My
|
Nữ
|
19/07/1992
|
Hải Phòng
|
Chu Văn An – Hải Phòng
|
323.
|
Nguyễn Tuyết Minh
|
Nữ
|
01/05/1991
|
Hà Tĩnh
|
Mỹ Đình – Hà Nội
|
324.
|
Nguyễn Thị Kiều My
|
Nữ
|
03/05/1988
|
Quảng Ngãi
|
Vĩnh Hồ - Hà Nội
|
325.
|
Ngyến Anh Minh
|
Nam
|
16/08/1989
|
Hà Nội
|
Sơn Tây – Hà Nội
|
326.
|
Bùi Trà My
|
Nữ
|
13/12/1992
|
Thanh Hóa
|
Hoàng Mai – Hà Nội
|
327.
|
Đặng Hoàng Mai
|
Nữ
|
04/07/1992
|
Hải Phòng
|
Cầu tre – Hải Phòng
|
328.
|
Nguyễn Huyền My
|
Nữ
|
10/07/1993
|
Phú Thọ
|
Phù Ninh – Phú Thọ
|
329.
|
Trần Trà My
|
Nữ
|
29/04/1993
|
Hà Nội
|
Hoàng Mai – Hà Nội
|
330.
|
Trần Thị Mùi
|
Nữ
|
24/12/1991
|
Nam Định
|
Mỹ Lộc – Nam Định
|
331.
|
Lê Tố Ngọc Mai
|
Nữ
|
01/12/1992
|
Hà Nội
|
Chương Mỹ - Hà Nội
|
332.
|
Nguyễn Nhật Minh
|
Nam
|
09/101991
|
Bắc Giang
|
Hiệp Hòa – Bắc Giang
|
333.
|
Lê Thị Thanh Nữ
|
Nữ
|
01/07/1992
|
Hà Nội
|
Phù Đổng – Gia Lâm – Hà Nội
|
334.
|
Nguyễn Tuấn Ngọc
|
Nam
|
11/12/1984
|
Thái Bình
|
Hạ Long – Quảng Ninh
|
335.
|
Ngô Thị Hồng Nhung
|
Nữ
|
28/05/1991
|
Thái Bình
|
Hoàng Mai – Hà Nội
|
336.
|
Nguyễn Đức Ngọc
|
Nam
|
18/12/1992
|
Bắc Giang
|
Lạng Giang – Bắc Giang
|
337.
|
Nguyễn Kim Ngân
|
Nữ
|
22/02/1991
|
Băc Ninh
|
Việt Đoàn – Tiên Du – Bắc Ninh
|
338.
|
Nguyễn Ngọc
|
Nam
|
07/07/1989
|
Phú Thọ
|
Mai Động – Hoàng Mai – Hà Nội
|
339.
|
Phạm Hồng Nhung
|
Nữ
|
05/12/1990
|
Vĩnh Phú
|
Gia Cẩm – Việt Trì – Phú Thọ
|
340.
|
Hoàng Trọng Nghĩa
|
Nam
|
06/12/1992
|
Vĩnh Phúc
|
Hoàng Tôn – Tây Hồ- Hà Nội
|
341.
|
Lê Thị Thanh Nhàn
|
Nữ
|
07/12/1990
|
Hà Nội
|
Ứng Hòa- Hà Nội
|
342.
|
Hoàng Yến Ngọc
|
Nữ
|
03/09/1991
|
Vĩnh Phúc
|
Nguyễn Phúc- Yên Bái
|
343.
|
Quách Quỳnh Nga
|
Nữ
|
23/02/1991
|
Bắc Giang
|
Lạng Giang- Bắc Giang
|
344.
|
Đinh Thu Nga
|
Nữ
|
25/02/1993
|
Vĩnh Phú
|
Việt Trì – Phú Thọ
|
345.
|
Bùi Hồng Nhung
|
Nữ
|
18/11/1992
|
Phú Thọ
|
Việt Trì – Phú Thọ
|
346.
|
Nguyễn Thị Tuyết Nhung
|
Nữ
|
16/09/1994
|
Hải Dương
|
Chí Linh – Hải Dương
|
347.
|
Nguyễn Thị Trang Nhung
|
Nữ
|
12/01/1986
|
Yên Bái
|
Viết Thành – Yên Bái
|
348.
|
Ngô Vũ Yến Nhi
|
Nữ
|
28/07/1993
|
Đà Nẵng
|
Văn Chương – Hà Nội
|
349.
|
Phạm Thị Hồng Nhung
|
Nữ
|
02/11/1989
|
Hải Phòng
|
Vĩnh Tuy – Hà Nội
|
350.
|
Nguyễn Thị Bích Ngọc
|
Nữ
|
27/10/1993
|
Hà Nội
|
Sóc Sơn – Hà Nội
|
351.
|
Tống Văn Nghĩa
|
Nam
|
03/06/1991
|
Ninh Bình
|
Hà Đông – Hà Nội
|
352.
|
Phạm Thị Ngọc
|
Nữ
|
04/03/1991
|
Nam Định
|
Chùa Láng – Hà Nội
|
353.
|
Nguyễn Quý Nam
|
Nam
|
24/01/1990
|
Hải Phòng
|
Cốc Lếu – Lào Cai
|
354.
|
Đỗ Thị Hồng Nhung
|
Nữ
|
04/10/1992
|
Thái Bình
|
Uông Bí – Quảng Ninh
|
355.
|
Nguyễn Thúy Ngân
|
Nữ
|
17/02/1992
|
Hà Nội
|
Đan Phượng – Hà Nội
|
356.
|
Bạch Văn Nam
|
Nam
|
15/08/1988
|
Hà Nội
|
Hà Đông – Hà Nội
|
357.
|
Trần Thị Hồng Nhung
|
Nữ
|
16/05/1993
|
Thanh Hóa
|
Thường Xuân – Thanh Hóa
|
358.
|
Trần Thị Tuyết Nhung
|
Nữ
|
29/06/1988
|
Phú Thọ
|
Nguyễn Chí Thanh – Hà Nội
|
359.
|
Nguyễn Hằng Nga
|
Nữ
|
03/06/1992
|
Hà Nam
|
Đông Anh – Hà Nội
|
360.
|
Nguyễn Bích Nga
|
Nữ
|
12/11/1988
|
Hà Nội
|
Hà Đông – Hà Nội
|
361.
|
Hà Thị Nương
|
Nữ
|
29/09/1991
|
Thái Bình
|
Cầu Giấy – Hà Nội
|
362.
|
Phan Văn Ngọc
|
Nam
|
30/05/1993
|
Hà Nội
|
Gia Lâm – Hà Nội
|
363.
|
Đặng Ngọc Nam
|
Nữ
|
06/08/1993
|
Hà Nội
|
Đông Anh – Hà Nội
|
364.
|
Lê Hồng Ngọc
|
Nữ
|
31/05/1993
|
Hà Nam
|
Cầu Giấy – Hà Nội
|
365.
|
Vũ Hồng Ngọc
|
Nữ
|
07/07/1993
|
Hà Nội
|
Bạch Đăng – Hà Nội
|
366.
|
Tưởng Thị Thanh Nga
|
Nữ
|
15/07/1993
|
Hà Nội
|
Vân Đình – Hà Nội
|
367.
|
Nguyễn Hồng Ngọc
|
Nam
|
14/11/1991
|
Bắc Ninh
|
Ninh Xá - Bắc Ninh
|
368.
|
Ngô Bảo Ngọc
|
Nam
|
12/06/1993
|
Bắc Giang
|
Từ Liêm – Hà Nội
|
369.
|
Đỗ Thị Linh Nhâm
|
Nữ
|
26/06/1990
|
Thanh Hóa
|
Bỉm Sơn – Thanh Hóa
|
370.
|
Lê Minh Ngọc
|
Nam
|
18/01/1991
|
Thanh Hóa
|
Thanh Xuân – Hà Nội
|
371.
|
Thiều Thị Ánh Ngọc
|
Nữ
|
04/04/1992
|
Hà Nam
|
Hoàng Mai – Hà Nội
|
372.
|
Trương Hoài Nam
|
Nam
|
10/03/1983
|
Hà Nội
|
Hoàn Kiếm – Hà Nội
|
373.
|
Vũ Thị Nhung
|
Nữ
|
20/05/1990
|
Nam Định
|
Phan Đình Phùng - Nam Định
|
374.
|
Nguyễn Hồng Nhung
|
Nữ
|
04/09/1991
|
Bắc Ninh
|
Thanh Xuân – Hà Nội
|
375.
|
Nguyễn Việt Nga
|
Nữ
|
14/09/1991
|
Thanh Hóa
|
Đống Đa – Hà Nội
|
376.
|
Nguyễn Thị Hồng Nhung
|
Nữ
|
28/03/1992
|
Hải Phòng
|
Cầu Giấy – Hà Nội
|
377.
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Nữ
|
21/06/1993
|
Hưng Yên
|
Hai Bà Trưng – Hà Nội
|
378.
|
Lê Văn Nam
|
Nam
|
06/01/1990
|
Thanh Hóa
|
Hoằng Hóa – Thanh Hóa
|
379.
|
Nguyễn Thanh Ngân
|
Nữ
|
05/02/1984
|
Hà Nội
|
Hai Bà Trưng – Hà Nội
|
380.
|
Dương Thị Thúy Nga
|
Nữ
|
31/01/1986
|
Thái Bình
|
Trần Hưng Đạo - Hà Nội
|
381.
|
Nguyễn Hoàng Nam
|
Nam
|
14/12/1990
|
Hải Phòng
|
Lê Chân – Hải Phòng
|
382.
|
Cao Đường Ngôi
|
Nữ
|
26/09/1990
|
Hưng Yên
|
Văn Lâm – Hưng Yên
|
383.
|
Bùi Thị Nguyệt
|
Nữ
|
25/01/1985
|
Nam Định
|
Đống Đa – Hà Nội
|
384.
|
Vũ Trang Ngân
|
Nữ
|
20/12/1991
|
Bắc Ninh
|
Hoàn Kiếm – Hà Nội
|
385.
|
Hồ Anh Nguyên
|
Nam
|
23/06/1990
|
Thanh Hóa
|
Thường Tín – Hà Nội
|
386.
|
Phan Thị Tuyết Ngân
|
Nữ
|
11/06/1992
|
Hà Tĩnh
|
Hà Nội
|
387.
|
Nguyễn Thị Ánh Ngọc
|
Nữ
|
06/04/1993
|
Hà Nội
|
Cầu Giấy – Hà Nội
|
388.
|
Nguyễn Thị Nhung
|
Nữ
|
18/05/1988
|
Phú Thọ
|
Từ Liêm – Hà Nội
|
389.
|
Bùi Vinh Ngọc
|
Nữ
|
09/08/1988
|
Hà Nội
|
Ba Đình – Hà Nội
|
390.
|
Bùi Linh Nhâm
|
Nữ
|
17/01/1990
|
Thái Bình
|
Hà Nội
|
391.
|
Vương Tiểu Ngọc
|
Nữ
|
06/09/1992
|
Quảng Ninh
|
Hải Dương
|
392.
|
Trần Thị Phương Oanh
|
Nữ
|
18/03/1988
|
Hải Dương
|
Nam Sách – Hải Dương
|
393.
|
Trần Thị Oanh
|
Nữ
|
29/10/1990
|
Nam Định
|
Hải Hậu – Nam Định
|
394.
|
Trần Thị Kiều Oanh
|
Nữ
|
12/03/1991
|
Bắc Ninh
|
Đại Phúc – Bắc Ninh
|
395.
|
Ngô Tú Oanh
|
Nữ
|
29/09/1992
|
Hà Nội
|
Du Nội – Đông Anh – Hà Nội
|
396.
|
Đặng Kiều Oanh
|
Nữ
|
07/07/1993
|
Hà Nội
|
Kim Hoa – Hà Nội
|
397.
|
Lê Phương Oanh
|
Nữ
|
17/12/1990
|
Bình Định
|
Nguyễn Khuyến – Hà Nội
|
398.
|
Trịnh Kim Oanh
|
Nữ
|
04/06/1990
|
Hà Nội
|
Đống Đa – Hà Nội
|
399.
|
Đào thị Oanh
|
nữ
|
16/10/1991
|
Hưng Yên
|
Cầu Giấy – Hà Nội
|
400.
|
Khúc Thị Phượng
|
Nữ
|
26/02/1990
|
Thái Bình
|
Ngọc Lâm – Hà Nội
|
401.
|
Nguyễn Thị Phương
|
Nữ
|
17/07/1993
|
Thái Bình
|
Đông Anh – Hà Nội
|
402.
|
Trịnh Thị Phương
|
Nữ
|
27/09/1992
|
Ninh Bình
|
Từ Liêm – Hà Nội
|
403.
|
Trần Thanh Phương
|
Nữ
|
13/02/1992
|
Bắc Giang
|
Hà Nội
|
404.
|
Vương Minh Phương
|
Nữ
|
07/08/1991
|
Bắc Giang
|
Từ Liêm – Hà Nội
|
405.
|
Nguyễn Thị Bích Phương
|
Nữ
|
21/12/1989
|
Sơn La
|
Hà Nội
|
406.
|
Nguyễn Thị Thu Phương
|
Nữ
|
20/04/1990
|
Hưng Yên
|
Thái Thịnh – Hà Nội
|
407.
|
Trần Thị Bích Phương
|
Nữ
|
21/07/1990
|
Nam Định
|
Cầu Giấy – Hà Nội
|
408.
|
Bùi Bích Phương
|
Nữ
|
28/03/1990
|
Hải Hưng
|
Uông Bí – Quảng Ninh
|
409.
|
Phạm Công Hà Phương
|
Nam
|
01/07/1990
|
Vĩnh Phúc
|
Yên Lạc – Vĩnh Phúc
|
410.
|
Hoàng Thị Minh Phương
|
Nữ
|
08/04/1993
|
Hà Nội
|
Thanh Trì – Hà Nội
|
411.
|
Nguyễn Thị Minh Phương
|
Nữ
|
20/06/1991
|
Hải Phòng
|
Thanh Bình – Hải Dương
|
412.
|
Nguyễn Phượng
|
Nữ
|
|
|
|
413.
|
Nguyễn Thanh Phượng
|
Nữ
|
28/01/1986
|
Hà Nội
|
Phùng Hưng – Hà Nội
|
414.
|
Nguyễn Thị Hải Phượng
|
Nữ
|
12/05/1993
|
Quảng Ninh
|
Hạ Long – Quảng Ninh
|
415.
|
Lê Đức Phú
|
Nam
|
07/11/1991
|
Hà Tĩnh
|
Hai Bà Trưng – Hà Nội
|
416.
|
Bùi Như Quân
|
Nam
|
16/06/1991
|
Ninh Bình
|
Phạm Hùng – Cầu Giấy – Hà Nội
|
417.
|
Nguyễn Đức Quỳnh
|
Nam
|
01/06/1990
|
Hà Nội
|
Cổ Nhuế - Từ Liêm – Hà Nội
|
418.
|
Vũ Thanh Quyền
|
Nữ
|
25/05/1990
|
Hưng Yên
|
Nghĩa Dũng – Ba Đình – Hà Nội
|
419.
|
Lã Hữu Thanh Quý
|
Nam
|
24/08/1992
|
Ninh Bình
|
Tam Hiệp – Ninh Bình
|
420.
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Nữ
|
09/03/1990
|
Nghệ An
|
Tân Kỳ - Nghệ An
|
421.
|
Lê Thị Quý
|
Nữ
|
16/04/1993
|
Thanh Hóa
|
Thọ Xuân – Thanh Hóa
|
422.
|
Nguyễn Thị Thu Quỳnh
|
Nữ
|
24/06/1990
|
Hải Dương
|
Từ Liêm – Hà Nội
|
423.
|
Nguyễn Thị Quyên
|
Nữ
|
30/12/1990
|
Hà Nội
|
Gia Lâm – Hà Nội
|
424.
|
Nguyễn Hồng Quân
|
Nam
|
02/06/1988
|
Phú Thọ
|
Quỳnh Mai – Hà Nội
|
425.
|
Phùng Thị Như Quỳnh
|
Nữ
|
27/08/1991
|
Thanh Hóa
|
Cầu Giấy – Hà Nội
|
426.
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Nữ
|
19/03/1986
|
Hà Nội
|
Thanh Oai – Hà Nội
|
427.
|
Nguyễn Mạnh Quân
|
Nam
|
27/12/1989
|
Hà Nội
|
Thụy Khê – Hà Nội
|
428.
|
Đinh Thị Hương Quế
|
Nam
|
14/07/1985
|
Hà Nam
|
Thanh Liêm – Hà Nam
|
429.
|
Đinh Tâm Quang
|
Nam
|
07/04/1991
|
Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
430.
|
Nguyễn Đức Quân
|
Nam
|
18/07/1991
|
Nam Định
|
Nam Định
|
THI CHIỀU NGÀY 07/08/2011
Thời gian thi: Từ 13h00 đến 17h30
Địa điểm thi: Hội trường tầng 2- Trung tâm sản xuất phim truyền hình – 906 Đê La Thành – Hà Nội
431.
|
Hà Huy Sáng
|
Nam
|
31/03.1988
|
Hải Dương
|
Hoàng Mai – Hà Nội
|
432.
|
Nguyễn Hải Sơn
|
Nam
|
22/01/1993
|
Hải Dương
|
Thanh Lương – Hà Nội
|
433.
|
Nguyễn Văn Sơn
|
Nam
|
14/02/1992
|
Hưng Yên
|
Kim Động – Hưng Yên
|
434.
|
Nguyễn Hồng Sáu
|
Nữ
|
16/05/1989
|
Hưng Yên
|
Thanh Nhàn- Hà Nội
|
435.
|
Trần Trường Sinh
|
Nam
|
10/04/1992
|
Hà Nam
|
Bình Nghĩa – Bình Lục – Hà Nam
|
436.
|
Đỗ Thị Thanh Sang
|
Nữ
|
25/10/1992
|
Hà Nội
|
Phan Đình Phùng – Thái Nguyên
|
437.
|
Nguyễn Văn Sỹ
|
Nam
|
28/02/1991
|
Quảng Ninh
|
Ngô Gia Tự - Bắc Ninh
|
438.
|
Đặng Thị Mai Sinh
|
Nữ
|
17/07/1992
|
Sơn La
|
Sông Mã – Sơn La
|
439.
|
Nguyễn Duy Tuấn
|
Nam
|
18/08/1989
|
Vĩnh Phúc
|
Minh Khai- Hoàng Mai- Hà Nội
|
440.
|
Phạm Tất Thành
|
Nam
|
16/05/1985
|
Bắc Ninh
|
Phúc Xá- Ba Đình – Hà Nội
|
441.
|
Vũ Trọng Tâm
|
Nam
|
27/05/1990
|
Thanh Hóa
|
Như Thanh – Thanh Hóa
|
442.
|
Phan Anh Tú
|
Nam
|
05/12/1990
|
Quảng Ninh
|
Từ Liêm – Hà Nội
|
443.
|
Mai Đức Thắng
|
Nam
|
20/09/1988
|
Hà Nội
|
Gia Sàng – Thái Nguyên
|
444.
|
Trần Thị Phương Thảo
|
Nữ
|
24/08/1990
|
Quảng Ninh
|
Giáp Nhị - Hoàng Mai – Hà Nội
|
445.
|
Lê Thị Giáng Thu
|
Nữ
|
09/08/1990
|
Phú Thọ
|
Ngọc Thụy – Gia Lâm – Hà Nội
|
446.
|
Lưu Hoàng Trường
|
Nam
|
09/10/1991
|
Thanh Hóa
|
Yên Hòa – Cầu Giấy – Hà Nội
|
447.
|
Đặng Thị Hiếu Thảo
|
Nữ
|
02/12/1989
|
Hà Nội
|
Thanh Trì – Hoàng Mai – Hà Nội
|
448.
|
Phan Minh Tú
|
Nam
|
24/08/1990
|
Thái Nguyên
|
Võng Thị- Tây Hồ - Hà Nội
|
449.
|
Thanh Bích Thủy
|
Nữ
|
13/11/1987
|
Thanh Hóa
|
Linh Quang- Hà Nội
|
450.
|
Lê Kiều Trang
|
Nữ
|
03/06/1993
|
Hà Nội
|
Thanh Lương- Hà Nội
|
451.
|
Trần Thị Thảo
|
Nữ
|
20/10/1992
|
Hải Phòng
|
Thủy Nguyên – Hải Phòng
|
452.
|
Nguyễn Thị Trang
|
Nữ
|
30/09/1988
|
Hải Phòng
|
Vĩnh Bảo – Hải Phòng
|
453.
|
Huỳnh Anh Tuấn
|
Nam
|
11/07/1991
|
Phú Thọ
|
Đoàn Kết- Việt Trì- Phú Thọ
|
454.
|
Nguyễn Sỹ Trọng
|
Nam
|
02/09/1990
|
Hà Tây
|
Nguyễn Thái Học- Yên Bái
|
455.
|
Ngô Thị Thu Trang
|
Nữ
|
13/06/1978
|
Hà Tây
|
Triệu Việt Vương – Hà Nội
|
456.
|
Vũ Thị Kiều Trang
|
Nữ
|
26/08/1991
|
Hưng Yên
|
Hát Lót – Sơn La
|
457.
|
Mai Quang Tú
|
Nam
|
30/04/1986
|
Thanh Hóa
|
Khâm Thiên – Hà Nội
|
458.
|
Nguyễn Đình Tùng
|
Nam
|
24/06/1993
|
Hà Nội
|
Gia Lâm – Hà Nội
|
459.
|
Lê Thị Thành Tâm
|
Nữ
|
18/05/1990
|
Hà Nội
|
Thống Nhất- Thường Tín- Hà Nội
|
460.
|
Lê Thị Hạnh Trang
|
Nữ
|
24/10/1986
|
Thanh Hóa
|
Phạm Văn Đồng- Hà Nội
|
461.
|
Nguyễn Khánh Thư
|
Nữ
|
18/05/1988
|
Hải Dương
|
Bắc Sơn – Hải Dương
|
462.
|
Tạ Mạnh Tưởng
|
Nam
|
10/05/1993
|
Hà Nội
|
Quốc Oai-Hà Nội
|
463.
|
Lê Thị Tuyết
|
Nữ
|
03/09/1990
|
Thanh Hóa
|
Gia Lâm – Hà Nội
|
464.
|
Nguyễn Thị Thu Thảo
|
Nữ
|
18/06/1992
|
Hưng Yên
|
Phương Liệt – Hà Nội
|
465.
|
Bùi Thị Tâm
|
Nữ
|
29/08/1991
|
Hà Nam
|
Phủ Lý – Hà Nam
|
466.
|
Bùi Thu Thảo
|
Nữ
|
01/12/1993
|
Ninh Bình
|
Tam Hiệp – Ninh Bình
|
467.
|
Đỗ Thanh Thủy
|
Nữ
|
16/05/1991
|
Thanh Hóa
|
Trường CĐNN và PTNT Bắc Bộ
|
468.
|
Phạm Phương Thúy
|
Nữ
|
24/07/1992
|
Hải Phòng
|
Móng Cái – Quảng Ninh
|
469.
|
Quách Thị Tâm
|
Nữ
|
15/10/1991
|
Thanh Hóa
|
Quảng Xương – Thanh Hóa
|
470.
|
Lê Thị Thắm
|
Nữ
|
26/09/1992
|
Thái Bình
|
Thái Thụy – Thái Bình
|
471.
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Nữ
|
28/11/1990
|
Hà Nội
|
Hoài Đức – Hà Nội
|
472.
|
Nguyễn Phan Thu Trang
|
Nữ
|
17/11/1992
|
Hà Nội
|
Ứng Hòa – Hà Nội
|
473.
|
Ngô Đăng Thắng
|
Nam
|
27/05/1990
|
Hà Nội
|
Hà Đông – Hà Nội
|
474.
|
Nguyễn Minh Tâm
|
Nữ
|
21/11/1992
|
Thanh Hóa
|
Tây Hồ - Hà Nội
|
475.
|
Ngô Thị Hương Trang
|
Nữ
|
05/07/1989
|
Hà Nội
|
Ba Vì – Hà Nội
|
476.
|
Nguyễn Thị Đoan Trang
|
Nữ
|
07/10/1990
|
Phú Thọ
|
Nguyễn Trãi – Hà Nội
|
477.
|
Vũ Thanh Tâm
|
Nữ
|
19/06/1993
|
Hải Dương
|
Thanh Miện – Hải Dương
|
478.
|
Nguyễn Thị Trang
|
Nữ
|
26/12/1992
|
Ninh Bình
|
Tam Điệp – Ninh Bình
|
479.
|
Phan Đình Tùng
|
Nam
|
09/08/1993
|
Hải Phòng
|
Lê Hồng Phong – Thái Bình
|
480.
|
Vũ Đức Thắng
|
Nam
|
31/10/1990
|
Hà Nội
|
Phú Lương – Thái Nguyên
|
481.
|
Nguyễn Thị Ngọc Thu
|
Nữ
|
27/10/1989
|
Hà Nội
|
Hà Đông – Hà Nội
|
482.
|
Nguyễn Đức Trung
|
Nam
|
20/02/1992
|
Hà Nội
|
Láng Hạ - Hà Nội
|
483.
|
Nguyễn Hoàng Trung
|
Nam
|
19/08/1992
|
Thái Bình
|
Cẩm Phả - Quảng Ninh
|
484.
|
Trần Thị Thủy
|
Nữ
|
03/07/1990
|
Nghệ An
|
Thái Hòa- Nghệ An
|
485.
|
Nguyễn Lộc Thành
|
Nam
|
06/02/1989
|
Hà Nội
|
Thanh Oai – Hà Nội
|
486.
|
Nguyễn Trung Tâm
|
Nam
|
24/06/1991
|
Thái Nguyên
|
Phú Lương – Thái Nguyên
|
487.
|
Trần Thị Huyền Trang
|
Nữ
|
26/09/1993
|
Hà Nội
|
Gia Lâm – Hà Nội
|
488.
|
Phạm Minh Thép
|
Nam
|
22/10/1993
|
Hà Nội
|
Long Biên – Hà Nội
|
489.
|
Nguyễn Tuyết Thoan
|
Nữ
|
28/10/1986
|
Hà Nội
|
Thường Tín – Hà Nội
|
490.
|
Đào Thị Thu Thủy
|
Nữ
|
26/03/1993
|
Hải Dương
|
Nunh Giang – Hải Dương
|
491.
|
Đặng Quốc Thạch
|
Nam
|
14/14/1991
|
Hà Nội
|
Đoàn Trần Nghiệp – Hà Nội
|
492.
|
Dương Thị Hoài Thương
|
Nữ
|
22/03/1993
|
Hà Nội
|
Phúc Thọ - Hà Nội
|
493.
|
Hoàng Thị Tươi
|
Nữ
|
27/03/1991
|
Hải Dương
|
Hạ Long – Quảng Ninh
|
494.
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
Nam
|
25/10/1991
|
Hà Nội
|
Thường Tín – Hà Nội
|
495.
|
Võ Thị Thương Thương
|
Nữ
|
18/06/1993
|
Quảng Bình
|
Lệ Thủy – Quảng Bình
|
496.
|
Ngyễn Trung Thành
|
Nam
|
08/11/1984
|
Bắc Giang
|
Thọ Xương – Bắc Giang
|
497.
|
Tào Minh Thu
|
Nữ
|
18/01/1992
|
Hưng Yên
|
Thịnh Yên – Hà Nội
|
498.
|
Lê Thu Thảo
|
Nữ
|
09/02/1990
|
Quảng Ninh
|
Ngô Sỹ Liên – Hà Nội
|
499.
|
Ngô Thị Trang
|
Nữ
|
10/01/1992
|
Hà Tĩnh
|
Nghi Xuân – Hà Tĩnh
|
500.
|
Lê Hồng Trang
|
Nữ
|
07/10/1991
|
Nam Định
|
Khâm Thiên – Hà Nội
|
501.
|
Trần Thị Huyền Trang
|
Nữ
|
01/10/1990
|
Thái Bình
|
Trung Thành – Thái Nguyên
|
502.
|
Nguyễn Đức Tùng
|
Nam
|
02/08/1993
|
Hà Nội
|
Mê Linh – Hà Nội
|
503.
|
Bùi Ánh Tuyết
|
Nữ
|
11/07/1992
|
Thái Bình
|
Cầu Giấy – Hà Nội
|
504.
|
Lại Thị Thanh
|
Nữ
|
25/06/1992
|
Quảng Ninh
|
Bãi Cháy – Quảng Ninh
|
505.
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Nữ
|
24/01/1992
|
Bắc Giang
|
Dĩnh Kế - Bắc Giang
|
506.
|
Kiều Đức Thắng
|
Nam
|
03/04/1992
|
Hà Nội
|
Mai Châu – Hòa Bình
|
507.
|
Lưu Thị Thương
|
Nữ
|
26/09/1993
|
Hải Phòng
|
Chương Mỹ - Hà Nội
|
508.
|
Nguyễn Thị Thủy
|
Nữ
|
18/09/1990
|
Nghệ An
|
Đô Lương – Nghệ An
|
509.
|
Hoàng Thu
|
Nữ
|
19/04/1992
|
Hà Nội
|
Long Biên – Hà Nội
|
510.
|
Nguyễn Thị Huyền Trang
|
Nữ
|
19/09/1987
|
Hà Nội
|
Mê Linh – Hà Nội
|
511.
|
Mai Thu Trang
|
Nữ
|
28/05/1988
|
Nam Định
|
Ngọc Khánh – Hà Nội
|
512.
|
Phạm Việt Trung
|
Nam
|
10/01/1991
|
Thái Bình
|
Đống Đa – Hà Nội
|
513.
|
Lê Quang Tùng
|
Nam
|
20/07/1985
|
Thanh Hóa
|
Cầu Giấy – Hà Nội
|
514.
|
Trần Thị Trang
|
Nữ
|
11/07/1993
|
Hà Nam
|
Bình Lục – Hà Nam
|
515.
|
Nguyễn Văn Tuân
|
Nam
|
26/06/1992
|
Thái Bình
|
Vĩnh Hưng – Thái Bình
|
516.
|
Trương Hà Thanh
|
Nữ
|
20/11/1989
|
Bắc Giang
|
Lục Nam – Bắc Giang
|
517.
|
Vũ Thiên Phước Thi
|
Nữ
|
16/10/1994
|
Hà Nội
|
Ba Đình – Hà Nội
|
518.
|
Hoàng Công Tình
|
Nam
|
24/05/1993
|
Bắc Ninh
|
Gia Bình – Bắc Ninh
|
519.
|
Nguyễn Diệu Thùy
|
Nữ
|
10/06/1991
|
Hà Tĩnh
|
Trường ĐH TN và MT
|
520.
|
Đặng Công Tâm
|
Nam
|
16/10/1993
|
Thái Bình
|
Tiền Phong – Thái Bình
|
521.
|
Đỗ Minh Tú
|
Nam
|
11/04/1988
|
Phú Thọ
|
Kim Tân – Lào Cai
|
522.
|
Hoàng Việt Tùng
|
Nam
|
07/11/1983
|
Phú Thọ
|
Liên Bảo – Vĩnh Phúc
|
523.
|
Hoàng Xuân Thắng
|
Nam
|
20/03/1989
|
Quảng Bình
|
Đồng Hơi – Quảng Bình
|
524.
|
Phạm Ngọc Toàn
|
Nam
|
16/01/1990
|
Thái Bình
|
Lê Hồng Phong – Thái Bình
|
525.
|
Nguyễn Duy Tiên
|
Nam
|
12/10/1990
|
Vĩnh Phúc
|
Phúc Yên – Vĩnh Phúc
|
526.
|
Vũ Thị Nguyệt Thư
|
Nữ
|
08/05/1991
|
Hà Nội
|
Mỹ Đức – Hà Nội
|
527.
|
Phạm Lê Quyết Thắng
|
Nam
|
14/08/1993
|
Hà Nội
|
Đống Đa – Hà Nội
|
528.
|
Võ Thị Ngọc Thủy
|
Nữ
|
10/07/1993
|
Bắc Giang
|
Lục Ngan – Bắc Giang
|
529.
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Nữ
|
24/12/1993
|
Phú Thọ
|
Tân Sơn – Phú Thọ
|
530.
|
Nguyễn Đình Tài
|
Nam
|
09/05/1990
|
Nghệ An
|
Hà Nội
|
531.
|
Bùi Thị Kim Tuyết
|
Nữ
|
17/10/1992
|
Hà Nội
|
Đông Anh – Hà Nội
|
532.
|
Hoàng Thị Thùy Trang
|
Nữ
|
08/12/1990
|
Lâm Đồng
|
Uông Bí – Quảng Ninh
|
533.
|
Hoàng Thanh Trà
|
Nữ
|
25/11/1993
|
Hà Nội
|
Giáp Bát – Hà Nội
|
534.
|
Trần Thanh Tâm
|
Nữ
|
06/02/1992
|
Hà Nội
|
Hoàng Mai – Hà Nội
|
535.
|
Võ Thị Minh Trâm
|
Nữ
|
06/05/1991
|
Quảng Bình
|
Cầu Giấy – Hà Nội
|
536.
|
Nguyễn Ngọc Thắng
|
Nam
|
28/04/1992
|
Yên Bái
|
Yên Bái
|
537.
|
Bùi Thị Huyền Trang
|
Nữ
|
22/10/1991
|
Quảng Ning
|
Đống Đa –Hà Nội
|
538.
|
Nguyễn Thị Hoài Thu
|
Nữ
|
06/03/1991
|
Vĩnh Phúc
|
Vĩnh Phúc
|
539.
|
Lê Thu Thảo
|
Nữ
|
05/12/1992
|
Hà Nội
|
Thanh Xuân – Hà Nội
|
540.
|
Nguyễn Thị Trang
|
Nữ
|
06/03/1991
|
Nghệ An
|
Thanh Xuân – Hà Nội
|
541.
|
Trần Quốc Thắng
|
Nam
|
07/07/1992
|
Lào Cai
|
Từ Liêm – Hà Nội
|
542.
|
Phạm Thị Huyền Trang
|
Nữ
|
13/02/1992
|
Nam Định
|
Cầu Giấy – Hà Nội
|
543.
|
Trần Huyền Trang
|
Nữ
|
18/06/1986
|
Nam Định
|
Hai Bà Trưng – Hà Nội
|
544.
|
Trần Thị Linh Thùy
|
Nữ
|
18/05/1992
|
Thanh Hóa
|
Đống Đa – Hà Nội
|
545.
|
Nguyễn Thị Thu Thảo
|
Nữ
|
14/08/1991
|
Nam Định
|
Thanh Xuân - Hà Nội
|
546.
|
Nguyễn Thu Trang
|
Nữ
|
23/07/1992
|
Hà Nội
|
Đống Đa – Hà Nội
|
547.
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Nữ
|
24/02/1990
|
Hải Dương
|
Đống Đa – Hà Nội
|
548.
|
Trịnh Thị Mai Thu
|
Nữ
|
21/10/1993
|
Bắc Ninh
|
Thuận Thành – Bắc Ninh
|
549.
|
Nguyễn Thu Trang
|
Nữ
|
03/02/1989
|
Hà Nội
|
Hoàng Mai – Hà Nội
|
550.
|
Nguyễn Thùy Trang
|
Nữ
|
15/06/1991
|
Lạng Sơn
|
Lạng Sơn
|
551.
|
Trần Văn Thái
|
Nam
|
10/03/1993
|
Bắc Giang
|
Lục Ngạn – Bắc Giang
|
552.
|
Trần Anh Tuấn
|
Nam
|
14/10/1988
|
Hà Nội
|
Gia Lâm – Hà Nội
|
553.
|
Trần Văn Thái
|
Nam
|
10/03/1993
|
Bắc Giang
|
Lục Ngạn – Bắc Giang
|
554.
|
Tạ Thanh Vân
|
Nữ
|
09/08/1989
|
Hà Nội
|
Hoàng Hoa Thám – Hà Nội
|
555.
|
Nguyễn Quốc Việt
|
Nam
|
19/02/1987
|
Vĩnh Phúc
|
Yên Lạc – Vĩnh Phúc
|
556.
|
Nguyễn Hoài Vũ
|
Nam
|
12/08/1993
|
Hà Tây
|
Hà Đông – Hà Nội
|
557.
|
Nguyễn Thị Vân
|
Nữ
|
20/06/1993
|
Phú Thọ
|
Thanh Sơn – Phú Thọ
|
558.
|
Phạm Anh Vũ
|
Nam
|
29/04/1993
|
Hà Nội
|
Ngô Gia Tự - Hà Nội
|
559.
|
Trần Đức Việt
|
Nam
|
18/08/1987
|
Thanh Hóa
|
Kim Liên – Hà Nội
|
560.
|
Lê Thanh Vân
|
Nữ
|
26/09/1993
|
Hà Nội
|
Hàm Long – Hà Nội
|
561.
|
Nguyễn Anh Vũ
|
Nam
|
16/01/1993
|
Hải Dương
|
Láng Hạ - Hà Nội
|
562.
|
Đinh Phi Vương
|
Nam
|
15/05/1992
|
Hà Nội
|
Xã Đàn – Hà Nội
|
563.
|
Nguyễn Phương Vy
|
Nữ
|
01/01/1987
|
Thái Bình
|
Cầu Gỗ - Hà Nội
|
564.
|
Bùi Khánh Việt
|
Nam
|
04/08/1990
|
Hải Phòng
|
Cầu Giấy – Hà Nội
|
565.
|
Trần Bá Vang
|
Nam
|
28/01/1987
|
Nam Định
|
Cầu Giấy – Hà Nội
|
566.
|
Trương Minh Vũ
|
Nam
|
29/06/1993
|
Hà Nội
|
Ba Đình – Hà Nội
|
567.
|
Lê Hoàng Việt
|
Nam
|
04/07/1992
|
Bắc Giang
|
Hoàng Văn Thụ - Bắc Giang
|
568.
|
Lê Thị Vân
|
Nữ
|
12/10/1993
|
Thái Bình
|
Từ Liên – Hà Nội
|
569.
|
Đinh Thị Vân
|
Nữ
|
01/09/1991
|
Ninh Bình
|
Tây Hồ - Hà Nội
|
570.
|
Nguyễn Đức Vinh
|
Nam
|
31/03/1993
|
Hưng Yên
|
Gia Lâm – Hà Nội
|
571.
|
Trần Thị Xinh
|
Nữ
|
09/08/1991
|
Thanh Hóa
|
Thanh Hóa
|
572.
|
Phạm Thị như Xuyến
|
Nữ
|
10/04/1991
|
Nghệ An
|
Thanh Lương - Nghệ An
|
573.
|
Trương Thị Hoài Xiêm
|
Nữ
|
03/01/1993
|
Hà Tĩnh
|
Thạch Linh – Hà Tĩnh
|
574.
|
Lê Thị Thu Yến
|
Nữ
|
06/11/1983
|
Hải Phòng
|
Đình Đông – Hải Phòng
|
575.
|
Vũ Thị Yến
|
Nữ
|
14/11/1992
|
Thái Bình
|
Tiền Hải – Thái Bình
|
576.
|
Trần Thị Hải Yến
|
Nữ
|
13/04/1989
|
Hà Nam
|
Chi Lăng Lạng Sơn
|
577.
|
Vũ Hải Yến
|
Nữ
|
02/03/1992
|
Bắc Cạn
|
Nông Hạ - Bắc Cạn
|
578.
|
Hoàng Phi Yên
|
Nữ
|
20/10/1988
|
Thái Bình
|
Phủ Yên – Sơn La
|
579.
|
Trần Hải Yến
|
Nữ
|
14/11/1988
|
Nam Định
|
Cầu Giấy – Hà Nội
|
580.
|
Hà Thị Hải Yến
|
Nữ
|
05/08/1991
|
Bắc Giang
|
Bắc Giang
|