Danh sách thí sinh lọt vào vòng sơ khảo đợt tuyển chọn diễn viên TH

PV-Thứ hai, ngày 01/08/2011 09:00 GMT+7

Căn cứ vào mục đích tuyển chọn của Ban tổ chức Tuyển sinh và Đào tạo diễn viên truyền hình năm 2011 của Trung tâm sản xuất phim truyền hình, BTC đã xét tuyển hồ sơ của các thí sinh đăng ký tham gia (nộp hồ sơ tại Trung tâm sản xuất phim truyền hình và qua đường Bưu điện)

Diễn viên Hồng Đăng trong phim Nhà có nhiều cửa sổ

 

Dưới đây là danh sách những thí sinh có đủ điều kiện đáp ứng yêu cầu của Ban tuyển chọn đề ra để tiếp tục tham gia vào Vòng Sơ Khảo: Vòng kiểm tra năng khiếu diễn xuất và ngoai hình.


Yêu cầu Vòng thi Sơ Khảo: Các thí sinh tham gia tuyển chọn chuẩn bị sẵn 1 tiểu phẩm ngắn, thời lượng từ 3- 5 phút. Thí sinh có thể diễn phối hợp với bạn diễn hoặc diễn độc thoại, tự chuẩn bị các đạo cụ, phục trang. Nếu cần thiết, Ban giám khảo có thể dừng phần trình diễn, thay đổi tình huống đột ngột hoặc yêu cầu thí sinh hát, đọc thơ, trình diễn năng khiếu thêm để đánh giá khả năng diễn xuất của thí sinh.


Lưu ý: Các thi sinh khi đến tuyển chọn phải mang theo một trong những giấy tờ cá nhân sau: CMTND, thẻ sinh viên, Giấy phép lái xe hoặc Hộ chiếu.

 



THI SÁNG NGÀY 06/08/2011

 

Thời gian thi: Từ 7h30 đến 12h00

 

Địa điểm thi: Hội trường tầng 2- Trung tâm sản xuất phim truyền hình – 906 Đê La Thành – Hà Nội

 

SBD

Họ và tên

Giới tính

Ngày,tháng, năm sinh

Quê quán

Địa chỉ thường trú

1.              

Đỗ Bá Vân Anh

Nữ

30/09/1989

Thanh Hóa

Trần Phú- Văn Quán – Hà Đông

2.              

Nguyễn Việt Anh

Nam

14/08/1993

Hà Nội

Bà Triệu- Hà Đông – Hà Nội

3.              

Phạm Quỳnh Anh

Nữ

24/05/1992

Nam Định

Minh Khai – Hà Giang

4.              

Trần Thế Anh

Nam

13/09/1991

Hà Nội

Bạch Mai –Hà Nội

5.              

Đỗ Tuấn Anh

Nam

22/06/1991

Hà Nam

Đông Ngạc – Từ Liêm – Hà Nội

6.              

Trần Tuấn Anh

Nam

23/03/1991

Phú Thọ

Minh Khai – Hà Nội

7.              

Trần Thị Tâm Anh

Nữ

08/03/1992

Hải Dương

Phú Lãm- Hà Đông – Hà Nội

8.              

Vũ Thị Lan Anh

Nữ

15/11/1992

Hà Nội

Tân Hưng – Sóc Sơn- Hà Nội

9.              

Lê Thị Ngọc Anh

Nữ

02/07/1991

Hải Dương

Thanh Hà- Hải Dương

10.         

Nguyễn Hoài An

Nam

06/11/1984

Hà Nội

Ngọc Lâm- Long Biên- Hà Nội

11.         

Lê Diệu Ánh

Nữ

21/12/1991

Hải Phòng

Tây Hồ - Hà Nội

12.         

Vũ Hoàng Anh

Nữ

23/12/1990

Bắc Giang

Thọ Xương – Bắc Giang

13.         

Lưu Tuấn Anh

Nam

19/08/1992

Bắc Ninh

Xã Đàn  - Hà Nội

14.         

Bùi Phương Anh

Nữ

24/06/1993

Thái Bình

Thanh Trì – Hà Nội

15.         

Nguyễn Thị Kim Anh

Nữ

21/11/1992

Hà Nội

Lê Lợi – Hà Nội

16.         

Đặng Thế Anh

Nam

14/04/1993

Bình Định

Hồ Đắc Di – Hà Nội

17.         

Nguyễn Hải Anh

Nam

13/09/1990

Nam Định

Hoàng Mai – Hà Nội

18.         

Nguyễn Thị Việt Anh

Nữ

14/03/1992

Hải Dương

Cựu Thành – Hải Dương

19.         

Trần Thị Ánh

Nữ

26/05/1991

Thanh Hóa

Quảng Xương – Thanh Hóa

20.         

Vũ Thị Ngọc Anh

Nữ

26/06/1993

Hưng Yên

Mỹ Hào – Hưng Yên

21.         

Tạ Duy An

Nam

20/01/1990

Hà Nội

Thường Tín – Hà Nội

22.         

Nguyễn Thị Lan Anh

Nữ

16/12/1990

Thanh Hóa

Thanh Bình – Hải Dương

23.         

Đặng Kiều Anh

Nữ

17/10/1992

Bắc Ninh

Tân Quang – Tuyên Quang

24.         

Nguyễn Mai Anh

Nữ

11/09/1993

Hà Nội

Giải Phóng – Hà Nội

25.         

Vũ Sỹ Hoàng Anh

Nam

23/09/1992

Hà Nội

Thái Hà – Hà Nội

26.         

Lê Ngọc Anh

Nam

25/05/1993

Hưng Yên

Khoái Châu – Hưng yên

27.         

Dương Thị Vân Anh

Nữ

21/03/1982

Hà Nội

Ba Vì – Hà Nội

28.         

Trần Thị Phương Anh

Nữ

16/04/1992

Hải Phòng

Hạ Lý – Hải Phòng

29.         

Trần Tuấn Anh

Nam

02/07/1992

Thanh Hóa

Lê Thánh Tông – Thanh Hóa

30.         

Nguyễn Vũ Hồng Anh

Nữ

20/08/1990

Hà Nội

Hà Đông – Hà Nội

31.         

Nguyễn Ngọc Anh

Nữ

23/01/1988

Hà Nội

Thanh Xuân – Hà Nội

32.         

Tăng Thị Mai Anh

Nữ

18/06/1991

Hải Dương

Minh Khai – Hà Nội

33.         

Nguyễn Quỳnh Anh

Nữ

26/07/1993

Hà Nội

Liễu Giai – Hà Nội

34.         

Nguyễn Thị Vân Anh

Nữ

28/06/1993

Huế

Lương sử C – Hà nội

35.         

Hoàng Thị Ngọc Anh

Nữ

08/08/1993

Bắc Ninh

Hai Bà Trưng – Hà Nội

36.         

Bùi Việt Anh

Nữ

10/07/1990

Phú Thọ

Việt Trì – Phú Thọ

37.         

Nguyễn Tất Ánh

Nam

17/12/1982

Nghệ An

Thái Hòa – Nghệ An

38.         

Nguyễn Thế Anh

Nam

27/06/1990

Bắc Ninh

Tiên Du – Bắc Ninh

39.         

Vũ Tố Quỳnh Anh

Nữ

17/10/1991

Bắc Giang

Lục Nam – Bắc Giang

40.         

Nguyễn Thị Ngọc Anh

Nữ

01/01/1991

Bắc Giang

Tân Yên – Bắc Giang

41.         

Trần Hùng Anh

Nam

20/05/1991

Thái Bình

Đống Đa – Hà Nội

42.         

Hà Thị Quỳnh Anh

Nữ

23/11/1992

Quảng Ninh

Hồng Hà – Hạ Long

43.         

Nguyễn Phương Anh

Nữ

02/08/1990

Thái Nguyên

SKĐA Hà Nội

44.         

Trần Thị Mai Anh

Nữ

28/11/1993

Nghệ An

Nghệ An

45.         

Ngyễn Thị Lan Anh

Nữ

15/07/1986

Yên Bái

Đống Đa – Hà Nội

46.         

Lê Trọng Anh

Nam

09/08/1989

Thanh Hóa

Thanh Hóa

47.         

Ngô Lan Anh

Nữ

13/04/1992

Hà Nội

Thanh Xuân – Hà Nội

48.         

Nguyễn Thị Tú Anh

Nữ

16/03/1991

Hà Nội

Hà Nội

49.         

Nguyễn Tuấn Anh

Nam

02/08/1993

Hà Tĩnh

Vệ An - Bắc Ninh

50.         

Nguyễn Thanh Bình

Nam

20/11/1988

Bắc Giang

Tiên Dũng – Bắc Giang

51.         

Lương Văn Bình

Nam

12/04/1992

Bắc Giang

Lục Nam - Bắc Giang

52.         

Vũ Thị Ngọc Bích

Nữ

02/09/1992

Hà Nội

Mỹ Đức – Hà Nội

53.         

Nguyễn Thái Bình

Nữ

13/06/1997

Vĩnh Phúc

Bùi Dương Trạch – Hà Nội

54.         

Cao Văn Bảy

Nam

17/04/1985

Phú Thọ

Gia Lâm – Hà Nội

55.         

Trần Mạnh Chiến

Nam

07/10/1991

Thanh Hóa

Hoàng Mai- Hà Nội

56.         

Ngô Văn Cường

Nam

25/08/1985

Thái Nguyên

Cầu Giẽ- Phú Xuyên – Hà Nội

57.         

Nguyễn Quỳnh Chi

Nữ

12/10/1991

Hà Nội

Dịch Vọng- Cầu Giấy- Hà Nội

58.         

Lê Công Cảnh

Nam

29/01/1992

Hà Nội

Xa La- Hà Đông – Hà Nội

59.         

Hoàng Mạnh Cương

Nam

18/06/1993

Hà Nội

Gia Lâm – Hà Nội

60.         

Hoàng Đàm Cương

Nam

10/02/1991

Cao Bằng

Hà Quảng - Cao Bằng

61.         

Vi Thế Cường

Nam

15/06/1984

Lạng Sơn

Chi Lăng – Lạng Sơn

62.         

Lê Văn Cường

Nam

04/06/1991

Nghệ An

Ba Đình – Hà Nội

63.         

Phạm Mạnh Cường

Nam

01/11/1987

Nghệ An

Cầu Giấy – Hà Nội

64.         

Đào Thị Cẩm

Nữ

12/12/1991

Thái Bình

Tiền Hải – Thái Bình

65.         

Ngô Thùy Chi

Nữ

14/04/1993

Hà Nội

Hoàng Mai – Hà Nội

66.         

Nguyễn Minh Châu

Nam

20/11/1988

Thái Bình

Từ Liêm – Hà Nội

67.         

Lê Hồng Cương

Nam

19/11/1981

Hải Phòng

Thủy Nguyên – Hải Phòng

68.         

Trần Thị Bảo Châu

Nữ

03/08/1992

Thái Bình

Vị Xuyên – Nam Định

69.         

Nguyễn Thế Dũng

Nam

27/06/1991

Bắc Ninh

Hoàn Sơn – Tiên Du- Bắc Ninh

70.         

Nguyễn Thị Dơn

Nữ

28/03/1993

Thái Bình

Lê Lợi- An Dương – Hải Phòng

71.         

Bùi Thế Đạt

Nam

12/09/1992

Bắc Ninh

Nhân Chính- Thanh Xuân- Hà Nội

72.         

Nguyễn Thị Kim Dung

Nữ

09/10/1992

Hà Nội

Chương Mĩ- Hà Nội

73.         

Nguyễn Mạnh Dũng

Nam

13/01/1990

Bắc Giang

Trần Nguyên Hãn – Bắc Giang

74.         

Nguyễn Thị Kim Dung

Nữ

23/12/1990

Tuyên Quang

Sơn Dương - Tuyên Quang

75.         

Bùi Đức Doanh

Nam

08/08/1993

Hải Phòng

An Dương – Hải Phòng

76.         

Đào Quang Đạt

Nam

01/03/1989

Thái Nguyên

Cẩm Phả - Quang Ninh

77.         

Phạm Đức Duy

Nam

20/04/1991

Ninh Bình

Thanh Bình – Ninh Bình

78.         

Nguyễn Thị Thùy Dung

Nữ

30/01/1991

Thanh Hóa

Lý Nhân Tông – Thanh Hóa

79.         

Nguyễn Thị Thùy Dung

Nữ

27/02/1991

Hà Nội

Thanh Trì – Hà Nội

80.         

Phạm Ánh Dương

Nữ

13/11/1991

Hải Phòng

Lê Trực – Hà Nội

81.         

Nguyễn Tiến Dũng

Nam

27/10/1987

Bắc Giang

Ngọc Thụy – Hà Nội

82.         

Ngô Thị Mỹ Duyên

Nữ

 

Thái Bình

Tiền Phong – Thái Bình

83.         

Lê Thị Diệu

Nữ

02/09/1989

Hà Tĩnh

Thạch Hà – Hà Tĩnh

84.         

Nguyễn Hoàng Hải Đăng

Nam

26/08/1993

Hà Nội

Đông Anh – Hà Nội

85.         

Trịnh Thị Dung

Nữ

15/12/1992

Hà Nam

Phạm Văn Đồng – Hà Nội

86.         

Nguyễn Quang Duy

Nam

18/04/1990

Hà Nội

Liễu Giai – Hà Nội

87.         

Vũ Hồng Điệp

Nữ

21/07/1991

Hà Nội

Hoàng Mai – Hà Nội

88.         

Bùi Xuân Đạt

Nam

04/08/1993

Hà Tĩnh

Long Biên – Hà Nội

89.         

Nguyễn Xuân Đức

Nam

21/09/1989

Hà Nội

Tây Hồ - Hà Nội

90.         

Phạm Thị Dung

Nữ

20/08/1989

Hà Tĩnh

Đức Thọ - Hà Tĩnh

91.         

Bùi Thị Đào

Nữ

20/10/1992

Hà Tĩnh

Cẩm Xuyên – Hà Tĩnh

92.         

Nguyễn Thị Hồng Duyên

Nữ

14/09/1982

Nghệ An

Vinh – Nghệ An

93.         

Khiếu Ngọc Diệp

Nữ

01/12/1992

Thái Bình

Long Biên – Hà Nội

94.         

Nguyễn Việt Dũng

Nam

17/10/1986

Nghệ An

Từ Liêm – Hà Nội

95.         

Bạch Công Đức

Nam

14/02/1992

Hòa Bình

Kim Bôi – Hòa Bình

96.         

Đinh Tiến Dũng

Nam

30/04/1989

Nam Định

Lê Lợi – Lạng Sơn

97.         

Phạm Quang Đại

Nam

10/05/1990

Hải Dương

Bách Khoa – Hà Nội

98.         

Đào Thùy Dương

Nữ

25/07/1993

Bắc Giang

THPT Tây Hồ

99.         

Vũ Quốc Đạt

Nam

18/09/1992

Hà Nam

Hai Bà Trưng – Hà Nội

100.    

Nguyễn Quang Duy

Nam

01/10/1990

Bắc Ninh

Hoàn Kiếm – Hà Nội

101.    

Lê Trần Việt Đức

Nam

20/06/1988

Nam Định

Ba Đình – Hà Nội

102.    

Nguyễn Thành Đạt

Nam

09/03/1991

Quảng Ninh

Trung Kính – Hà Nội

103.    

Vũ Xuân Dương

Nam

28/6/1988

Vĩnh Phúc

Cầu Giấy - Hà Nội

104.    

Nguyễn Đăng Dũng

Nam

12/6/1993

Thái Nguyên

Định Hóa-Thái Nguyên

105.    

Phan Vũ Anh Duy

Nam

02/09/1992

Bình Định

Tây Hồ - Hà Nội

106.    

Vũ Phương Dung

Nữ

06/08/1992

Thái Bình

Hạ Long – Quảng Ninh

107.    

Nguyễn Khắc Dũng

Nam

25/10/1993

Hà Nội

Hoàng Mai – Hà Nội

108.    

Nguyễn Minh Đức

Nam

29/08/1992

Ninh Bình

Ninh Bình

109.    

Trương Thùy Dương

Nữ

29/12/1993

Hà Nội

Từ Liêm – Hà Nội

110.    

Vương Thúy Diệu

Nữ

14/03/1989

Bắc Giang

Bắc Giang

111.    

Phạm Thùy Dương

Nữ

19/03/1992

TP. HCM

Hai Bà Trưng – Hà Nội

112.    

Phạm Trường Giang

Nam

10/02/1990

Thái Nguyên

Minh Khai- Hoàng Mai – Hà Nội

113.    

Nguyễn Thị Hoàng Giang

Nữ

24/08/1992

Hà Nội

Châu Quỳ- Gia Lâm – Hà Nội

114.    

Nguyễn Hoàng Hương Giang

Nữ

10/12/1990

Hà Nội

Đông Anh – Hà Nội

115.    

Nguyễn Hương Giang

Nữ

29/03/1991

Hải Dương

Hoàng Mai – Hà Nội

116.    

Nguyễn Thị Giang

Nữ

10/10/1990

Bắc Ninh

Mai Dịch – Hà Nội

117.    

Nguyễn Thị Giang

Nữ

18/08/1992

Bắc Ninh

Thuận Thành – Bắc Ninh

118.    

Dương Thị Thu Hà

Nữ

16/03/1989

Thái Bình

Mường Lay – Điện Biên

119.    

Nguyễn Đình Hoàng

Nam

23/02/1986

Hải Phòng

Hồ Nam – Lê Chân – Hải Phòng

120.    

Triệu Ngọc Hà

Nữ

11/10/1990

Yên Bái

Giáp Nhị - Hoàng Mai – Hà Nội

121.    

Lưu Thị Hòa

Nữ

03/10/1989

Hà Tĩnh

Tứ Hiệp – Thanh Trì – Hà Nội

122.    

Đinh Thị Thanh Huyền

Nữ

28/08/1990

Bắc Giang

Hồng Phúc- Ba Đình – Hà Nội

123.    

Trần Thị Mai Hoa

Nữ

14/11/1988

Hà Nội

 Cầu Giấy- Hà Nội

124.    

Đặng Thị Thu Hà

Nữ

16/05/1991

Nam Định

Trần Bình Trọng – Nam Định

125.    

Nguyễn Thị Thanh Hòa

Nữ

25/03/1992

Hà Nội

Trần Khát Chân – Hà Nội

126.    

Lương Thu Hiền

Nữ

29/06/1987

Yên Bái

Cầu Diễn- Từ Liêm – Hà Nội

127.    

Phạm Thị Hậu

Nữ

30/07/1989

Hải Phòng

Thủy Nguyên – Hải Phòng

128.    

Vũ Thị Lan Hương

Nữ

08/09/1987

Nam Định

Văn Miếu – Nam Định

129.    

Trần Phú Hiến

Nam

06/10/1992

Hải Dương

Thanh Miện – Hải Dương

130.    

Lương Thị Hương

Nữ

17/11/1989

Thái Bình

Bắc Ninh

131.    

Trần Tuấn Hải

Nam

29/08/1992

Hà Nam

Trường Thi – Nam Định

132.    

Nguyễn Thị Hằng

Nữ

15/11/1990

Thái Bình

Vĩnh Tuy- HBT- Hà Nội

133.    

Nguyễn Thị Thu Hằng

Nữ

26/08/1993

Nghệ An

Xuân La- Tây Hồ- Hà Nội

134.    

Phan Đức Hải

Nam

21/10/1991

Hà Nội

Thanh Xuân – Hà Nội

135.    

Trần Đức Hiệp

Nam

01/03/1991

Ninh Bình

Bỉm Sơn – Thanh Hóa

136.    

Đinh Thị Quỳnh Hương

Nữ

13/09/1993

Hòa Bình

Trung Minh – Hòa Bình

137.    

Đặng Thanh Huyền

Nữ

30/09/1986

Nghệ An

Quan Hoa- Cầu Giấy – Hà Nội

138.    

Nguyễn Thị Thu Hà

Nữ

03/10/1991

Hà Nội

Vĩnh Hồ- Đống Đa- Hà Nội

139.    

Triệu Thị Hường

Nữ

10/04/1991

Lạng Sơn

Vĩnh Trại – Lạng Sơn

140.    

Đỗ Thị Hương

Nữ

13/11/1991

Thanh Hóa

Kim Hoa- Phương Liên – Hà Nội

 

THI CHIỀU NGÀY 06/08/2011

 

Thời gian thi: Từ 13h00 đến 17h30

 

Địa điểm thi: Hội trường tầng 2- Trung tâm sản xuất phim truyền hình – 906 Đê La Thành – Hà Nội

 

141.    

Đào Văn Hiếu

Nam

19/05/1989

Vĩnh Phúc

An Tường- Vĩnh Phúc

142.    

Cao Ngọc Hiệp

Nam

07/09/1990

Thanh Hóa

Đại Mạch- Đông Anh – Hà Nội

143.    

Bùi Thu Huyền

Nữ

06/06/1990

Hà Nội

Đồng Nhân – HBT- Hà Nội

144.    

Đỗ Thanh Thanh Huyền

Nữ

13/12/1993

Phú Thọ

Việt Trì- Phú Thọ

145.    

Ma Vũ Phúc Hạnh

Nữ

09/11/1990

Bắc Cạn

Phúc Xá- Ba Đình- Hà Nội

146.    

Ngô Thanh Hằng

Nữ

25/06/1991

Hà Nội

Thường Tín- Hà Nội

147.    

Nguyễn Thị Lan Hương

Nữ

18/04/1992

Yên Bái

Yên Bình – Yên Bái

148.    

Phạm Thị Hồng

Nữ

20/08/1987

Nam Định

Khâm Thiên – Hà Nội

149.    

Nguyễn Thị Thanh Hoài

Nữ

02/09/1992

Hà Tĩnh

Hương Sơn – Hà Tĩnh

150.    

Nguyễn Thị Hương

Nữ

28/09/1990

Hà Nội

Thọ Lộc – Hà Nội

151.    

Trần Thu Hà

Nữ

01/12/1993

Hà Tây

Thái Thinh – Hà Nội

152.    

Nguyễn Thị Thu Hiền

Nữ

01/08/1991

Bắc Ninh

Thị Cầu - Bắc Ninh

153.    

Vương Thị Thanh Huyền

Nữ

12/03/1991

Hà Tây

Mai Sơn – Sơn La

154.    

Chu Đức Hưng

Nam

18/07/1987

Hưng Yên

Văn Giang – Hưng Yên

155.    

Trịnh Thị Thanh Hoan

Nữ

04/10/1989

Thanh Hóa

Yên Định – Thanh Hóa

156.    

Trần Thị Thu Hương

Nữ

31/05/1993

Thái Bình

Phúc Yên – Vĩnh Phúc

157.    

Phạm Thị Huế

Nữ

22/06/1992

Thái Bình

Cầu Giấy – Hà Nội

158.    

Lê Thị Hiền

Nữ

05/05/1991

Nam Định

Lĩnh Nam – Hà nội

159.    

Trương Thị Huyền

Nữ

16/10/1989

Nghệ An

Lạc Long Quân – Hà Nội

160.    

Phạm Kiều Hưng

Nam

02/12/1991

Hưng Yến

Văn Giang – Hưng Yên

161.    

Tạ Thị Thu Hiền

Nữ

17/04/1993

Ninh Bình

Tam Điệp – Ninh Bình

162.    

Đào Thị Thu Hà

Nữ

03/11/1993

Thái Nguyên

Đại Từ - Thái Nguyên

163.    

Nguyễn Thị Hường

Nữ

01/09/1993

Thái Nguyên

Đại Từ - Thái Nguyên

164.    

Đinh Thị Thu Hà

Nữ

13/11/1991

Hà Nội

Thanh Xuân – Hà Nội

165.    

Lê Đình Hóa

Nam

01/04/1993

Hà Tĩnh

Crông năng -  Đắc Lăk

166.    

Nguyễn Thị Hương

Nữ

12/04/1990

Hà Nội

Cầu Giấy – Hà Nội

167.    

Nguyễn Mạnh Hoàng

Nam

22/05/1990

Hà Tây

Nguyễn Đình Chiểu – Hà Nội

168.    

Phùng Thị Thu Hương

Nữ

28/01/1990

Hà Nội

Ba Vì – Hà Nội

169.    

Nguyễn Văn Hoàng

Nam

17/08/1987

Thái Bình

Đông Hưng – Thái Bình

170.    

Phạm Thu Hạnh

Nữ

16/09/1991

Hải Dương

Cầu Diễn – Hà Nội

171.    

Phạm Thái Hoàng

Nam

10/05/1988

Hà Nội

Tây Hồ - Hà Nội

172.    

Đàm Thị Hồng

Nữ

21/12/1992

Vĩnh Phúc

Mê Linh – Hà Nội

173.    

Trần Thu Hằng

Nữ

02/10/1992

Hà Nội

Hoàng Mai – Hà Nội

174.    

Tô Hồng Hà

Nam

03/02/1992

Hải Phòng

Tiên Lãng – Hải Phòng

175.    

Nguyễn Đình Hải

Nam

31/08/1981

Thanh Hóa

Thanh Trì – Hà Nội

176.    

Đào Thị Hồng Hạnh

Nữ

10/02/1993

Phú Thọ

Việt Trì – Phú Thọ

177.    

Nguyễn Đức Huy

Nam

25/08/1993

Hà Nội

Nam Đồng – Hà Nội

178.    

Nguyễn Phú Hải

Nam

11/04/1986

Phú Thọ

Kim Ngưu – Hà Nội

179.    

Lâm Thu Hằng

Nữ

06/08/1992

Hải Dương

Cống Vị - Hà Nội

180.    

Phan Thanh Hà

Nam

08/11/1992

Yên Bái

Văn Phú – Yên Bái

181.    

Nguyễn Thị Diệu Hoa

Nữ

25/04/1992

Thanh Hóa

Nam Ngan – Thanh Hóa

182.    

Nguyễn Ngọc Huân

Nam

30/11/1989

Hà Nội

Thanh Oai – Hà Nội

183.    

Bùi Văn Hợp

Nam

10/02/1985

Thái Nguyên

Đông Anh - Hà Nội

184.    

Trần Thị Hoài

Nữ

01/08/1987

Ninh Bình

Đặng Văn Ngữb – Hà Nội

185.    

Nguyễn Thị Hồng

Nữ

23/02/1992

Bắc Ninh

Quế Võ – Bắc Ninh

186.    

Nguyễn Hữu Huân

Nam

29/06/1993

Bắc Ninh

Từ Sơn – Bắc Ninh

187.    

Nguyễn Thanh Hà

Nữ

23/08/1989

Hà Nội

Hà Đông – Hà Nội

188.    

Nguyễn Nga Hương

Nữ

28/09/1990

Hà Nội

Hoàng Mai – Hà Nội

189.    

Nguyễn Diệu Thu Hiền

Nữ

10/06/1992

Hà Nội

Từ Liêm – Hà Nội

190.    

Lại Việt Hoài

Nữ

26/04/1993

Thanh Hóa

Nga Sơn – Thanh Hóa

191.    

Thạch Quang Huy

Nam

24/04/1989

Quảng Ninh

Chương Dương – Hà Nội

192.    

Nguyễn Mạnh Hùng

Nam

20/04/1989

Bắc Ninh

Từ Sơn – Bắc Ninh

193.    

Trần Thị Hạnh

Nữ

05/11/1991

Thanh Hóa

Cẩm Thủy – Thanh Hóa

194.    

Nguyễn Thu Huyền

Nữ

18/01/1993

Hà Nội

Chương Mỹ - Hà Nội

195.    

Nguyễn Hữu Hải

Nam

14/12/1991

Hà Nội

Thanh Oai – Hà Nội

196.    

Phạm Đình Hải

Nam

07/12/1990

Hải Dương

Cẩm Giàng – Hải Dương

197.    

Vũ Thu Hà

Nữ

24/04/1992

Hưng yên

Sơn La

198.    

Vũ Trung Hiếu

Nam

25/11/2992

Hải Dương

Đội Cung – Hà Nội

199.    

Trần Hải Hoàng

Nam

02/03/1993

Hà Nội

Thái Hà – Hà Nội

200.    

Phạm Thị Thúy Hằng

Nữ

18/04/1989

Thái Bình

Lâm Thao – Phú Thọ

201.    

Ngô Việt Hưng

Nam

29/05/1988

Phú Thọ

Hoàng Mai – Hà Nội

202.    

Trần Hoàng

Nam

17/03/1992

Hưng Yên

Hà Đông – Hà Nội

203.    

Nguyễn Thị Hoa

Nữ

27/01/1992

Hà Nội

Mai Động – Hà Nội

204.    

Nguyễn Thị Thanh Hà

Nữ

25/01/1992

Bắc Ninh

Bạch Mai – Hà Nội

205.    

Nguyễn Bảo Huy

Nam

07/09/1993

Hưng Yên

Sơn Dương – Tuyên Quang

206.    

Nguyễn Thị Thu Huyền

Nữ

09/04/1991

Hà Nội

Thanh Trì – Hà Nội

207.    

Nguyễn Văn Hà

Nam

22/02/1982

Vĩnh Phúc

Thanh Trì – Hà Nội

208.    

Nguyễn Thị Thu Huyền

Nữ

22/12/1988

Hải Dương

Chùa Láng – Hà Nội

209.    

Trần Đức Hiếu

Nam

29/06/1988

Quảng Ninh

Thanh Sơn – Quảng Ninh

210.    

Phan Huy Hoàng

Nam

05/08/1991

Thái Bình

Hoàn Kiếm – Hà Nội

211.    

Bùi Thị Hảo

Nữ

18/12/1989

Thái Bình

Từ Liêm – Hà Nội

212.    

Vũ Thúy Hồng

Nữ

27/06/1990

Thái Bình

Thanh Trì – Hà Nội

213.    

Nguyễn Thị Khánh Hòa

Nữ

18/07/1992

Nghệ An

Hà Đông – Hà Nội

214.    

Nguyễn Thanh Huyền

Nữ

09/10/1993

Thái Bình

Hoàng Mai – Hà Nội

215.    

Nguyễn Thị Thu Hà

Nữ

07/11/1987

Hải Phòng

Cầu Giấy – Hà Nội

216.    

Đỗ Thị Huệ

Nữ

04/08/1989

Bắc Giang

Cầu Giấy – Hà Nội

217.    

Trần Thị Hạnh

Nữ

08/06/1990

Hà Nam

Bình Lục – Hà Nam

218.    

Phạm Ngọc Hà

Nữ

20/06/1988

Hà Nội

Hai Bà TRưng – Hà Nội

219.    

Đỗ Việt Hưng

Nam

27/09/1993

Hà Nội

Thạch Thất – Hà Nội

220.    

Lê Thị Hương

Nữ

09/06/1990

Hải Dương

Thụy Khê – Hà Nội

221.    

Hân Thanh Hà

Nữ

17/03/1987

Thanh Hóa

Đống Đa – Hà Nội

222.    

Trần Thị Dung Hằng

Nữ

10/08/1989

Hà Tĩnh

Đống Đa – Hà Nội

223.    

Đặng Thị Thúy Hường

Nữ

21/11/1988

Quảng  Ninh

Hạ Long - Quảng Ninh

224.    

Nguyễn Thu Hương

Nữ

01/01/1991

Hà Nội

Đống Đa – Hà Nội

225.    

Đoàn Thị Thu Hường

Nữ

23/05/1993

Hà Nam

Hà Tu – Quảng Ninh

226.    

Vũ Đình Hoàng

Nam

19/06/1993

Hải Dương

Hải Dương

227.    

Hà Thị Hiền

Nữ

05/08/1990

Thái Bình

Thanh Xuân – Hà Nội

228.    

Đào Thị Hạnh

Nữ

22/10/1991

Hà Nam

Thường Tín – Hà Nội

229.    

Phùng Xuân Hùng

Nam

25/08/1991

Hà Nội

Đống Đa – Hà Nội

230.    

Vũ Thảo Hương

Nữ

12/07/1992

Hà Nội

Hoàn Kiếm – Hà Nội

231.    

Nguyễn Thu Hằng

Nữ

17/01/1985

Hà Nội

Hoàn Kiếm – Hà Nội

232.    

Đinh Thị Thu Hương

Nữ

13/03/1992

Hưng Yên

Tân Lâm – Hưng Yên

233.    

Phạm Thị Huyền

Nữ

16/05/1990

Nam Định

Nam Định

234.    

Dương Khánh Hà

Nam

16/08/1991

Hà Nội

Gia Lâm – Hà Nội

235.    

Vương Thị Thu Hiền

Nữ

01/06/1991

Hà Nội

Hoàn Kiếm – Hà Nội

236.    

Phùng Thị Thu Hường

Nữ

24/11/1991

Hà Nội

Hoàn Kiếm – Hà Nội

237.    

Đinh Thị Thu Hường

Nữ

28/09/1992

Bắc Cạn

Bắc Cạn

238.    

Phạm Thị Thu Hương

Nữ

01/07/1985

Ninh Bình

Quảng Ninh

239.    

Phan Thanh Hoài

Nữ

05/11/1988

Nghệ An

Long Biên – Hà Nội

240.    

Ngô Thị Hà

Nữ

07/10/1989

Hà Nội

Ứng Hòa-Hà Nội

241.    

Nguyễn Thanh Hương

Nữ

18/02/1994

Hà Nội

Ba Đình – Hà Nội

242.    

Phan Thị Hà

Nữ

25/05/1992

Thanh Hóa

Hoàng Mai – Hà Nội

243.    

Trần Thị Trang Huyền

Nữ

08/04/1989

Điện Biên

Cầu Giấy – Hà Nội

244.    

Phạm Thu Hương

Nữ

16/10/1992

Thái Bình

Tiền Hải – Thái Bình

245.    

Nguyễn Viết Quang Hưng

Nữ

16/08/1988

Hà Nội

Hoài Đức – Hà Nội

246.    

Vũ Ngọc Huyền

Nữ

04/01/1992

Nam Định

Yên Sơn – Tuyên Quang

247.    

Nguyễn Thị Khánh

Nữ

26/01/1991

Bắc Ninh

Yên Phong – Bắc Ninh

248.    

Nguyễn Trung Kiên

Nam

16/07/1988

Hà Nội

Đội Cấn –Hà Nội

249.    

Bùi Vinh Kiên

Nam

29/11/1993

Hà Nội

Từ Liêm – Hà Nội

250.    

Nguyễn Thế Kiên

Nam

14/11/1983

Hà Nội

Chương Mỹ - Hà Nội

251.    

Hoàng Tuấn Kiên

Nam

25/04/1991

Hà Nội

Long Biên – Hà Nội

252.    

Cao Thị Kiều

Nữ

08/01/1992

Nghệ An

Nghĩa Đàn – Nghệ An

253.    

Quản Văn Kì

Nam

09/07/1989

Vĩnh Phúc

Chương Mỹ - Hà Nội

254.    

Dương Ngọc Khánh

Nam

11/04/1988

Hà Nội

Cầu Giấy – Hà Nội

255.    

Đào Sỹ Kiều

Nam

09/02/1985

Ninh Bình

Hoa Lư – Ninh Bình

256.    

Lê Ngọc Khoa

Nam

01/06/1990

Thái Bình

Hoàng Mai – Hà Nội

257.    

Lê Thị Hương Lan

Nữ

21/04/1983

Thanh Hóa

Nam Ngư- Hoàn Kiếm – Hà Nội

258.    

Nguyễn Thùy Linh

Nữ

07/05/1991

Hà Nội

An Dương – Tây Hồ - Hà Nội

259.    

Trương Mai Linh

Nữ

27/11/1993

Hà Nội

Thanh Xuân Bắc- Hà Nội

260.    

Nguyễn Phương Linh

Nữ

03/11/1990

Hà Nội

Đường Bưởi- Ba Đình – Hà Nội

261.    

Vũ Hoàng Long

Nam

20/12/1993

Hưng Yên

Thanh Lương- HBT- Hà Nội

262.    

Bùi Thành Luân

Nam

17/12/1990

Hà Nội

Long Biên – Hà Nội

263.    

Tống Thị Thùy Linh

Nữ

26/05/1988

Ninh Bình

Mai Động- Hoàng Mai – Hà Nội

264.    

Nguyễn Thị Thanh Loan

Nữ

22/11/1991

Vĩnh Phúc

Bình Xuyên – Vĩnh Phúc

265.    

Liễu Thị Giang Ly

Nữ

24/03/1993

Tuyên Quang

Sơn Dương- Tuyên Quang

266.    

Hoàng Thị Lý

Nữ

12/03/1990

Hà Tĩnh

Nghi Xuân – Hà Tĩnh

267.    

Bùi Tuấn Linh

Nam

07/11/1993

Hà Nội

Thanh Ba – Phú Thọ

268.    

Vũ Mỹ Linh

Nữ

16/10/1993

Hà Nam

Thanh Xuân – Hà Nội

269.    

Phạm Diệu Linh

Nữ

14/07/1990

Nam Định

Lý Nam Đế - Hà Nội

270.    

Đỗ Thành Luân

Nam

10/07/1992

Nam Định

Ý Yên – Nam Định

271.    

Phạm Thị Mỹ Linh

Nữ

24/05/1992

Quảng Bình

Thanh Xuân – Hà Nội

272.    

Trần Thùy Linh

Nữ

24/09/1989

Vĩnh Phúc

La Thành – Hà Nội

273.    

Nguyễn Phương Linh

Nữ

11/12/1993

Tuyên Quang

Minh Xuân – Tuyên Quang

274.    

Ngô Thị Lan

Nữ

12/01/1989

Nam Định

Cầu Giấy – Hà Nội

275.    

Nguyễn Ngọc Long

Nam

25/05/1993

Hà Nam

Cống Vị - Hà Nội

276.    

Nguyễn Thị Hồng Linh

Nữ

04/05/1991

Hà Nội

Hà Đông – Hà Nội

277.    

Nguyễn Hồng Lộc

Nữ

16/12/1991

Nghệ An

Diễn Châu – Nghệ An

278.    

Lý Thị Thùy Linh

Nữ

14/08/1989

Tuyên Quang

Thanh Xuân – Hà Nội

279.    

Vũ Kiều Linh

Nữ

28/07/1993

Bắc Ninh

Quan Triều – Thái Nguyên

280.    

Nguyễn Thị Mai Linh

Nữ

24/09/1993

Nam Định

Quan Triều – Thái Nguyên

281.    

Nguyễn Hải Lâm

Nữ

07/05/1992

Thái Bình

Hoàng Mai – Hà Nội

282.    

Lê Tùng Linh

Nam

10/05/1988

Thanh Hóa

Nông Cống – Thanh Hóa

283.    

Lê Mỹ Linh

Nữ

29/11/1993

Hà Nội

Tây Hồ - Hà Nội

284.    

Đỗ Thị Khánh Ly

Nữ

05/06/1988

Thái Bình

Đống Đa – Hà Nội

285.    

Đào Thị Lạn

Nữ

10/10/1992

Hà Nội

Chương Mỹ - Hà Nội

286.    

Nguyễn Tuấn Linh

Nam

21/05/1992

Ninh Bình

Tam Điệp – Ninh Bình

287.    

Nguyễn Khánh Linh

Nữ

08/12/1993

Hà Nội

Trường Chinh – Hà Nội

288.    

Nguyễn Thanh Linh

Nữ

15/01/1992

Thái Bình

Tương Mai – Hà Nội

289.    

Nguyễn Hải Linh

Nữ

21/08/1991

Hải Phòng

Cầu Giấy – Hà Nội

290.    

Trần Phương Liên

Nữ

12/04/1989

Phú Yên

Mạc Thị Bưởi – Hà Nội

 

THI SÁNG NGÀY 07/08/2011

 

Thời gian thi: Từ 7h30 đến 12h00

 

Địa điểm thi: Hội trường tầng 2- Trung tâm sản xuất phim truyền hình – 906 Đê La Thành – Hà Nội

 

291.    

Lê Hoàng Lai

Nam

30/01/1884

Hải Phòng

Thanh Xuân – Hà Nội

292.    

Nguyễn Văn Lợi

Nam

29/07/1990

Hà Nội

Thạch Thất – Hà Nội

293.    

Nguyễn Phương Linh

Nữ

05/06/1994

 

Kinh Môn – Hải Dương

294.    

Nguyễn Thị Linh

Nữ

01/05/1989

Vĩnh Phúc

Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc

295.    

Nguyễn Khánh Ly

Nữ

28/04/1991

Hà Nội

Phủ Yên – Sơn La

296.    

Ngô Xuân Luân

Nam

22/02/1992

Bắc Ninh

Liệm Xá – Bắc Ninh

297.    

Chu Đình Luân

Nam

25/12/1991

Hà Nội

Long Biên – Hà Nội

298.    

Nguyễn Thị Lan

Nữ

29/07/1992

Bắc Ninh

Từ Sơn – Bắc Ninh

299.    

Phạm Thùy Linh

Nữ

31/10/1990

Hà Nội

Gia Lâm – Hà Nội

300.    

Nguyễn Thị Lan

Nữ

20/12/1993

Vĩnh Phú

Mê Linh – Hà Nội

301.    

Hoàng Thị Thanh Lý

Nữ

03/10/1990

Hải Dương

Hạ Long - Quảng Ninh

302.    

Trần Sơn Lâm

Nam

29/08/1989

Thái Bình

Hòa Bình

303.    

Nguyễn Hà Ly

Nữ

07/05/1992

Nam Định

Bắc Cạn

304.    

Lê Bích Ly

Nữ

12/01/1991

Hà Nội

Hai Bà Trưng – Hà Nội

305.    

Hoàng Ngọc Linh

Nữ

03/10/1992

Tuyên Quang

Tuyên Quang

306.    

Chu Văn Lam

Nam

11/06/1989

Hà Tĩnh

Hà Tĩnh

307.    

Nguyễn Thị Khánh Ly

Nữ

15/06/1991

Hưng Yên

Khoái Châu – Hưng Yên

308.    

Ngô Thị Mai

Nữ

01/06/1991

Nam Định

Nam Định

309.    

Phạm Hoa Mai

Nữ

30/10/1989

Thanh Hóa

Cầu Giấy – Hà Nội

310.    

Nguyễn Trung Mạnh

Nam

20/08/1983

Thái Bình

Vũ Thư – Thái Bình

311.    

Tống Thị Ngọc Mai

Nữ

19/02/1993

Nam Định

Chương Dương – Hà Nội

312.    

Toàn Đức Mạnh

Nam

27/01/1993

Thái Nguyên

Đại Từ - Thái Nguyên

313.    

Nguyễn Thị Ngọc Mai

Nữ

31/03/1993

Tuyên Quang

Tân Quang – Tuyên Quang

314.    

Nguyễn Thị Ngọc Mai

Nữ

03/03/1995

Hà Nội

Thành Công – Hà Nội

315.    

Nguyễn Thị Mai

Nữ

06/06/1991

Hà Nội

Đông Anh – Hà Nội

316.    

Đào Thị Mai

Nữ

05/07/1989

Hà Nội

Gia Lâm – Hà Nội

317.    

Nguyễn Trà My

Nữ

11/08/1993

Thái Bình

Giải Phóng – Hà Nội

318.    

Trần Thị Mai

Nữ

02/05/1991

Thanh Hóa

Quảng Xương – Thanh Hóa

319.    

Nguyễn Thế Minh

Nam

10/03/1985

Nam Định

Đại Mỗ - Từ Liêm – Hà Nội

320.    

Nguyễn Văn Mười

Nam

02/11/1989

Hà Nội

Thạch Thất – Hà Nội

321.    

Khuất Thị Minh

Nữ

18/06/1990

Hà Nội

Sơn Tây- Hà Nội

322.    

Hoàng Huyền My

Nữ

19/07/1992

Hải Phòng

Chu Văn An – Hải Phòng

323.    

Nguyễn Tuyết Minh

Nữ

01/05/1991

Hà Tĩnh

Mỹ Đình – Hà Nội

324.    

Nguyễn Thị Kiều My

Nữ

03/05/1988

Quảng Ngãi

Vĩnh Hồ - Hà Nội

325.    

Ngyến Anh Minh

Nam

16/08/1989

Hà Nội

Sơn Tây – Hà Nội

326.    

Bùi Trà My

Nữ

13/12/1992

Thanh Hóa

Hoàng Mai – Hà Nội

327.    

Đặng Hoàng Mai

Nữ

04/07/1992

Hải Phòng

Cầu tre – Hải Phòng

328.    

Nguyễn Huyền My

Nữ

10/07/1993

Phú Thọ

Phù Ninh – Phú Thọ

329.    

Trần Trà My

Nữ

29/04/1993

Hà Nội

Hoàng Mai – Hà Nội

330.    

Trần Thị Mùi

Nữ

24/12/1991

Nam Định

Mỹ Lộc – Nam Định

331.    

Lê Tố Ngọc Mai

Nữ

01/12/1992

Hà Nội

Chương Mỹ - Hà Nội

332.    

Nguyễn Nhật Minh

Nam

09/101991

Bắc Giang

Hiệp Hòa – Bắc Giang

333.    

Lê Thị Thanh Nữ

Nữ

01/07/1992

Hà Nội

Phù Đổng – Gia Lâm – Hà Nội

334.    

Nguyễn Tuấn Ngọc

Nam

11/12/1984

Thái Bình

Hạ Long – Quảng Ninh

335.    

Ngô Thị Hồng Nhung

Nữ

28/05/1991

Thái Bình

Hoàng Mai – Hà Nội

336.    

Nguyễn Đức Ngọc

Nam

18/12/1992

Bắc Giang

Lạng Giang – Bắc Giang

337.    

Nguyễn Kim Ngân

Nữ

22/02/1991

Băc Ninh

Việt Đoàn – Tiên Du – Bắc Ninh

338.    

Nguyễn Ngọc

Nam

07/07/1989

Phú Thọ

Mai Động – Hoàng Mai – Hà Nội

339.    

Phạm Hồng Nhung

Nữ

05/12/1990

Vĩnh Phú

Gia Cẩm – Việt Trì – Phú Thọ

340.    

Hoàng Trọng Nghĩa

Nam

06/12/1992

Vĩnh Phúc

Hoàng Tôn – Tây Hồ- Hà Nội

341.    

Lê Thị Thanh Nhàn

Nữ

07/12/1990

Hà Nội

Ứng Hòa- Hà Nội

342.    

Hoàng Yến Ngọc

Nữ

03/09/1991

Vĩnh Phúc

Nguyễn Phúc- Yên Bái

343.    

Quách Quỳnh Nga

Nữ

23/02/1991

Bắc Giang

Lạng Giang- Bắc Giang

344.    

Đinh Thu Nga

Nữ

25/02/1993

Vĩnh Phú

Việt Trì – Phú Thọ

345.    

Bùi Hồng Nhung

Nữ

18/11/1992

Phú Thọ

Việt Trì – Phú Thọ

346.    

Nguyễn Thị Tuyết Nhung

Nữ

16/09/1994

Hải Dương

Chí Linh – Hải Dương

347.    

Nguyễn Thị Trang Nhung

Nữ

12/01/1986

Yên Bái

Viết Thành – Yên Bái

348.    

Ngô Vũ Yến Nhi

Nữ

28/07/1993

Đà Nẵng

Văn Chương – Hà Nội

349.    

Phạm Thị Hồng Nhung

Nữ

02/11/1989

Hải Phòng

Vĩnh Tuy – Hà Nội

350.    

Nguyễn Thị Bích Ngọc

Nữ

27/10/1993

Hà Nội

Sóc Sơn – Hà Nội

351.    

Tống Văn Nghĩa

Nam

03/06/1991

Ninh Bình

Hà Đông – Hà Nội

352.    

Phạm Thị Ngọc

Nữ

04/03/1991

Nam Định

Chùa Láng – Hà Nội

353.    

Nguyễn Quý Nam

Nam

24/01/1990

Hải Phòng

Cốc Lếu – Lào Cai

354.    

Đỗ Thị Hồng Nhung

Nữ

04/10/1992

Thái Bình

Uông Bí – Quảng Ninh

355.    

Nguyễn Thúy Ngân

Nữ

17/02/1992

Hà Nội

Đan Phượng – Hà Nội

356.    

Bạch Văn Nam

Nam

15/08/1988

Hà Nội

Hà Đông – Hà Nội

357.    

Trần Thị Hồng Nhung

Nữ

16/05/1993

Thanh Hóa

Thường Xuân – Thanh Hóa

358.    

Trần Thị Tuyết Nhung

Nữ

29/06/1988

Phú Thọ

Nguyễn Chí Thanh – Hà Nội

359.    

Nguyễn Hằng Nga

Nữ

03/06/1992

Hà Nam

Đông Anh – Hà Nội

360.    

Nguyễn Bích Nga

Nữ

12/11/1988

Hà Nội

Hà Đông – Hà Nội

361.    

Hà Thị Nương

Nữ

29/09/1991

Thái Bình

Cầu Giấy – Hà Nội

362.    

Phan Văn Ngọc

Nam

30/05/1993

Hà Nội

Gia Lâm – Hà Nội

363.    

Đặng Ngọc Nam

Nữ

06/08/1993

Hà Nội

Đông Anh – Hà Nội

364.    

Lê Hồng Ngọc

Nữ

31/05/1993

Hà Nam

Cầu Giấy – Hà Nội

365.    

Vũ Hồng Ngọc

Nữ

07/07/1993

Hà Nội

Bạch Đăng – Hà Nội

366.    

Tưởng Thị Thanh Nga

Nữ

15/07/1993

Hà Nội

Vân Đình – Hà Nội

367.    

Nguyễn Hồng Ngọc

Nam

14/11/1991

Bắc Ninh

Ninh Xá - Bắc Ninh

368.    

Ngô Bảo Ngọc

Nam

12/06/1993

Bắc Giang

Từ Liêm – Hà Nội

369.    

Đỗ Thị Linh Nhâm

Nữ

26/06/1990

Thanh Hóa

Bỉm Sơn – Thanh Hóa

370.    

Lê Minh Ngọc

Nam

18/01/1991

Thanh Hóa

Thanh Xuân – Hà Nội

371.    

Thiều Thị Ánh Ngọc

Nữ

04/04/1992

Hà Nam

Hoàng Mai – Hà Nội

372.    

Trương Hoài Nam

Nam

10/03/1983

Hà Nội

Hoàn Kiếm – Hà Nội

373.    

Vũ Thị Nhung

Nữ

20/05/1990

Nam Định

Phan Đình Phùng - Nam Định

374.    

Nguyễn Hồng Nhung

Nữ

04/09/1991

Bắc Ninh

Thanh Xuân – Hà Nội

375.    

Nguyễn Việt Nga

Nữ

14/09/1991

Thanh Hóa

Đống Đa – Hà Nội

376.    

Nguyễn Thị Hồng Nhung

Nữ

28/03/1992

Hải Phòng

Cầu Giấy – Hà Nội

377.    

Nguyễn Thị Ngọc

Nữ

21/06/1993

Hưng Yên

Hai Bà Trưng – Hà Nội

378.    

Lê Văn Nam

Nam

06/01/1990

Thanh Hóa

Hoằng Hóa – Thanh Hóa

379.    

Nguyễn Thanh Ngân

Nữ

05/02/1984

Hà Nội

Hai Bà Trưng – Hà Nội

380.    

Dương Thị Thúy Nga

Nữ

31/01/1986

Thái Bình

Trần Hưng Đạo - Hà Nội

381.    

Nguyễn  Hoàng Nam

Nam

14/12/1990

Hải Phòng

Lê Chân – Hải Phòng

382.    

Cao Đường Ngôi

Nữ

26/09/1990

Hưng Yên

Văn Lâm – Hưng Yên

383.    

Bùi Thị Nguyệt

Nữ

25/01/1985

Nam Định

Đống Đa – Hà Nội

384.    

Vũ Trang Ngân

Nữ

20/12/1991

Bắc Ninh

Hoàn Kiếm – Hà Nội

385.    

Hồ Anh Nguyên

Nam

23/06/1990

Thanh Hóa

Thường Tín – Hà Nội

386.    

Phan Thị Tuyết Ngân

Nữ

11/06/1992

Hà Tĩnh

Hà Nội

387.    

Nguyễn Thị Ánh Ngọc

Nữ

06/04/1993

Hà Nội

Cầu Giấy – Hà Nội

388.    

Nguyễn Thị Nhung

Nữ

18/05/1988

Phú Thọ

Từ Liêm – Hà Nội

389.    

Bùi Vinh Ngọc

Nữ

09/08/1988

Hà Nội

Ba Đình – Hà Nội

390.    

Bùi Linh Nhâm

Nữ

17/01/1990

Thái Bình

Hà Nội

391.    

Vương Tiểu Ngọc

Nữ

06/09/1992

Quảng Ninh

Hải Dương

392.    

Trần Thị Phương Oanh

Nữ

18/03/1988

Hải Dương

Nam Sách – Hải Dương

393.    

Trần Thị Oanh

Nữ

29/10/1990

Nam Định

Hải Hậu – Nam Định

394.    

Trần Thị Kiều Oanh

Nữ

12/03/1991

Bắc Ninh

Đại Phúc – Bắc Ninh

395.    

Ngô Tú Oanh

Nữ

29/09/1992

Hà Nội

Du Nội – Đông Anh – Hà Nội

396.    

Đặng Kiều Oanh

Nữ

07/07/1993

Hà Nội

Kim Hoa – Hà Nội

397.    

Lê Phương Oanh

Nữ

17/12/1990

Bình Định

Nguyễn Khuyến – Hà Nội

398.    

Trịnh Kim Oanh

Nữ

04/06/1990

Hà Nội

Đống Đa – Hà Nội

399.    

Đào thị Oanh

nữ

16/10/1991

Hưng Yên

Cầu Giấy – Hà Nội

400.    

Khúc Thị Phượng

Nữ

26/02/1990

Thái Bình

Ngọc Lâm – Hà Nội

401.    

Nguyễn Thị Phương

Nữ

17/07/1993

Thái Bình

Đông Anh – Hà Nội

402.    

Trịnh Thị Phương

Nữ

27/09/1992

Ninh Bình

Từ Liêm – Hà Nội

403.    

Trần Thanh Phương

Nữ

13/02/1992

Bắc Giang

Hà Nội

404.    

Vương Minh Phương

Nữ

07/08/1991

Bắc Giang

Từ Liêm – Hà Nội

405.    

Nguyễn Thị Bích Phương

Nữ

21/12/1989

Sơn La

Hà Nội

406.    

Nguyễn Thị Thu Phương

Nữ

20/04/1990

Hưng Yên

Thái Thịnh – Hà Nội

407.    

Trần Thị Bích Phương

Nữ

21/07/1990

Nam Định

Cầu Giấy – Hà Nội

408.    

Bùi Bích Phương

Nữ

28/03/1990

Hải Hưng

Uông Bí – Quảng Ninh

409.    

Phạm Công Hà Phương

Nam

01/07/1990

Vĩnh Phúc

Yên Lạc – Vĩnh Phúc

410.    

Hoàng Thị Minh Phương

Nữ

08/04/1993

Hà Nội

Thanh Trì – Hà Nội

411.    

Nguyễn Thị Minh Phương

Nữ

20/06/1991

Hải Phòng

Thanh Bình – Hải Dương

412.    

Nguyễn Phượng

Nữ

 

 

 

413.    

Nguyễn Thanh Phượng

Nữ

28/01/1986

Hà Nội

Phùng Hưng – Hà Nội

414.    

Nguyễn Thị Hải Phượng

Nữ

12/05/1993

Quảng Ninh

Hạ Long – Quảng Ninh

415.    

Lê Đức Phú

Nam

07/11/1991

Hà Tĩnh

Hai Bà Trưng – Hà Nội

416.    

Bùi Như Quân

Nam

16/06/1991

Ninh Bình

Phạm Hùng – Cầu Giấy – Hà Nội

417.    

Nguyễn Đức Quỳnh

Nam

01/06/1990

Hà Nội

Cổ Nhuế - Từ Liêm – Hà Nội

418.    

Vũ Thanh Quyền

Nữ

25/05/1990

Hưng Yên

Nghĩa Dũng – Ba Đình – Hà Nội

419.    

Lã Hữu Thanh Quý

Nam

24/08/1992

Ninh Bình

Tam Hiệp – Ninh Bình

420.    

Nguyễn Thị Quỳnh

Nữ

09/03/1990

Nghệ An

Tân Kỳ - Nghệ An

421.    

Lê Thị Quý

Nữ

16/04/1993

Thanh Hóa

Thọ Xuân – Thanh Hóa

422.    

Nguyễn Thị Thu Quỳnh

Nữ

24/06/1990

Hải Dương

Từ Liêm – Hà Nội

423.    

Nguyễn Thị Quyên

Nữ

30/12/1990

Hà Nội

Gia Lâm – Hà Nội

424.    

Nguyễn Hồng Quân

Nam

02/06/1988

Phú Thọ

Quỳnh Mai – Hà Nội

425.    

Phùng Thị Như Quỳnh

Nữ

27/08/1991

Thanh Hóa

Cầu Giấy – Hà Nội

426.    

Nguyễn Thị Quỳnh

Nữ

19/03/1986

Hà Nội

Thanh Oai – Hà Nội

427.    

Nguyễn Mạnh Quân

Nam

27/12/1989

Hà Nội

Thụy Khê – Hà Nội

428.    

Đinh Thị Hương Quế

Nam

14/07/1985

Hà Nam

Thanh Liêm – Hà Nam

429.    

Đinh Tâm Quang

Nam

07/04/1991

Hòa Bình

Hòa Bình

430.    

Nguyễn Đức Quân

Nam

18/07/1991

Nam Định

Nam Định

 

THI CHIỀU NGÀY 07/08/2011

 

Thời gian thi: Từ 13h00 đến 17h30


Địa điểm thi: Hội trường tầng 2- Trung tâm sản xuất phim truyền hình – 906 Đê La Thành – Hà Nội

 

431.    

Hà Huy Sáng

Nam

31/03.1988

Hải Dương

Hoàng Mai – Hà Nội

432.    

Nguyễn Hải Sơn

Nam

22/01/1993

Hải Dương

Thanh Lương – Hà Nội

433.    

Nguyễn Văn Sơn

Nam

14/02/1992

Hưng Yên

Kim Động – Hưng Yên

434.    

Nguyễn Hồng Sáu

Nữ

16/05/1989

Hưng Yên

Thanh Nhàn- Hà Nội

435.    

Trần Trường Sinh

Nam

10/04/1992

Hà Nam

Bình Nghĩa – Bình Lục – Hà Nam

436.    

Đỗ Thị Thanh Sang

Nữ

25/10/1992

Hà Nội

Phan Đình Phùng – Thái Nguyên

437.    

Nguyễn Văn Sỹ

Nam

28/02/1991

Quảng Ninh

Ngô Gia Tự - Bắc Ninh

438.    

Đặng Thị Mai Sinh

Nữ

17/07/1992

Sơn La

Sông Mã – Sơn La

439.    

Nguyễn Duy Tuấn

Nam

18/08/1989

Vĩnh Phúc

Minh Khai- Hoàng Mai- Hà Nội

440.    

Phạm Tất Thành

Nam

16/05/1985

Bắc Ninh

Phúc Xá- Ba Đình – Hà Nội

441.    

Vũ Trọng Tâm

Nam

27/05/1990

Thanh Hóa

Như Thanh – Thanh Hóa

442.    

Phan Anh Tú

Nam

05/12/1990

Quảng Ninh

Từ Liêm – Hà Nội

443.    

Mai Đức Thắng

Nam

20/09/1988

Hà Nội

Gia Sàng – Thái Nguyên

444.    

Trần Thị Phương Thảo

Nữ

24/08/1990

Quảng Ninh

Giáp Nhị - Hoàng Mai – Hà Nội

445.    

Lê Thị Giáng Thu

Nữ

09/08/1990

Phú Thọ

Ngọc Thụy – Gia Lâm – Hà Nội

446.    

Lưu Hoàng Trường

Nam

09/10/1991

Thanh Hóa

Yên Hòa – Cầu Giấy – Hà Nội

447.    

Đặng Thị Hiếu Thảo

Nữ

02/12/1989

Hà Nội

Thanh Trì – Hoàng Mai – Hà Nội

448.    

Phan Minh Tú

Nam

24/08/1990

Thái Nguyên

Võng Thị- Tây Hồ - Hà Nội

449.    

Thanh Bích Thủy

Nữ

13/11/1987

Thanh Hóa

Linh Quang-  Hà Nội

450.    

Lê Kiều Trang

Nữ

03/06/1993

Hà Nội

Thanh Lương- Hà Nội

451.    

Trần Thị Thảo

Nữ

20/10/1992

Hải Phòng

Thủy Nguyên – Hải Phòng

452.    

Nguyễn Thị Trang

Nữ

30/09/1988

Hải Phòng

Vĩnh Bảo – Hải Phòng

453.    

Huỳnh Anh Tuấn

Nam

11/07/1991

Phú Thọ

Đoàn Kết- Việt Trì- Phú Thọ

454.    

Nguyễn Sỹ Trọng

Nam

02/09/1990

Hà Tây

Nguyễn Thái Học- Yên Bái

455.    

Ngô Thị Thu Trang

Nữ

13/06/1978

Hà Tây

Triệu Việt Vương – Hà Nội

456.    

Vũ Thị Kiều Trang

Nữ

26/08/1991

Hưng Yên

Hát Lót – Sơn La

457.    

Mai Quang Tú

Nam

30/04/1986

Thanh Hóa

Khâm Thiên – Hà Nội

458.    

Nguyễn Đình Tùng

Nam

24/06/1993

Hà Nội

Gia Lâm – Hà Nội

459.    

Lê Thị Thành Tâm

Nữ

18/05/1990

Hà Nội

Thống Nhất- Thường Tín- Hà Nội

460.    

Lê Thị Hạnh Trang

Nữ

24/10/1986

Thanh Hóa

Phạm Văn Đồng- Hà Nội

461.    

Nguyễn Khánh Thư

Nữ

18/05/1988

Hải Dương

Bắc Sơn – Hải Dương

462.    

Tạ Mạnh Tưởng

Nam

10/05/1993

Hà Nội

Quốc Oai-Hà Nội

463.    

Lê Thị Tuyết

Nữ

03/09/1990

Thanh Hóa

Gia Lâm – Hà Nội

464.    

Nguyễn Thị Thu Thảo

Nữ

18/06/1992

Hưng Yên

Phương Liệt – Hà Nội

465.    

Bùi Thị Tâm

Nữ

29/08/1991

Hà Nam

Phủ Lý – Hà Nam

466.    

Bùi Thu Thảo

Nữ

01/12/1993

Ninh Bình

Tam Hiệp – Ninh Bình

467.    

Đỗ Thanh Thủy

Nữ

16/05/1991

Thanh Hóa

Trường CĐNN và PTNT Bắc Bộ

468.    

Phạm Phương Thúy

Nữ

24/07/1992

Hải Phòng

Móng Cái – Quảng Ninh

469.    

Quách Thị Tâm

Nữ

15/10/1991

Thanh Hóa

Quảng Xương – Thanh Hóa

470.    

Lê Thị Thắm

Nữ

26/09/1992

Thái Bình

Thái Thụy – Thái Bình

471.    

Nguyễn Thị Tuyết

Nữ

28/11/1990

Hà Nội

Hoài Đức – Hà Nội

472.    

Nguyễn Phan Thu Trang

Nữ

17/11/1992

Hà Nội

Ứng Hòa – Hà Nội

473.    

Ngô Đăng Thắng

Nam

27/05/1990

Hà Nội

Hà Đông – Hà Nội

474.    

Nguyễn Minh Tâm

Nữ

21/11/1992

Thanh Hóa

Tây Hồ - Hà Nội

475.    

Ngô Thị Hương Trang

Nữ

05/07/1989

Hà Nội

Ba Vì – Hà Nội

476.    

Nguyễn Thị Đoan Trang

Nữ

07/10/1990

Phú Thọ

Nguyễn Trãi – Hà Nội

477.    

Vũ Thanh Tâm

Nữ

19/06/1993

Hải Dương

Thanh Miện – Hải Dương

478.    

Nguyễn Thị Trang

Nữ

26/12/1992

Ninh Bình

Tam Điệp – Ninh Bình

479.    

Phan Đình Tùng

Nam

09/08/1993

Hải Phòng

Lê Hồng Phong – Thái Bình

480.    

Vũ Đức Thắng

Nam

31/10/1990

Hà Nội

Phú Lương – Thái Nguyên

481.    

Nguyễn Thị Ngọc Thu

Nữ

27/10/1989

Hà Nội

Hà Đông – Hà Nội

482.    

Nguyễn Đức Trung

Nam

20/02/1992

Hà Nội

Láng Hạ - Hà Nội

483.    

Nguyễn Hoàng Trung

Nam

19/08/1992

Thái Bình

Cẩm Phả - Quảng Ninh

484.    

Trần Thị Thủy

Nữ

03/07/1990

Nghệ An

Thái Hòa- Nghệ An

485.    

Nguyễn Lộc Thành

Nam

06/02/1989

Hà Nội

Thanh Oai – Hà Nội

486.    

Nguyễn Trung Tâm

Nam

24/06/1991

Thái Nguyên

Phú Lương – Thái Nguyên

487.    

Trần Thị Huyền Trang

Nữ

26/09/1993

Hà Nội

Gia Lâm – Hà Nội

488.    

Phạm Minh Thép

Nam

22/10/1993

Hà Nội

Long Biên – Hà Nội

489.    

Nguyễn Tuyết Thoan

Nữ

28/10/1986

Hà Nội

Thường Tín – Hà Nội

490.    

Đào Thị Thu Thủy

Nữ

26/03/1993

Hải Dương

Nunh Giang – Hải Dương

491.    

Đặng Quốc Thạch

Nam

14/14/1991

Hà Nội

Đoàn Trần Nghiệp – Hà Nội

492.    

Dương Thị Hoài Thương

Nữ

22/03/1993

Hà Nội

Phúc Thọ - Hà Nội

493.    

Hoàng Thị Tươi

Nữ

27/03/1991

Hải Dương

Hạ Long – Quảng Ninh

494.    

Nguyễn Văn Tuấn

Nam

25/10/1991

Hà Nội

Thường Tín – Hà Nội

495.    

Võ Thị Thương Thương

Nữ

18/06/1993

Quảng Bình

Lệ Thủy – Quảng Bình

496.    

Ngyễn Trung Thành

Nam

08/11/1984

Bắc Giang

Thọ Xương – Bắc Giang

497.    

Tào Minh Thu

Nữ

18/01/1992

Hưng Yên

Thịnh Yên – Hà Nội

498.    

Lê Thu Thảo

Nữ

09/02/1990

Quảng Ninh

Ngô Sỹ Liên – Hà Nội

499.    

Ngô Thị Trang

Nữ

10/01/1992

Hà Tĩnh

Nghi Xuân – Hà Tĩnh

500.    

Lê Hồng Trang

Nữ

07/10/1991

Nam Định

Khâm Thiên – Hà Nội

501.    

Trần Thị Huyền Trang

Nữ

01/10/1990

Thái Bình

Trung Thành – Thái Nguyên

502.    

Nguyễn Đức Tùng

Nam

02/08/1993

Hà Nội

Mê Linh – Hà Nội

503.    

Bùi Ánh Tuyết

Nữ

11/07/1992

Thái Bình

Cầu Giấy – Hà Nội

504.    

Lại Thị Thanh

Nữ

25/06/1992

Quảng Ninh

Bãi Cháy – Quảng Ninh

505.    

Nguyễn Thị Thúy

Nữ

24/01/1992

Bắc Giang

Dĩnh Kế - Bắc Giang

506.    

Kiều Đức Thắng

Nam

03/04/1992

Hà Nội

Mai Châu – Hòa Bình

507.    

Lưu Thị Thương

Nữ

26/09/1993

Hải Phòng

Chương Mỹ - Hà Nội

508.    

Nguyễn Thị Thủy

Nữ

18/09/1990

Nghệ An

Đô Lương – Nghệ An

509.    

Hoàng Thu

Nữ

19/04/1992

Hà Nội

Long Biên – Hà Nội

510.    

Nguyễn Thị Huyền Trang

Nữ

19/09/1987

Hà Nội

Mê Linh – Hà Nội

511.    

Mai Thu Trang

Nữ

28/05/1988

Nam Định

Ngọc Khánh – Hà Nội

512.    

Phạm Việt Trung

Nam

10/01/1991

Thái Bình

Đống Đa – Hà Nội

513.    

Lê Quang Tùng

Nam

20/07/1985

Thanh Hóa

Cầu Giấy – Hà Nội

514.    

Trần Thị Trang

Nữ

11/07/1993

Hà Nam

Bình Lục – Hà Nam

515.    

Nguyễn Văn Tuân

Nam

26/06/1992

Thái Bình

Vĩnh Hưng – Thái Bình

516.    

Trương Hà Thanh

Nữ

20/11/1989

Bắc Giang

Lục Nam – Bắc Giang

517.    

Vũ Thiên Phước Thi

Nữ

16/10/1994

Hà Nội

Ba Đình – Hà Nội

518.    

Hoàng Công Tình

Nam

24/05/1993

Bắc Ninh

Gia Bình – Bắc Ninh

519.    

Nguyễn Diệu Thùy

Nữ

10/06/1991

Hà Tĩnh

Trường ĐH TN và MT

520.    

Đặng Công Tâm

Nam

16/10/1993

Thái Bình

Tiền Phong – Thái Bình

521.    

Đỗ Minh Tú

Nam

11/04/1988

Phú Thọ

Kim Tân – Lào Cai

522.    

Hoàng Việt Tùng

Nam

07/11/1983

Phú Thọ

Liên Bảo – Vĩnh Phúc

523.    

Hoàng Xuân Thắng

Nam

20/03/1989

Quảng Bình

Đồng Hơi – Quảng Bình

524.    

Phạm Ngọc Toàn

Nam

16/01/1990

Thái Bình

Lê Hồng Phong – Thái Bình

525.    

Nguyễn Duy Tiên

Nam

12/10/1990

Vĩnh Phúc

Phúc Yên – Vĩnh Phúc

526.    

Vũ Thị Nguyệt Thư

Nữ

08/05/1991

Hà Nội

Mỹ Đức – Hà Nội

527.    

Phạm Lê Quyết Thắng

Nam

14/08/1993

Hà Nội

Đống Đa – Hà Nội

528.    

Võ Thị Ngọc Thủy

Nữ

10/07/1993

Bắc Giang

Lục Ngan – Bắc Giang

529.    

Nguyễn Thị Thanh

Nữ

24/12/1993

Phú Thọ

Tân Sơn – Phú Thọ

530.    

Nguyễn Đình Tài

Nam

09/05/1990

Nghệ An

Hà Nội

531.    

Bùi Thị Kim Tuyết

Nữ

17/10/1992

Hà Nội

Đông Anh – Hà Nội

532.    

Hoàng Thị Thùy Trang

Nữ

08/12/1990

Lâm Đồng

Uông Bí – Quảng Ninh

533.    

Hoàng Thanh Trà

Nữ

25/11/1993

Hà Nội

Giáp Bát – Hà Nội

534.    

Trần Thanh Tâm

Nữ

06/02/1992

Hà Nội

Hoàng Mai – Hà Nội

535.    

Võ Thị Minh Trâm

Nữ

06/05/1991

Quảng Bình

Cầu Giấy – Hà Nội

536.    

Nguyễn Ngọc Thắng

Nam

28/04/1992

Yên Bái

Yên Bái

537.    

Bùi Thị Huyền Trang

Nữ

22/10/1991

Quảng Ning

Đống Đa –Hà Nội

538.    

Nguyễn Thị Hoài Thu

Nữ

06/03/1991

Vĩnh Phúc

Vĩnh Phúc

539.    

Lê Thu Thảo

Nữ

05/12/1992

Hà Nội

Thanh Xuân – Hà Nội

540.    

Nguyễn Thị Trang

Nữ

06/03/1991

Nghệ An

Thanh Xuân – Hà Nội

541.    

Trần Quốc Thắng

Nam

07/07/1992

Lào Cai

Từ Liêm – Hà Nội

542.    

Phạm Thị Huyền Trang

Nữ

13/02/1992

Nam Định

Cầu Giấy – Hà Nội

543.    

Trần Huyền Trang

Nữ

18/06/1986

Nam Định

Hai Bà Trưng – Hà Nội

544.    

Trần Thị Linh Thùy

Nữ

18/05/1992

Thanh Hóa

Đống Đa – Hà Nội

545.    

Nguyễn Thị Thu Thảo

Nữ

14/08/1991

Nam Định

Thanh Xuân - Hà Nội

546.    

Nguyễn Thu Trang

Nữ

23/07/1992

Hà Nội

Đống Đa – Hà Nội

547.    

Nguyễn Thị Thảo

Nữ

24/02/1990

Hải Dương

Đống Đa – Hà Nội

548.    

Trịnh Thị Mai Thu

Nữ

21/10/1993

Bắc Ninh

Thuận Thành – Bắc Ninh

549.    

Nguyễn Thu Trang

Nữ

03/02/1989

Hà Nội

Hoàng Mai – Hà Nội

550.    

Nguyễn Thùy Trang

Nữ

15/06/1991

Lạng Sơn

Lạng Sơn

551.    

Trần Văn Thái

Nam

10/03/1993

Bắc Giang

Lục Ngạn – Bắc Giang

552.    

Trần Anh Tuấn

Nam

14/10/1988

Hà Nội

Gia Lâm – Hà Nội

553.    

Trần Văn Thái

Nam

10/03/1993

Bắc Giang

Lục Ngạn – Bắc Giang

554.    

Tạ Thanh Vân

Nữ

09/08/1989

Hà Nội

Hoàng Hoa Thám – Hà Nội

555.    

Nguyễn Quốc Việt

Nam

19/02/1987

Vĩnh Phúc

Yên Lạc – Vĩnh Phúc

556.    

Nguyễn Hoài Vũ

Nam

12/08/1993

Hà Tây

Hà Đông – Hà Nội

557.    

Nguyễn Thị Vân

Nữ

20/06/1993

Phú Thọ

Thanh Sơn – Phú Thọ

558.    

Phạm Anh Vũ

Nam

29/04/1993

Hà Nội

Ngô Gia Tự - Hà Nội

559.    

Trần Đức Việt

Nam

18/08/1987

Thanh Hóa

Kim Liên – Hà Nội

560.    

Lê Thanh Vân

Nữ

26/09/1993

Hà Nội

Hàm Long – Hà Nội

561.    

Nguyễn Anh Vũ

Nam

16/01/1993

Hải Dương

Láng Hạ - Hà Nội

562.    

Đinh Phi Vương

Nam

15/05/1992

Hà Nội

Xã Đàn – Hà Nội

563.    

Nguyễn Phương Vy

Nữ

01/01/1987

Thái Bình

Cầu Gỗ - Hà Nội

564.    

Bùi Khánh Việt

Nam

04/08/1990

Hải Phòng

Cầu Giấy – Hà Nội

565.    

Trần Bá Vang

Nam

28/01/1987

Nam Định

Cầu Giấy – Hà Nội

566.    

Trương Minh Vũ

Nam

29/06/1993

Hà Nội

Ba Đình – Hà Nội

567.    

Lê Hoàng Việt

Nam

04/07/1992

Bắc Giang

Hoàng Văn Thụ - Bắc Giang

568.    

Lê Thị Vân

Nữ

12/10/1993

Thái Bình

Từ Liên – Hà Nội

569.    

Đinh Thị Vân

Nữ

01/09/1991

Ninh Bình

Tây Hồ - Hà Nội

570.    

Nguyễn Đức Vinh

Nam

31/03/1993

Hưng Yên

Gia Lâm – Hà Nội

571.    

Trần Thị Xinh

Nữ

09/08/1991

Thanh Hóa

Thanh Hóa

572.    

Phạm Thị như Xuyến

Nữ

10/04/1991

Nghệ An

Thanh Lương - Nghệ An

573.    

Trương Thị Hoài Xiêm

Nữ

03/01/1993

Hà Tĩnh

Thạch Linh – Hà Tĩnh

574.    

Lê Thị Thu Yến

Nữ

06/11/1983

Hải Phòng

Đình Đông – Hải Phòng

575.    

Vũ Thị Yến

Nữ

14/11/1992

Thái Bình

Tiền Hải – Thái Bình

576.    

Trần Thị Hải Yến

Nữ

13/04/1989

Hà Nam

Chi Lăng  Lạng Sơn

577.    

Vũ Hải Yến

Nữ

02/03/1992

Bắc Cạn

Nông Hạ - Bắc Cạn

578.    

Hoàng Phi Yên

Nữ

20/10/1988

Thái Bình

Phủ Yên – Sơn La

579.    

Trần Hải Yến

Nữ

14/11/1988

Nam Định

Cầu Giấy – Hà Nội

580.    

Hà Thị Hải Yến

Nữ

05/08/1991

Bắc Giang

Bắc Giang

 

TIN MỚI

    X

    ĐANG PHÁT

    Bản tin thời tiết chào buổi sáng 3 phút trước