Kết quả thi chức danh cán sự:
TT | Họ và tên | SBD | Điểm thi viết | Điểm thi vấn đáp | Điểm ưu tiên | Tổng số điểm |
1 | Lê Hải Yến | CS-11 | 66 | 60.5 | 30 | 156.5 |
2 | Đỗ Thị Thu Hường | CS-06 | 79 | 63 | | 142 |
3 | Dương Thị Hương Trang | CS-10 | 53 | 62.5 | | 115.5 |
4 | Bùi Hoàng Long | CS-07 | 51 | 48 | 30 | Điểm liệt |
5 | Nguyễn Thị Trà Giang | CS-02 | 52 | 49 | | Điểm liệt |
6 | Nguyễn Thị Giang | CS-01 | 50 | 48 | | Điểm liệt |
7 | Trần Thị Huệ | CS-04 | 51.5 | 45 | | Điểm liệt |
8 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | CS-08 | 51 | 44 | | Điểm liệt |
9 | Nguyễn Thị Thủy | CS-09 | 32 | 40 | | Điểm liệt |
10 | Phạm Thị Diệu Hương | CS-05 | 51.5 | 45.5 | | Điểm liệt |
11 | Doãn Đức Hạnh | CS-03 | | | | Bỏ thi |
Kết quả chức danh chuyên viên:
TT | Họ và tên | SBD | Điểm thi viết | Điểm thi vấn đáp | Điểm ưu tiên | Tổng số điểm |
1 | Nguyễn Thị Tố Hường | CV-02 | 75.5 | 66.5 | | 142 |
2 | Phạm Thu Trang | CV-04 | 72.5 | 62.5 | | 135 |
3 | Trần Diệu Thúy | CV-03 | 51 | 71 | | 122 |
4 | Đỗ Quang Hòa | CV-01 | | | | |
Kết quả chức danh kế toán viên:
TT | Họ và tên | SBD | Điểm thi viết | Điểm thi vấn đáp | Điểm ưu tiên | Tổng số điểm |
1 | Nguyễn Thị Hương | KT-01 | 50.5 | 64 | 30 | 144.5 |
2 | Trần Thị Thoa | KT-04 | 50 | 56 | | 106 |
3 | Phạm Thị Ngọc Phượng | KT-03 | 35.8 | 75 | 30 | Điểm liệt |
4 | Trần Thị Thu Hương | KT-02 | 52.2 | 46 | | Điểm liệt |
Kết quả chức danh kỹ sư:
TT | Họ và tên | SBD | Điểm thi viết | Điểm thi vấn đáp | Điểm ưu tiên | Tổng số điểm |
1 | Lê Văn Cường | KS-01 | 67.42 | 67.5 | 30 | 164.9 |
2 | Đỗ Thị Hiền | KS-02 | 65.67 | 85 | 10 | 160.7 |
3 | Phạm Trung Nghĩa | KS-03 | 67.17 | 90 | | 157.2 |
Kết quả chức danh Kỹ thuật viên:
TT | Họ và tên | SBD | Điểm thi viết | Điểm thi vấn đáp | Điểm ưu tiên | Tổng số điểm |
1 | Lê Anh Thư | KTV-01 | 51 | 78.5 | | 129.5 |