Chọn Galaxy S5, Galaxy S4 hay Note 3?

LH (Dịch)-Thứ tư, ngày 26/02/2014 06:52 GMT+7

Galaxy S5 là smartphone mới nhất vừa được Samsung giới thiệu tới người dùng, trong khi đó, Galaxy S4 và Note 3 lại là những sản phẩm thành công của Samsung.

Bạn sẽ chọn thiết bị nào trong số những tên tuổi vừa được kể trên? Bảng thông số kỹ thuật chính của Galaxy S5, Galaxy S4 và Note 3 sẽ giúp bạn chọn được sản phẩm theo đúng nhu cầu của mình.

Galaxy S5

Galaxy S4

Note 3

Thiết kế

Hệ điều hành

Android (4.4.2)

Android (4.4.2, 4.3, 4.2.2)

Android (4.4, 4.3)

Kích thước

142 x 72.5 x 8.1 (mm)

136.6 x 69.8 x 7.9 (mm)

151.2 x 79.2 x 8.3 (mm)

Trọng lượng

145 g

130 g

5.93 oz (168 g)
the average is 4.7 oz (136 g)

Thân vò

Nhựa

Đặc trưng

Chống nước

S Pen

Màn hình

Kích cỡ

5.1 inch

5.0 inch

5.7 inch

Độ phân giải

1080 x 1920 pixel

1080 x 1920 pixel

1080 x 1920 pixel

Mật độ điểm ảnh

432 ppi

441 ppi

386 ppi

Công nghệ

Super AMOLED

Super AMOLED

Super AMOLED

Pin

Thời gian thoại

21 giờ

25 giờ

Thời gian chờ

16.2 ngày

22 ngày

Nghe nhạc

62 giờ

84 giờ

Xem video

11 giờ

13 giờ

Dung lượng

2800 mAh

2600 mAh

3200 mAh

Loại

Li - Ion

Li - Ion

Phần cứng

Chip hệ thống

Qualcomm Snapdragon 801 8974-AC

Qualcomm Snapdragon 600 APQ8064T

Qualcomm Snapdragon 800 MSM8974

Bộ xử lý

Lõi tứ, 2500 MHz, Krait 400

Lõi tứ, 1900 MHz, Krait 300

Lõi tứ, 2300 MHz, Krait 400

Chip đồ họa

Adreno 330

Adreno 320

Adreno 330

Bộ nhớ hệ thống

2048 MB RAM

2048 MB RAM

3072 MB RAM

Bộ nhớ trong

16 GB

16 GB

32 GB

Mở rộng bộ nhớ

microSD, microSDHC, microSDXC

microSD, microSDHC, microSDXC

microSD, microSDHC

Camera

Camera

16 MP

13 MP

13 MP

Flash

LED

LED

LED

Camera trước

2.1 MP

2 MP

2 MP

Quay video

1920x1080 (1080p HD) (30 fps)

1920x1080 (1080p HD) (30 fps)

Công nghệ

GSM

850, 900, 1800, 1900 MHz

850, 900, 1800, 1900 MHz

UMTS

850, 900, 1900, 2100 MHz

850, 900, 1900, 2100 MHz

LTE

800 (band 18), 850 (band 5), 900 (band 8), 1800 (band 3), 2100 (band 1), 2600 (band 7) MHz

700 (band 17), 800 (band 18), 850 (band 5), 900 (band 8), 1700/2100 (band 4), 1800 (band 3), 1900 (band 2) MHz

Data

LTE Cat4 Downlink 150 Mbit/s

LTE Cat3 Downlink 100 Mbit/s, LTE Cat3/4 Uplink 50 Mbit/s, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS

LTE Cat4 Downlink 150 Mbit/s, LTE Cat3/4 Uplink 50 Mbit/s, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS

TIN MỚI

    X

    ĐANG PHÁT

    Bản tin thời tiết chào buổi sáng 3 phút trước