Chọn Lumia Icon, Lumia 1520 hay Sony Xperia Z1?

LH (Dịch)-Thứ sáu, ngày 14/02/2014 11:29 GMT+7

Lumia Icon là thành viên mới nhất trong gia đình Lumia vừa được Nokia ra mắt. Bạn sẽ chọn smartphone mới nhất của Nokia hay các sản phẩm khác có thông số kỹ thuật tương tự như Lumia 1520 hay Sony Xperia Z1?

Dưới đây là những thông số kỹ thuật chính của Lumia Icon, Lumia 1520 và Sony Xperia Z1.

Lumia Icon

Lumia 1520

Xperia Z1

Thiết kế

Hệ điều hành

Windows Phone 8

Windows Phone 8

Android (4.3, 4.2.2)

Kích thước

137 x 71 x 10 mm

162.8 x 85.4 x 8.7 mm

144.4 x 73.9 x 8.5 mm

Trọng lượng

166 g

209 g

170 g

Màn hình

Kích cỡ

5.0 inch

6.0 inch

5.0 inch

Độ phân giải

1080 x 1920 pixel

1080 x 1920 pixel

1080 x 1920 pixel

Mật độ điểm ảnh

441 ppi

368 ppi

441 ppi

Công nghệ

OLED

IPS LCD

TFT

Pin

Thời gian chờ

32 ngày

36.7 ngày

Nghe nhạc

124 giờ

110 giờ

Xem video

10.80 giờ

5.50 giờ

Dung lượng

2420 mAh

3400 mAh

3000 mAh

Loại

Li - Polymer

Li - Ion

Phần cứng

Chip hệ thống

Qualcomm Snapdragon 800 MSM8974

Qualcomm Snapdragon 800 MSM8974

Qualcomm Snapdragon 800 MSM8974

Bộ xử lý

Lõi tứ, 2200 MHz, Krait 400

Lõi tứ, 2200 MHz, Krait 400

Lõi tứ, 2200 MHz, Krait 400

Chip đồ họa

Adreno 330

Adreno 330

Adreno 330

Bộ nhớ hệ thống

2048 MB RAM/ LPDDR3

2048 MB RAM/ LPDDR3

2048 MB RAM/ LPDDR3

Bộ nhớ trong

32 GB

32 GB

16 GB

Mở rộng bộ nhớ

microSD, microSDHC

microSD, microSDHC, microSDXC

Camera

Camera

20 MP

20 MP

20.7 MP

Flash

Dual LED

Dual LED

LED

Camera trước

2 MP

1.2 MP

Quay video

1280x720 (720p HD) (30 fps)

Công nghệ

CDMA

1900 MHz

GSM

850, 900, 1800, 1900 MHz

850, 900, 1800, 1900 MHz

850, 900, 1800, 1900 MHz

UMTS

850, 900, 1900, 2100 MHz

850, 900, 1900, 2100 MHz

850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz

LTE

700 (band 13), 1700/2100 (band 4) MHz

800 (band 20), 900 (band 8), 1800 (band 3), 2100 (band 1), 2600 (band 7) MHz

800 (band 20), 850 (band 5), 900 (band 8), 1700/2100 (band 4), 1800 (band 3), 1900 (band 2), 2100 (band 1), 2600 (band 7) MHz

Data

LTE, UMTS, EV-DO Rev.A

LTE Cat4 Downlink 150 Mbit/s, LTE Cat3/4 Uplink 50 Mbit/s, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 11 Mbit/s

LTE Cat4 Downlink 150 Mbit/s, LTE Cat3/4 Uplink 50 Mbit/s, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS

Giá bán

749 USD

Cùng chuyên mục

TIN MỚI

    X

    ĐANG PHÁT

    Bản tin thời tiết chào buổi sáng 3 phút trước