Chọn HTC One Max, Galaxy Note 3 hay LG G2?

Ngọc Linh (Dịch)-Thứ tư, ngày 16/10/2013 11:27 GMT+7

 HTC One Max, Galaxy Note 3 hay LG G2 đều là những thiết bị phablet màn hình khủng vừa chính thức được giới thiệu trên thị trường.

Smartphone màn hình rộng hay phablet đang là xu hướng tiêu dùng mới của người dùng trên toàn cầu. Sử dụng những thiết bị này đem lại cho người dùng nhiều trải nghiệm thú vị. Tuy mới được ra mắt, HTC One Max, Galaxy Note 3, LG G2 đều là những sản phẩm thu hút được sự quan tâm của người dùng. Bạn sẽ chọn thiết bị nào?

‘ Bảng tóm tắt thông số kỹ thuât của 3 sản phẩm này sẽ giúp người dùng có được cái nhìn tổng quát trước khi quyết định mua sản phẩm nào.

HTC One Max

Galaxy Note 3

LG G2

Thiết kế

Hệ điều hành

Android (4.3) giao diện Sense 5.5 UI

Android (4.3)

Android (4.2.2)

Kích thước

164.5 x 82.5 x 10.29 (mm)

151.2 x 79.2 x 8.3 (mm)

138.5 x 70.9 x 8.9 (mm)

Trọng lượng

217g

168g

143g

Thân vỏ

Aluminium

Thiết kế đặc trưng

Cảm biến vân tay

Bút S Pen

Màn hình

Kích cỡ

6.0 inch

5.7 inch

5.2 inch

Độ phân giải

1080 x 1920 pixel

1080 x 1920 pixel

1080 x 1920 pixel

Mật độ điểm ảnh

367 ppi

386 ppi

423 ppi

Công nghệ

S-LCD 3

Super AMOLED

IPS LCD

Pin

Thời gian đàm thoại

25 giờ

Thời gian chờ

22 ngày

Đàm thoại 3G

25 giờ

Thời gian chờ 3G

24.4 ngày

Dung lượng

3300 mAh

3200 mAh

3000 mAh

Loại

Li - Ion

Li - Ion

Li - Polymer

Phần cứng

Chip hệ thống

Qualcomm Snapdragon 600 APQ8064T

Qualcomm Snapdragon 800 MSM8974

Qualcomm Snapdragon 800 MSM8974

Bộ xử lý

Lõi tứ, 1700 MHz, Krait 300

Lõi tứ, 2300 MHz, Krait 400

Lõi tứ, 2260 MHz, Krait 400

Chip đồ họa

Adreno 320

Adreno 330

Adreno 330

Bộ nhớ hệ thống

2048 MB RAM

3072 MB RAM

2048 MB RAM

Bộ nhớ trong

32 GB

32 GB

32 GB

Mở rộng bộ nhớ

microSD, microSDHC, microSDXC

microSD, microSDHC

Camera

Camera

4 MP

13 MP

13 MP

Flash

LED

LED

LED

Độ phân giải

1920x1080 (1080p HD) (30 fps), 1280x720 (720p HD) (60 fps)

3840x2160 (4K) (30 fps), 1920x1080 (1080p HD) (60 fps)

1920x1080 (1080p HD) (60 fps)

Camera trước

2.1 MP

2 MP

2.1 MP

Quay video

1920x1080 (1080p HD) (30 fps)

1920x1080 (1080p HD) (30 fps)

Công nghệ

CDMA

800, 1900 MHz

800, 1900 MHz

GSM

850, 900, 1800, 1900 MHz

850, 900, 1800, 1900 MHz

850, 900, 1800, 1900 MHz

UMTS

850, 900, 1900, 2100 MHz

850, 900, 1900, 2100 MHz

850, 900, 1900, 2100 MHz

LTE

700 MHz Class 13, 800 MHz, 850 MHz, 900 MHz, 1800 MHz, 1900 MHz, 2100 MHz, 2600 MHz

700 MHz Class 17, 850 MHz, 1700/2100 MHz, 1900 MHz

850 MHz, 900 MHz, 1800 MHz, 2100 MHz, 2600 MHz

Data

LTE, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS, EV-DO Rev.A

LTE Cat4 Downlink 150 Mbit/s, LTE Cat3/4 Uplink 50 Mbit/s, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS

LTE-A, LTE Cat3 Downlink 100 Mbit/s, LTE Cat3/4 Uplink 50 Mbit/s, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS, EV-DO Rev.A

Cùng chuyên mục

TIN MỚI

    X

    ĐANG PHÁT

    Bản tin thời tiết chào buổi sáng 3 phút trước