Chọn Nexus 5, LG G2 hay Samsung Galaxy S4?

Ngọc Linh (Dịch)-Thứ bảy, ngày 02/11/2013 07:06 GMT+7

 Google và LG vừa chính thức giới thiệu smartphone Nexus 5 ra thị trường. Đây là thế hệ điện thoại Nexus mạnh mẽ nhất và nhanh nhất từ trước đến nay.

Trong khi đó, LG G2 hay Galaxy S4 hiện đang là những chiếc điện thoại “đình đám” trên thị trường. Bạn sẽ chọn Nexus 5, LG G2 hay Samsung Galaxy S4?

‘ Bảng so sánh thông số kỹ thuật dưới đây sẽ giúp cho người dùng có cái nhìn tổng quát về những smartphone này.

Nexus 5

LG G2

Galaxy S4

Thiết kế

Hệ điều hành

Android (4.4)

Android (4.2.2)

Android (4.3, 4.2.2)

Kích thước

137.84 x 69.17 x 8.59 (mm)

138.5 x 70.9 x 8.9 (mm)

136.6 x 69.8 x 7.9 (mm)

Trọng lượng

130 g

143 g

130 g

Thân vỏ

Polycarbonate

Màn hình

Kích cỡ

5.0 inch

5.2 inch

5.0 inch

Độ phân giải

1080 x 1920 pixel

1080 x 1920 pixel

1080 x 1920 pixel

Mật độ điểm ảnh

445 ppi

423 ppi

441 ppi

Công nghệ

IPS LCD

IPS LCD

Super AMOLED

Pin

Thời gian chờ

17 giờ

Nghe nhạc

60 giờ

62 giờ

Xem video

11 giờ

Dung lượng

2300 mAh

3000 mAh

2600 mAh

Loại

Li - Polymer

Li - Polymer

Li - Ion

Phần cứng

Chip hệ thống

Qualcomm Snapdragon 800 MSM8974

Qualcomm Snapdragon 800 MSM8974

Qualcomm Snapdragon 600 APQ8064T

Bộ xử lý

Lõi tứ, 2300 MHz, Krait 330

Lõi tứ, 2260 MHz, Krait 400

Lõi tứ, 1900 MHz, Krait 300

Chip đồ họa

Adreno 330

Adreno 330

Adreno 320

Bộ nhớ hệ thống

2048 MB RAM

2048 MB RAM

2048 MB RAM

Bộ nhớ trong

16 GB

32 GB

16 GB

Mở rộng bộ nhớ

microSD, microSDHC, microSDXC

Camera

Camera

8 MP

13 MP

13 MP

Flash

LED

LED

LED

Camera trước

1.3 MP

2.1 MP

2 MP

Quay video

1280x720 (720p HD)

1920x1080 (1080p HD) (30 fps)

1920x1080 (1080p HD) (30 fps)

Công nghệ

CDMA

800, 1900 MHz

800, 1900 MHz

GSM

850, 900, 1800, 1900 MHz

850, 900, 1800, 1900 MHz

850, 900, 1800, 1900 MHz

UMTS

800, 850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz

850, 900, 1900, 2100 MHz

850, 900, 1900, 2100 MHz

LTE

800 (band 20), 850 (band 5), 900 (band 8), 1800 (band 3), 2100 (band 1), 2600 (band 7) MHz

850 (band 5), 900 (band 8), 1800 (band 3), 2100 (band 1), 2600 (band 7) MHz

800 (band 18), 850 (band 5), 900 (band 8), 1800 (band 3), 2100 (band 1), 2600 (band 7) MHz

Data

LTE, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS

LTE-A, LTE Cat3 Downlink 100 Mbit/s, LTE Cat3/4 Uplink 50 Mbit/s, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS, EV-DO Rev.A

LTE Cat3 Downlink 100 Mbit/s, LTE Cat3/4 Uplink 50 Mbit/s, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS

TIN MỚI

    X

    ĐANG PHÁT

    Bản tin thời tiết chào buổi sáng 3 phút trước