So sánh nhanh G Pro 2, Note 3 và HTC One max

Ngọc Linh (Dịch)-Thứ bảy, ngày 15/02/2014 06:00 GMT+7

Một smartphone màn hình siêu lớn vừa chính thức có mặt trên thị trường, đó là LG G Pro 2. Bạn sẽ chọn smartphone mới của LG hay các sản phẩm cùng kích cỡ như Note 3, One max?

Theo khảo sát của nhiều công ty nghiên cứu thị trường, người dùng đang có xu hướng lựa chọn những thiết bị có màn hình rộng. Pro 2, Note 3 và HTC One max đều là những thiết bị màn hình xấp xỉ 6 inch. Bạn sẽ chọn thiết bị nào trong số 3 smartphone trên?

G Pro 2

Note 3

HTC One max

Thiết kế

Hệ điều hành

Android (4.4)

Android (4.3)

Android (4.3) Sense 5.5 UI

Kích thước

157.9 x 81.9 x 8.3 mm

151.2 x 79.2 x 8.3 mm

164.5 x 82.5 x 10.29 mm

Trọng lượng

172 g

168 g

217 g

Thân vỏ

Aluminium

Đặc trưng

S Pen

Cảm biến vân tay

Màn hình

Kích cỡ

5.9 inch

5.7 inch

5.9 inch

Độ phân giải

1080 x 1920 pixel

1080 x 1920 pixel

1080 x 1920 pixel

Mật độ điểm ảnh

373 ppi

386 ppi

373 ppi

Công nghệ

IPS LCD

Super AMOLED

S-LCD 3

Pin

Thời gian đàm thoại

25 giờ

28 giờ

Thời gian chờ

22 ngày

16,4 ngày

Nghe nhạc

84 giờ

Xem video

13giờ

Dung lượng

3200 mAh

3200 mAh

3300 mAh

Loại

Li - Ion

Li - Polymer

Phần cứng

Chip hệ thống

Qualcomm Snapdragon 800

Qualcomm Snapdragon 800 MSM8974

Qualcomm Snapdragon 600 APQ8064T

Bộ xử lý

Quad core, 2260 MHz

Quad core, 2300 MHz, Krait 400

Quad core, 1700 MHz, Krait 300

Chip đồ họa

Yes

Adreno 330

Adreno 320

Bộ nhớ hệ thống

3072 MB RAM

3072 MB RAM (Dual-channel, 800 MHz) / LPDDR3

2048 MB RAM (Dual-channel, 533 MHz) / LPDDR2

Bộ nhớ trong

32 GB

32 GB

16 GB

Mở rộng bộ nhớ

microSD

microSD, microSDHC

microSD, microSDHC, microSDXC

Camera

Camera

13 MP

13 MP

4 MP

Flash

LED

LED

LED

Camera trước

2.1 MP

2 MP

2.1 MP

Quay video

1920x1080 (1080p HD) (30 fps)

1920x1080 (1080p HD) (30 fps)

Công nghệ

GSM

850, 900, 1800, 1900 MHz

850, 900, 1800, 1900 MHz

UMTS

850, 900, 1900, 2100 MHz

900, 1900, 2100 MHz

LTE

700 (band 17), 800 (band 18), 850 (band 5), 900 (band 8), 1700/2100 (band 4), 1800 (band 3), 1900 (band 2) MHz

800 (band 18), 900 (band 8), 1800 (band 3), 2600 (band 7) MHz

Data

LTE-A

LTE Cat4 Downlink 150 Mbit/s, LTE Cat3/4 Uplink 50 Mbit/s, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS

LTE, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS

TIN MỚI

    X

    ĐANG PHÁT

    Bản tin thời tiết chào buổi sáng 3 phút trước