Quyết định này được UNESCO đưa ra tại phiên họp lần thứ 18 của Ủy ban liên chính phủ về bảo vệ di sản văn hóa phi vật thể, được tổ chức tại thành phố Kasane, phía Bắc Botswana.
Đại sứ Cuba tại UNESCO Yahima Esquivel khẳng định, bolero không chỉ là một loại hình nghệ thuật mà còn là sự pha trộn giữa các nền văn hóa và ngôn ngữ, giữa văn hóa châu Âu, nhịp điệu châu Phi và bản sắc Mỹ Latin.
Bolero là đại diện cho những khúc nhạc tình Mỹ Latin có tầm ảnh hưởng vượt biên giới khu vực.
Bolero là một loại hình thanh nhạc, nhạc cụ và khiêu vũ bắt nguồn từ thành phố Santiago de Cuba từ cuối thế kỷ XIX và lan rộng khắp Cuba qua các nhóm nghệ sĩ du ca.
Một trong những người chủ xướng, định hình phong cách đặc trưng cho bolero là nghệ sĩ Pepe Sánchez (1856 - 1918), người đã sáng tác bản bolero đầu tiên Tristezas (tạm dịch: Những niềm đau) vào khoảng năm 1883.
Hồ sơ đề cử bolero đã được hai nước Mexico, Cuba cùng thực hiện, trình lên UNESCO từ năm 2022.
Nhạc bolero có nguồn gốc ở Cuba cuối thế kỷ 19. Dòng nhạc du nhập đến Mexico đầu thế kỷ 20, trở thành nét văn hóa Không thể thiếu của cả hai quốc gia. Sức hấp dẫn của dòng nhạc nhảy chậm buồn và lãng mạn đã giúp bolero nhanh chóng lan tỏa sang các quốc gia châu Mỹ, châu Âu, châu Á, trong đó có Việt Nam.
Thời hoàng kim của bolero ở các nước Mỹ Latin bắt đầu từ những năm 1930, kéo dài liên tục trong suốt ba thập niên, với những nghệ sĩ nổi tiếng như Antonio Machin, cặp song ca Los Compadres (Cuba), nhóm nhạc Los Panchos, Los Hermanos Martínez Gil và Trío Tarácuri, Agustín Lara (Mexico), Lucho Gatica (Chile)…
Thời kỳ này, bolero còn ảnh hưởng sang thế giới nói tiếng Anh, được trình diễn bởi nhiều nghệ sĩ Mỹ như Bing Crosby, Nat King Cole hay Frank Sinatra.
Có lẽ bản bolero nổi tiếng nhất trong lịch sử chính là Bésame mucho (Hãy hôn em thật nhiều, 1941), được nữ nghệ sĩ người Mexico Consuelo Velásquez sáng tác vào năm cô chỉ mới 15 tuổi.
Bạn không thể gửi bình luận liên tục.
Xin hãy đợi 60 giây nữa.