Hơn nửa thế kỷ đã trôi qua kể từ khi Chủ tịch Hồ Chí Minh để lại bản Di chúc thiêng liêng, nhưng từng câu, từng chữ Người viết về Đảng vẫn vang vọng như kim chỉ nam của thời đại. Trong những dòng đầu tiên, Bác dành nói về Đảng, về đoàn kết, và đặc biệt là lời căn dặn: "Trong Đảng phải thực hành dân chủ rộng rãi, thường xuyên và nghiêm chỉnh tự phê bình và phê bình." Câu nói tưởng giản dị ấy, đến nay vẫn là cốt lõi sống còn của công tác xây dựng, chỉnh đốn Đảng – là hạt nhân đạo đức của quyền lực cầm quyền. Khi đất nước đang chuẩn bị bước vào Đại hội XIV, nhìn lại lời Di chúc ấy, càng thấy rõ: dân chủ trong Đảng không chỉ là yêu cầu tổ chức, mà là cơ chế tự làm mới quyền lực, là bảo hiểm chính trị cho niềm tin của nhân dân và sức mạnh trường tồn của Đảng.
Dân chủ – đó là cốt cách của một Đảng cách mạng. Với Chủ tịch Hồ Chí Minh, dân chủ không phải là khái niệm trừu tượng mà là phương thức tổ chức, là cách Đảng tự kiểm soát mình. Người nói: "Dân chủ là để cho dân mở miệng." Ở tầm khái quát hơn, dân chủ trong Đảng là để từng đảng viên được nói lên sự thật, được góp ý, được giám sát và được bảo vệ khi nói thẳng, nói đúng. Đó là cách để quyền lực không trở thành đặc quyền, để tổ chức đảng không rơi vào độc đoán, để niềm tin trong nhân dân không bị tổn thương. Một Đảng mạnh là một Đảng có khả năng lắng nghe chính mình.
Trò chuyện cùng Thời báo VTV, Đại tá, Nhà báo Nguyễn Hòa Văn – nguyên Phó Chủ nhiệm Chính trị Bộ đội Biên phòng kiêm Tổng Biên tập Báo Biên phòng – cho rằng: "Dân chủ trong Đảng là chìa khóa để giữ gìn sự trong sạch, thống nhất và năng lực lãnh đạo của Đảng. Nơi nào dân chủ được thực hành thực chất, mọi đảng viên đều có quyền nói thẳng, nói thật, góp ý cho tổ chức và cá nhân, giúp phát hiện, ngăn ngừa sai phạm ngay từ sớm, từ xa, thì nơi đó Đảng mạnh lên. Dân chủ chính là van an toàn của quyền lực." Câu nói ấy làm sáng tỏ thêm nhận định của Bác Hồ từ hơn nửa thế kỷ trước: dân chủ là cái gốc của đoàn kết, là ngọn đèn soi con đường cầm quyền.
Bản chất của dân chủ trong Đảng không phải là ai cũng được nói, mà là mọi tiếng nói đúng đắn đều được lắng nghe và được phản hồi. Nó không phải là sự bình đẳng hình thức, mà là sự bình đẳng trong trách nhiệm và trí tuệ. Trong các thời kỳ lịch sử, từ chiến tranh đến hòa bình, mỗi khi dân chủ được khơi dậy, trí tuệ của Đảng được phát huy, đường lối trở nên đúng đắn, quyết sách trở nên chính xác. Ngược lại, khi dân chủ bị bóp nghẹt, khi sự sợ hãi thay thế phản biện, khi người nói thật bị lấn át bởi kẻ nịnh hót, đó là lúc tổ chức bắt đầu xuống cấp. Lịch sử Đảng ta đã chứng minh điều đó: mọi thành tựu lớn đều bắt đầu từ những diễn đàn dân chủ thật sự, nơi có tranh luận, có phản biện, có lắng nghe, có sửa mình.
Thực hành dân chủ trong Đảng vì vậy không chỉ là một phương châm tổ chức, mà là một giá trị chính trị và đạo đức. Nó khẳng định bản chất cách mạng của Đảng ta – một Đảng của dân, do dân, vì dân. Dân chủ trong Đảng là điểm khởi đầu, còn dân chủ trong xã hội là kết quả tất yếu. Khi trong Đảng có dân chủ, ngoài xã hội sẽ có niềm tin; khi trong Đảng có phản biện, ngoài xã hội sẽ có đồng thuận; khi trong Đảng biết lắng nghe, ngoài xã hội sẽ yên tâm giao phó sứ mệnh.
Nhưng dân chủ, nếu không được dẫn dắt bởi kỷ luật, sẽ dễ trượt sang vô chính phủ. Chính vì thế, Chủ tịch Hồ Chí Minh mới đặt dân chủ trong cặp đôi "tập trung dân chủ". Người viết trong "Sửa đổi lối làm việc": "Dân chủ là để làm cho cán bộ, đảng viên phát huy sáng kiến, thấy rõ trách nhiệm, góp phần vào công việc chung; nhưng phải có kỷ luật, phải tập trung để thống nhất hành động." Cặp phạm trù ấy – dân chủ và kỷ luật – chính là hai trụ cột giữ cho Đảng trường tồn.
Kỷ luật trong Đảng không chỉ là sự tuân thủ mệnh lệnh, mà là sự thống nhất trong ý chí và hành động. Tập trung dân chủ, hiểu đúng, không phải là "cấp trên nói, cấp dưới nghe", mà là mọi đảng viên đều được bàn, được nói, được tranh luận, trước khi thống nhất ý chí để hành động. Khi tập trung mà không có dân chủ, sẽ thành độc đoán. Khi dân chủ mà không có tập trung, sẽ thành hỗn loạn. Hồ Chí Minh luôn nhìn hai vế ấy trong mối quan hệ biện chứng: tập trung để dân chủ có tổ chức, dân chủ để tập trung có trí tuệ.
Chúng tôi tìm được sự đồng cảm với Đại tá Nguyễn Hòa Văn khi ông cho rằng: "Sai lầm trong Đảng phần lớn bắt đầu từ sự mất cân bằng giữa dân chủ và tập trung. Khi người đứng đầu coi tập trung là quyền lực tuyệt đối, khi đảng viên coi dân chủ là quyền phản đối bằng cảm tính, thì Đảng đánh mất sức mạnh tổ chức của mình." Câu nói ấy có thể coi như lời cảnh báo, đặc biệt trong bối cảnh hiện nay khi công tác xây dựng, chỉnh đốn Đảng được đẩy mạnh, khi nhiều cán bộ cấp cao bị xử lý vì vi phạm nguyên tắc tập trung dân chủ. Điều ấy không chỉ là trừng phạt, mà là một thông điệp: dân chủ trong Đảng phải đi đôi với kỷ luật Đảng.
Từ thực tiễn công tác kiểm tra, giám sát những năm qua, có thể khẳng định rằng: nơi nào dân chủ được bảo đảm, nơi đó ít sai phạm hơn; nơi nào sinh hoạt chi bộ thực chất, nơi đó ít xảy ra suy thoái. Ngược lại, những vụ việc tiêu cực lớn đều bắt nguồn từ việc quyền lực không được giám sát, từ sự im lặng trong nội bộ, từ những cuộc họp chỉ còn là thủ tục. Một Đảng cách mạng không thể để sự im lặng thay cho phản biện, càng không thể để kỷ luật trở thành tấm áo che giấu sai phạm.
Trong Di chúc, Chủ tịch Hồ Chí Minh gọi phê bình và tự phê bình là "vũ khí sắc bén để củng cố và phát triển Đảng". Nhưng "vũ khí" ấy chỉ có tác dụng khi người cầm nó đủ dũng khí và đủ văn hóa. Tự phê bình không phải là điểm danh khuyết điểm, mà là quá trình soi sáng bản thân. Phê bình không phải để hạ bệ, mà để cùng nhau tiến bộ. Khi phê bình biến thành hình thức, khi tự phê bình trở thành thủ tục, khi mọi người sợ mất lòng hơn sợ mất Đảng, thì đó là khởi đầu của sự suy thoái.
Từ những buổi sinh hoạt chi bộ giản dị ở cơ sở, có thể thấy rõ bức tranh dân chủ trong Đảng hôm nay. Ở nơi này, chi bộ họp đúng quy định nhưng nội dung nhạt nhòa, ý kiến rời rạc, phê bình lấy lệ. Ở nơi khác, chi bộ sôi nổi, đảng viên tranh luận, góp ý thẳng thắn, việc gì chưa xong được bàn đến cùng. Hai hình ảnh ấy không chỉ phản ánh khác biệt về năng lực lãnh đạo, mà còn là thước đo sinh động của văn hóa dân chủ trong Đảng. Và để chuyển từ hình ảnh thứ nhất sang hình ảnh thứ hai, cần dũng khí của người đứng đầu – người dám lắng nghe sự thật và chấp nhận sự thật.
Thượng tá Nguyễn Văn Độ – đảng viên 60 năm tuổi Đảng, sinh hoạt tại Chi bộ 3, Đảng bộ xã Phúc Trạch (Hà Tĩnh) – chia sẻ với Thời báo VTV: "Ngày xưa, trong bom đạn, những người lính vẫn họp chi bộ, phê bình nhau giữa hầm đất. Không ai sợ mất lòng, vì ai cũng vì thắng lợi chung. Giờ thời bình, có khi ngại nói thật hơn cả thời chiến. Mà nếu trong Đảng không dám nói thật với nhau, thì nói sao được với dân?" Câu nói ấy, mộc mạc mà đau đáu, như một lời nhắc rằng dân chủ trong Đảng không phải là vấn đề thủ tục, mà là văn hóa chính trị – thứ văn hóa đang cần được bồi đắp lại từ niềm tin và dũng khí.
Thượng tá Nguyễn Văn Độ cho rằng, một chi bộ mạnh không phải vì đông đảng viên hay vì nhiều danh hiệu, mà vì ở đó có tiếng nói thật được tôn trọng, có tinh thần phê bình trong sáng và có người đứng đầu biết khơi gợi trí tuệ tập thể. Từ các cấp cơ sở, khi dân chủ được thực hành thường xuyên và nghiêm chỉnh, nó sẽ lan tỏa lên cấp cao hơn, hình thành một dòng chảy dân chủ bền bỉ, vừa là nội lực tinh thần, vừa là cơ chế vận hành hiệu quả cho toàn Đảng. Khi ấy, sự đồng thuận không phải đến từ mệnh lệnh, mà từ niềm tin.
Từ dân chủ đi đến kỷ luật, từ kỷ luật quay lại dân chủ – đó là vòng tuần hoàn tự làm mới của một Đảng cầm quyền. Mỗi nhiệm kỳ Đại hội, chúng ta nói nhiều về đổi mới phương thức lãnh đạo, về hiện đại hóa công tác Đảng, nhưng cái gốc vẫn là thực hành dân chủ và giữ nghiêm kỷ luật. Dân chủ mà không có kỷ luật sẽ vỡ trận; kỷ luật mà không có dân chủ sẽ chết đứng. Một Đảng cách mạng chỉ mạnh khi biết điều hòa hai mạch ấy – vừa biết nghe, vừa biết quyết; vừa dám nói, vừa dám làm; vừa tôn trọng trí tuệ tập thể, vừa giữ được kỷ cương, kỷ luật sắt.
Không có lĩnh vực nào thể hiện rõ bản chất của dân chủ trong Đảng hơn công tác cán bộ – nơi quyền lực, niềm tin và đạo đức gặp nhau trong một phép thử duy nhất: sự công tâm. Dân chủ trong công tác cán bộ không phải là "ai cũng có ý kiến", mà là mọi ý kiến đều được đặt vào khuôn khổ nguyên tắc, được lắng nghe và được phản hồi bằng trách nhiệm. Một quy trình dân chủ không chỉ để tuyển chọn người, mà còn để chọn ra tinh thần phục vụ.
Đại tá, Nhà báo Nguyễn Hòa Văn cho rằng: "Công tác cán bộ chính là nơi dân chủ bị thử lửa khốc liệt nhất. Bởi quyền lực ở đó vừa sáng vừa nóng, có thể soi rọi, cũng có thể thiêu đốt. Muốn giữ được dân chủ thực chất, Đảng phải xây dựng được môi trường chính trị an toàn để đảng viên dám nói, dám góp ý và chịu trách nhiệm khi nói. Không thể có dân chủ nếu người phản biện sợ bị trù dập, nếu góp ý bị coi là chống đối." Ông nhấn mạnh: "Một tổ chức mạnh không phải là nơi không có bất đồng, mà là nơi bất đồng được thảo luận đến cùng, được giải quyết trong tinh thần đồng chí. Dân chủ chính là chiếc van an toàn của quyền lực."
Dân chủ trong công tác cán bộ phải được khởi đầu bằng minh bạch tiêu chí và ổn định nguyên tắc. Khi tiêu chí bổ nhiệm, đánh giá thay đổi theo cảm tính, khi "thiện cảm" lấn át "thực lực", thì dân chủ sẽ trượt vào hình thức. Một hệ thống công tâm phải bắt đầu từ bộ lọc kép: năng lực và đạo đức. Các hội đồng tuyển chọn có chuyên gia độc lập, có cơ quan kiểm tra giám sát, có phản biện công khai và biên bản đầy đủ. Một buổi thi tuyển cán bộ được ghi hình, lưu biên bản, chất vấn đến cùng, thì lá phiếu bỗng nặng hơn gấp nhiều lần, vì mọi lập luận đã thành dữ kiện.
Đại tá Nguyễn Hòa Văn nói rất thẳng: "Cần bảo vệ và tôn vinh người nói thật trong công tác cán bộ. Nếu anh chỉ bảo vệ mà không khen thưởng, dần dần người ta sẽ chọn im lặng. Còn người đứng đầu nào trù dập người góp ý, cần xử lý thật nhanh. Dân chủ mà bị bẻ cong chỉ một mùa sinh hoạt thôi, là hỏng khí hậu chính trị." Ông Nguyễn Hòa Văn đề nghị thay đổi cách lấy phiếu tín nhiệm, theo ông: "Không chỉ đếm phiếu, mà phải phân tích chất lượng phiếu theo tiêu chí, kèm kế hoạch khắc phục điểm yếu có thời hạn. Phiếu tín nhiệm phải giúp tỉnh táo chứ không ru ngủ. Một người được nhiều phiếu vì khéo, chưa chắc tốt bằng người được ít phiếu nhưng dám sửa và sửa được."
Đó là dân chủ có kỷ luật, dân chủ biết tự soi mình qua dữ liệu. Bởi thời của niềm tin cảm tính đã qua, thời của minh bạch dữ liệu đã đến. Trong thời đại chuyển đổi số, dân chủ trong Đảng có cơ hội "thấy được, chạm được, kiểm chứng được". Một hệ thống định danh đảng viên điện tử, mỗi ý kiến phản ánh có mã số, có người chịu trách nhiệm tiếp nhận, có hạn trả lời; nhật ký quyết định ghi tự động toàn bộ quá trình – từ dự thảo, góp ý, kết luận đến triển khai – sẽ khiến "dân chủ trình diễn" không còn chỗ ẩn nấp. Khi dữ liệu trở thành tiếng nói, lương tri có hình hài.
Trò chuyện cùng chúng tôi, Đại tá Nguyễn Hòa Văn gọi đó là "dân chủ thời công nghệ". Ông nói: "Công nghệ không giết chết dân chủ, mà giúp dân chủ sống thật hơn. Vì công nghệ không biết nịnh, không biết lảng tránh, không biết sợ quyền lực. Một tổ chức có thể sai, nhưng dữ liệu thì không dối được." Và ông đề nghị sớm xây dựng nền tảng số thống nhất trong Đảng, kết nối dữ liệu cán bộ, sinh hoạt, kiểm tra, giám sát. "Mỗi ý kiến đều có lộ trình phản hồi; mỗi lời hứa đều có hạn kiểm chứng. Khi đó, dân chủ thôi là khẩu hiệu, mà thành công cụ tự bảo vệ Đảng."
Nhưng công nghệ chỉ là phần xác, còn linh hồn là đạo đức công vụ. Dân chủ số chỉ có ý nghĩa khi vận hành bằng niềm tin và trách nhiệm. Một tổ chức mạnh không phải là nơi dữ liệu đóng kín, mà là nơi minh bạch được quản trị bằng trật tự. Ở đó, minh bạch không làm yếu quyền lực – ngược lại, làm quyền lực trong sạch. Dân chủ không còn là "thí điểm", mà là "cơ chế vận hành".
Để đạt tới điều đó, phải kỷ luật hóa thông tin và cá nhân hóa trách nhiệm. Mỗi báo cáo, mỗi phản biện phải có người nhận, có người trả lời. Chống "ảo hóa dân chủ" – nghĩa là chống kiểu phản ánh trên mạng mà né họp, chống dùng công nghệ để hợp thức hóa sự im lặng. Công nghệ là công cụ, không thể là cái cớ để lãnh đạo không lắng nghe.
Một trụ cột khác của dân chủ trong công tác cán bộ là văn hóa rời chức và hậu kiểm quyết định. Khi rời vị trí, người cán bộ vẫn phải chịu trách nhiệm về quyết định của mình. Mỗi quyết định quan trọng cần có vòng hậu kiểm với hai câu hỏi: "Sau thời gian thực thi, hiệu quả thế nào?" và "Nếu được làm lại, có thay đổi không?" Hai câu hỏi ấy giúp sửa sai và cũng giúp rèn đạo đức khiêm nhường. Dân chủ không chỉ là quyền nói khi tại vị, mà là nghĩa vụ giải trình cả khi đã lui.
Chuyển đổi số và dân chủ, nếu được hiểu đúng, chính là hai mặt của một tiến trình. Đó là minh bạch hóa quyền lực và hiện đại hóa văn hóa lãnh đạo. Càng minh bạch, càng bền vững. Càng bền vững, càng củng cố niềm tin. Và chỉ khi nào "mọi quyết định đều để lại dấu vết", dân chủ trong công tác cán bộ mới thực sự là điểm tựa cho sự trong sạch của Đảng.
Chủ tịch Hồ Chí Minh từng nói: "Phê bình là cốt để sửa chữa, để tiến bộ. Phê bình đúng là giúp người, giúp mình." Trong Đảng, phê bình không chỉ là một nguyên tắc, mà là văn hóa của sự trưởng thành. Dân chủ chỉ sống được trong môi trường văn hóa tôn trọng sự thật – nơi người nói thật được bảo vệ và người nghe thật được tin cậy.
Phê bình và tự phê bình, theo Bác, là "vũ khí sắc bén để củng cố và phát triển Đảng". Nhưng vũ khí ấy chỉ có tác dụng khi người cầm nó có văn hóa. Văn hóa phê bình là biết nói đúng lúc, đúng cách, vì mục tiêu xây dựng chứ không vì hạ bệ. Văn hóa tự phê bình là biết nhận lỗi mà không tự ti, biết sửa sai mà không sợ hãi. Ở đó, lý và tình hòa quyện: lý để không mù quáng, tình để không khắc nghiệt.
Đại tá Nguyễn Hòa Văn đưa ý kiến rất đáng để suy ngẫm khi ông cho rằng: "Phải biến phê bình thành đối thoại rộng lượng. Rộng lượng không phải là nương tay với sai phạm, mà là tin rằng người đối diện cũng mong điều tốt. Đối thoại có thể gay gắt ở lý lẽ, nhưng phải hiền hậu ở thái độ. Sau một cuộc họp, tổ chức phải mạnh lên, chứ không thương tích." Ông đề nghị đánh giá người đứng đầu không chỉ qua kết quả công việc, mà qua "sức chứa dân chủ": số buổi sinh hoạt có tranh luận thật, số ý kiến trái chiều được ghi nhận, số đề xuất của đảng viên trẻ được chuyển hóa thành hành động. "Đó là những con số biết nói về văn hóa."
PGS.TS Nguyễn Thị Thọ - Giảng viên khoa Triết học, Trường ĐH Sư Phạm Hà Nội khi trò chuyện cùng chúng tôi cũng cho rằng: "Dân chủ trong Đảng theo tư tưởng Hồ Chí Minh là biểu hiện của đạo đức quyền lực. Khi người lãnh đạo biết lắng nghe, khi đảng viên dám nói thật – đó chính là văn hóa dân chủ. Và văn hóa ấy chỉ sống được trong kỷ luật tự giác, trong niềm tin rằng Đảng tồn tại vì nhân dân, không vì ai khác."
Theo PGS.TS Nguyễn Thị Thọ, một tổ chức dân chủ là tổ chức không sợ sai, mà sợ không sửa sai. Vì thế, văn hóa phê bình phải được đặt song song với văn hóa sửa lỗi. Sau mỗi cuộc kiểm điểm, điều quan trọng không phải là bản kiểm điểm dài bao nhiêu, mà là bao nhiêu kiến nghị được thực thi, bao nhiêu vấn đề được khắc phục. Khi "đã hứa" thành "đã làm", niềm tin sẽ tự dày lên; khi niềm tin đủ dày, dân chủ không cần ồn ào mà vẫn bền.
Nể nang là kẻ thù mềm của dân chủ. Nó không đập phá, nhưng bào mòn. Nể nang khiến người nói thật chùn bước, khiến tập thể mất dần khí chất chiến đấu. Chống nể nang không phải bằng phán xét, mà bằng công bằng: đã giao quyền thì giao trách nhiệm, đã góp ý thì phải ghi nhận, đã sai thì sửa, đã hứa thì làm. Văn hóa dân chủ vì thế là văn hóa lời hứa được thực hiện, khuyết điểm được khắc phục, và uy tín được xây bằng hành động nhỏ mà thật.
PGS.TS Nguyễn Thị Thọ cũng cho rằng, báo chí cách mạng – trong tinh thần đó – cũng là một phần của văn hóa dân chủ. Một nền báo chí trung thực, nhân văn và dũng cảm giúp Đảng soi mình qua tấm gương nhân dân. Không có dân chủ bền vững nếu báo chí chỉ nói điều dễ nghe. Nhưng báo chí cũng phải kỷ luật với sự thật, biết phân định giữa phê bình và công kích, giữa xây dựng và phá bỏ. Khi báo chí đồng hành, không phải đối lập, dân chủ trong Đảng sẽ có điểm tựa dư luận xã hội, có tiếng vang và có niềm tin.
Một chỉ dấu quan trọng của văn hóa dân chủ là cách hệ thống đối xử với người dám chỉ ra sai sót. Họ không phải "kẻ rắc rối", mà là "người đánh thức". Khi tiếng chuông ấy được nghe như cơ hội để sửa mình, tổ chức ấy đã trưởng thành. Và khi người dám nói được tôn trọng, người đứng đầu được tin yêu, người dân được lắng nghe – khi ấy, văn hóa dân chủ đã trở thành bản sắc.
Dân chủ, sau cùng, là nghệ thuật hòa giải giữa lý và tình, giữa nguyên tắc và lòng người. Một cái gật đầu trước lý lẽ đúng, một lời xin lỗi đúng lúc, một lời cam kết được thực hiện – những điều tưởng nhỏ ấy chính là nền móng của đại sự. Người dân không cần biết từng cuộc họp ra sao, nhưng họ cảm nhận được sự đổi thay: thủ tục gọn hơn, thái độ gần hơn, niềm tin thật hơn. Khi điều đó lan tỏa, dân chủ trong Đảng sẽ thấm vào dân chủ trong đời sống, thành văn hóa lãnh đạo của một Đảng biết tự sửa để mạnh, biết tự soi để sáng.
Tất cả những điều Chủ tịch Hồ Chí Minh căn dặn trong Di chúc về Đảng — từ đạo đức, đoàn kết, dân chủ, phê bình, kỷ luật — cuối cùng đều hướng về một đích: giữ vững niềm tin của nhân dân. Dân chủ trong Đảng không chỉ là yêu cầu nội tại của một tổ chức cầm quyền, mà là cách Đảng tự bảo vệ mình trước nguy cơ xa dân, quan liêu, tha hóa. Khi dân chủ được thực hành nghiêm túc, lòng dân tự khắc hướng về Đảng. Khi dân chủ bị coi nhẹ, lòng tin ấy bị tổn thương. Và khi niềm tin bị tổn thương, mọi thành tựu chính trị – kinh tế đều có thể sụp đổ như cát.
Hơn nửa thế kỷ sau lời dặn của Người, bài học ấy vẫn nguyên giá trị. Mỗi khi đất nước trải qua thử thách, nhân dân vẫn lựa chọn đặt niềm tin vào Đảng, không phải bằng niềm tin mù quáng, mà bằng niềm tin có kiểm chứng, được bồi đắp từ lịch sử, từ đạo lý và từ những gì Đảng đã dám làm, dám sửa. Từ cuộc Đổi mới 1986 cho đến các chiến dịch chỉnh đốn hiện nay, sức mạnh lớn nhất của Đảng vẫn là sức mạnh của nhân dân — nguồn vốn chính trị vô giá được tích lũy không phải bằng khẩu hiệu, mà bằng hành động thực tế.
Trong cuộc trò chuyện với Thời báo VTV, Đại tá, Nhà báo Nguyễn Hòa Văn cho rằng: "Niềm tin của dân là thứ tài sản không thể mua, không thể vay, không thể xin. Nó chỉ có thể được tích lũy từng ngày bằng công việc, bằng minh bạch, bằng sự thật. Dân không cần Đảng hoàn hảo, nhưng dân cần Đảng trung thực. Và chỉ có dân chủ thực chất mới giữ được sự trung thực ấy."
Lời nói giản dị, nhưng chạm đến cốt lõi. Đó là dân chủ là thước đo niềm tin, còn niềm tin là năng lượng sống của Đảng. Một Đảng không còn niềm tin của dân thì dù tổ chức có chặt, quyền lực có lớn, vẫn chỉ là chiếc vỏ rỗng. Trái lại, một Đảng được nhân dân tin yêu, thì dù đứng giữa thử thách, vẫn vững như thành đồng.
Lá cờ Đảng tung bay giữa nền trời trong xanh của Tổ quốc
Niềm tin của nhân dân không phải là thứ bất biến. Nó cần được nuôi dưỡng bằng hành động công khai, bằng lời nói đi đôi với việc làm. Trong mỗi vụ việc tiêu cực được xử lý, trong mỗi cán bộ bị kỷ luật, trong mỗi lần Đảng tự soi, tự sửa, nhân dân lại thấy một tín hiệu: Đảng không bao che, không ngại nhận lỗi. Chính sự trung thực ấy, chứ không phải sự toàn hảo, mới khiến nhân dân tin Đảng. Bởi trong mắt dân, một tổ chức dám sửa sai là tổ chức biết tiến bộ, một tổ chức biết tự thanh lọc là tổ chức đáng tin cậy.
PGS.TS Nguyễn Thị Thọ gọi đó là "niềm tin có trí tuệ": niềm tin không mù quáng, mà có lý lẽ; niềm tin không dễ dãi, mà có yêu cầu; niềm tin không hô khẩu hiệu, mà đến từ trải nghiệm sống. "Khi người dân thấy một cán bộ bị xử lý vì tham nhũng, họ buồn nhưng họ tin hơn. Khi thấy một chủ trương sai được sửa kịp thời, họ không trách, họ phục. Khi thấy người đứng đầu nhận lỗi công khai, họ không coi thường, mà tôn trọng." – bà nói.
Niềm tin ấy, xét cho cùng, không nằm trong diễn văn, mà nằm trong cách hành xử mỗi ngày. Một cuộc họp dân chủ ở cơ sở, một buổi tiếp dân không hẹn trước, một lá thư phản ánh được trả lời thẳng thắn – đó chính là những "hạt nhân niềm tin". Mỗi chi bộ, mỗi cơ quan, mỗi người đảng viên – nếu đều biết "tự chỉnh" để đúng với lời thề khi vào Đảng, thì hàng triệu sự chỉnh ấy sẽ cộng lại thành một dòng chảy khổng lồ – dòng chảy của niềm tin.
Trong lịch sử cách mạng Việt Nam, có nhiều giai đoạn Đảng phải đối mặt với khó khăn tưởng chừng không thể vượt qua. Nhưng chính khi ấy, Đảng chọn cách "trở về với dân", lắng nghe dân, cùng dân sửa sai. Sau Cải cách ruộng đất, Bác Hồ đã cúi đầu xin lỗi nhân dân. Sau Đổi mới, Đảng thẳng thắn nhìn nhận những sai lầm trong cơ chế cũ. Trong công cuộc phòng, chống tham nhũng hiện nay, hàng loạt cán bộ cao cấp bị xử lý – không phải để trừng phạt, mà để trả lại niềm tin cho Đảng, cho thể chế, cho lẽ công bằng.
Niềm tin nhân dân không cần được kêu gọi; nó chỉ cần được chứng minh. Và minh chứng mạnh nhất chính là sự liêm chính của người cầm quyền. Một chính quyền mạnh là chính quyền không sợ giám sát. Một tổ chức Đảng mạnh là tổ chức coi phê bình, kiểm tra, minh bạch là điều hiển nhiên. Dân chủ trong Đảng vì thế không dừng ở giới hạn nội bộ, mà mở ra thành "dây chuyền niềm tin" – từ Đảng tới dân, từ dân trở lại với Đảng.
Đảng viên lão thành 60 năm tuổi Đảng, Thượng tá Nguyễn Văn Độ, nói: "Ngày xưa, chúng tôi có thể đi vào chỗ chết vì tin rằng Đảng luôn nghĩ cho dân. Cái niềm tin ấy không phải tự nhiên có, mà được gây dựng từ cách Đảng sống, cách Đảng đối xử với dân. Nay, nếu thế hệ trẻ còn giữ được niềm tin ấy, nghĩa là Đảng vẫn giữ được hồn."
Câu nói ấy như một tiếng vọng từ quá khứ gửi đến hiện tại: niềm tin không phải di sản được thừa kế, mà là di sản phải được gây dựng lại mỗi ngày. Niềm tin chỉ bền khi mỗi cán bộ, đảng viên biết sống có kỷ luật, làm việc có trách nhiệm, nói thật, làm thật. Bởi dân chủ chỉ là công cụ; người cầm công cụ phải là người có tâm sáng.
Một thước đo mới của niềm tin hôm nay chính là hiệu quả cải cách – cách Đảng biến chủ trương thành cuộc sống, biến nghị quyết thành hạnh phúc người dân. Dân chủ mà không sinh ra hiệu quả là dân chủ nửa vời. Cán bộ nói hay mà không làm được, người dân sẽ nghe nhưng không tin. Chỉ khi nào người dân thấy con đường nhanh hơn, bệnh viện bớt chờ, thủ tục bớt rườm, thông tin minh bạch, cán bộ gần dân – thì đó mới là lúc niềm tin được củng cố bằng thực tiễn. Niềm tin ấy không đến từ tuyên truyền, mà từ cải cách, từ hành động cụ thể.
Trong thời đại dữ liệu và mạng xã hội, niềm tin càng trở nên mong manh nhưng cũng dễ lan tỏa hơn bao giờ hết. Một hành động nhỏ đúng sẽ được lan xa, nhưng một sai sót nhỏ cũng bị khuếch đại. Vì thế, giữ niềm tin hôm nay không chỉ bằng công tác tư tưởng, mà bằng văn hóa lãnh đạo và đạo đức số. Nếu dân chủ trong Đảng được vận hành bằng dữ liệu, thì đạo đức số là bộ lọc bảo vệ dữ liệu ấy khỏi méo mó. Một lời phát ngôn thận trọng, một phản hồi minh bạch, một hành vi nhất quán giữa trực tuyến và đời thực – đó cũng là biểu hiện của dân chủ trưởng thành.
Niềm tin, suy cho cùng, không thể ra nghị quyết. Nó chỉ có thể hình thành từ niềm tin nối tiếp niềm tin. Đó là quá trình kế thừa và tích lũy: thế hệ đi trước gây dựng, thế hệ hôm nay giữ gìn và thế hệ mai sau bồi đắp. Đảng chỉ có thể đứng vững nếu luôn làm mới mình trong niềm tin của dân, nếu không ngừng "tự soi, tự sửa" để xứng đáng với sự ủy thác của hàng triệu con người đã từng đặt trọn niềm tin ấy.
Bởi vậy, thực hành dân chủ trong Đảng không chỉ là nội dung của công tác xây dựng Đảng, mà là hình thức cao nhất của lòng trung thành với nhân dân. Trung thành không nằm ở lời thề, mà nằm ở sự trung thực với dân. Trung thực trong quyết sách, trung thực trong hành động, trung thực trong kiểm điểm, trung thực cả trong những sai sót. Một Đảng trung thực là một Đảng nhân dân.
Đại tá Nguyễn Hòa Văn kết lại bằng một suy ngẫm: "Thực hành dân chủ trong Đảng, nếu làm đến nơi đến chốn, chính là cách Đảng bảo vệ mình khỏi sự tha hóa. Dân chủ là gốc, kỷ luật là rễ, văn hóa là thân, còn niềm tin là hoa trái. Cây dân chủ muốn ra quả, phải chăm từ gốc đến ngọn. Mất niềm tin là mất tất cả."
Những lời ấy gợi nhớ đến tinh thần Bác Hồ từng viết: "Việc gì có lợi cho dân, ta phải hết sức làm. Việc gì có hại cho dân, ta phải hết sức tránh." Dân chủ trong Đảng không chỉ là bảo đảm nội bộ minh bạch, mà là làm cho nhân dân thấy được, cảm được, tin được rằng Đảng đang sống vì họ, hành động vì họ.
Trong thời điểm đất nước chuẩn bị bước vào Đại hội XIV của Đảng, bài học về dân chủ và niềm tin càng trở nên thời sự. Một Đảng lớn phải dám tự đối thoại với chính mình; một Đảng mạnh phải biết đứng trong nhân dân để soi mình. Đại hội XIV không chỉ là sự kiện chính trị, mà còn là dịp để Đảng tự làm mới mối quan hệ với dân – để chứng minh rằng: dân chủ không phải là quà tặng, mà là quyền năng nội tại của một Đảng vì dân, do dân, của dân.
Niềm tin hôm nay không phải là niềm tin "mặc định" như trong thời chiến, mà là niềm tin "có lý do" trong thời bình. Người dân tin Đảng khi họ thấy Đảng có khả năng sửa mình, có cơ chế kiểm soát quyền lực, có khát vọng kiến tạo và biết lắng nghe. Đó là niềm tin của thời đại mới – niềm tin dựa trên trí tuệ, đạo đức và hiệu quả.
Dân chủ trong Đảng vì thế không chỉ là cơ chế vận hành, mà là linh hồn cầm quyền, là điều giữ cho Đảng luôn thuộc về nhân dân. Một Đảng biết thực hành dân chủ, tức là biết giữ mình. Một Đảng được dân tin, tức là Đảng còn tương lai. Và như Chủ tịch Hồ Chí Minh từng nói: "Dễ trăm lần không dân cũng chịu, khó vạn lần dân liệu cũng xong." Đó không chỉ là triết lý lãnh đạo, mà là quy luật trường tồn.
Khi bản Di chúc thiêng liêng được viết, Người dành phần đầu nói về Đảng – không phải ngẫu nhiên, mà là một dự cảm. Bởi Người biết, điều nguy hiểm nhất với một Đảng cầm quyền không phải là mất kẻ thù, mà là mất mình trong quyền lực. Và phương thuốc duy nhất để giữ mình chính là dân chủ. Hơn nửa thế kỷ sau, bài học ấy vẫn mới nguyên. Thực hành dân chủ trong Đảng không chỉ là giữ lời Di chúc của Bác, mà còn là giữ lấy hồn cốt của một Đảng cách mạng. Bởi dân chủ làm nên sức mạnh, kỷ luật làm nên bền vững, văn hóa làm nên bản sắc, và niềm tin nhân dân làm nên sự trường tồn. Đến cuối cùng, tất cả đều quy về một chân lý giản dị mà vĩ đại: Đảng vì dân thì dân tin Đảng; Đảng gần dân thì dân giữ Đảng. Và đó – chính là giá trị bất biến, là lẽ sống, là sức mạnh thiêng liêng để Đảng Cộng sản Việt Nam trường tồn cùng dân tộc.

















Bình luận (0)