So sánh nhanh Xiaomi Mi 4, Galaxy S5 và LG G3

LH (Dịch)-Thứ tư, ngày 23/07/2014 11:37 GMT+7

Xiaomi vừa giới thiệu dòng smartphone cao cấp nhất của mình với tên gọi Mi 4. Thiết bị này có cơ hội cạnh tranh với các smartphone hàng đầu trên thị trường như Galaxy S5, LG G3… không?

Bảng thông số kỹ thuật của Xiaomi Mi 4, Galaxy S5 và LG G3 dưới đây sẽ giúp người dùng có được cái nhìn tổng quát về các sản phẩm này.

Xiaomi Mi 4

Galaxy S5

LG G3

Thiết kế

Hệ điều hành

Android (4.4.2) MIUI 6 UI

Android (4.4.2) TouchWiz UI

Android (4.4.2)

Kích thước

139.2 x 68.5 x 8.9 (mm)

142 x 72.5 x 8.1 (mm)

146.3 x 74.6 x 8.9 (mm)

Trọng lượng

145 g

149 g

Đặc trưng

Chống nước, bụi bẩn

Chứng nhận

IP 67

Màn hình

Kích cỡ

5 inch

5,1 inch

5,5 inch

Độ phân giải

1080 x 1920 pixel

1080 x 1920 pixel

1440 x 2560 pixel

Mật độ điểm ảnh

441 ppi

432 ppi

538 ppi

Công nghệ

IPS LCD

Super AMOLED

IPS LCD

Pin

Thời gian thoại

21 giờ

19 giờ

Thời gian chờ

16,2 ngày

22,8 ngày

Thời gian thoại (3G)

21 giờ

Thời gian chờ (3G)

23 ngày

Thời gian chờ (4G)

25 ngày

Dung lượng

3080 mAh

2800 mAh

3000 mAh

Loại

Li - Polymer

Li - Ion

Phần cứng

Chip hệ thống

Qualcomm Snapdragon 801

Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974-AC

Qualcomm Snapdragon 801 8974-AC

Bộ xử lý

Lõi tứ, 2500 MHz, Qualcomm Krait 400

Lõi tứ, 2500 MHz, Krait 400

Lõi tứ, 2500 MHz, Krait 400

Chip đồ họa

Adreno 330

Adreno 330

Adreno 330

Bộ nhớ hệ thống

3072 MB RAM

2048 MB RAM

3072 MB RAM

Bộ nhớ trong

64 GB

32 GB

32 GB

Mở rộng bộ nhớ

microSD, microSDHC, microSDXC

microSD, microSDHC, microSDXC

Camera

Camera

13 MP

16 MP

13 MP

Flash

LED

LED

Dual LED

Camera trước

8 MP

2.1 MP

2.1 MP

Quay video

1920x1080 (1080p HD)

Công nghệ

GSM

850, 900, 1800, 1900 MHz

850, 900, 1800, 1900 MHz

850, 900, 1800, 1900 MHz

UMTS

850, 900, 1900, 2100 MHz

850, 900, 1900, 2100 MHz

LTE

800 (band 20), 1800 (band 3), 2600 (band 7) MHz

Data

LTE, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSDPA+ (4G) 21.1 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, EDGE, GPRS

LTE Cat4 Downlink 150 Mbit/s, LTE Cat3/4 Uplink 50 Mbit/s, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS

LTE, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS

Cùng chuyên mục

TIN MỚI

    X

    ĐANG PHÁT

    Bản tin thời tiết chào buổi sáng 3 phút trước