Đi tìm phiên bản smartphone mini hoàn hảo nhất

Ngân Giang (Dịch)-Thứ sáu, ngày 16/05/2014 17:56 GMT+7

Thị trường smartphone thời gian vừa qua chứng kiến sự ra đời của nhiều phiên bản mini của các dòng smartphone cao cấp. Những phiên bản này hướng tới nhiều đối tượng khách hàng hơn.

HTC vừa chính thức giới thiệu smartphone One Mini 2. Thiết bị này được đánh giá là phiên bản thu nhỏ của dòng HTC One cao cấp của HTC. Bạn sẽ chọn phiên bản mini nào trong số những smartphone mini đã được giới thiệu như One Mini 2, One Mini, Galaxy S4 Mini…

Bảng thông số kỹ thuật của One Mini 2, One Mini và Galaxy S4 Mini dưới đây sẽ giúp người dùng có được cái nhìn tổng quát về các sản phẩm này.

One Mini 2

One Mini

Galaxy S4 Mini

Thiết kế

Hệ điều hành

Android (4.4), giao diện HTC Sense 6

Android (4.4, 4.2.2), giao diện Sense

Android (4.2.2), giao diện TouchWiz Nature UX 2.0

Kích thước

5.41 x 2.56 x 0.42 10.6 (mm)

132 x 63.2 x 9.25 (mm)

124.6 x 61.3 x 8.94 (mm)

Trọng lượng

137 g

122 g

107 g

Thân vò

Kim loại

Aluminium

Màn hình

Kích cỡ

4.5 inch

4.3 inch

4.3 inch

Độ phân giải

720 x 1280 pixel

720 x 1280 pixel

540 x 960 pixel

Mật độ điểm ảnh

326 ppi

341 ppi

256 ppi

Công nghệ

S-LCD 3

Super AMOLED

Pin

Thời gian thoại

20.72 giờ

Thời gian chờ

20.8 ngày

Thời gian thoại (3G)

16.20 giờ

13.27 giờ

12.00 giờ

Thời gian chờ (3G)

23.2 ngày

28.8 ngày

12.5 ngày

Thời gian chờ (4G)

12.5 ngày

Nghe nhạc

49.00 giờ

Xem video

10.00 giờ

Dung lượng

2100 mAh

1800 mAh

1900 mAh

Loại

Li - Polymer

Li - Polymer

Li - Ion

Phần cứng

Chip hệ thống

Qualcomm Snapdragon 400

Qualcomm Snapdragon 400

Qualcomm Snapdragon 400 MSM8930

Bộ xử lý

Lõi tứ, 1200 MHz, ARM Cortex-A7

Lõi kép, 1400 MHz, Krait

Lõi kép, 1700 MHz, Krait 300

Chip đồ họa

Adreno 305

Adreno 305

Bộ nhớ hệ thống

1024 MB RAM

1024 MB RAM / DDR2

1536 MB RAM / LPDDR2

Bộ nhớ trong

16 GB

16 GB

8 GB

Mở rộng bộ nhớ

microSD, microSDHC, microSDXC

microSD, microSDHC, microSDXC

Camera

Camera

13 MP

4 MP

8 MP

Flash

LED

LED

LED

Camera trước

5 MP

1.6 MP

1.9 MP

Quay video

1920x1080 (1080p HD)

1280x720 (720p HD)

Công nghệ

GSM

850, 900, 1800, 1900 MHz

850, 900, 1800, 1900 MHz

850, 900, 1800, 1900 MHz

UMTS

850, 900, 1900, 2100 MHz

900, 1900, 2100 MHz

850, 900, 1900, 2100 MHz

LTE

800 (band 20), 900 (band 8), 1800 (band 3), 2600 (band 7) MHz

800 (band 18), 1800 (band 3), 2600 (band 7) MHz

Data

LTE, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, EDGE, GPRS

LTE, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS

LTE Cat3 Downlink 100 Mbit/s, LTE Cat3/4 Uplink 50 Mbit/s, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS

Cùng chuyên mục

TIN MỚI

    X

    ĐANG PHÁT

    Bản tin thời tiết chào buổi sáng 3 phút trước