Xiaomi Mi 4 có cạnh tranh được với One M8, Xperia Z2?

Ngân Giang (Dịch)-Thứ năm, ngày 24/07/2014 06:54 GMT+7

Dòng smartphone cao cấp nhất của Xiaomi với tên gọi Mi 4 vừa được ra mắt. Bạn sẽ chọn sản phẩm này hay các dòng smartphone hàng đầu trên thị trường như One M8, Xperia Z2?

Bảng thông số kỹ thuật của Xiaomi Mi 4, One M8, Xperia Z2 dưới đây sẽ giúp người dùng đưa ra quyết định phù hợp với nhuc ầu của mình.

Xiaomi Mi 4

One M8

Xperia Z2

Thiết kế

Hệ điều hành

Android (4.4.2) MIUI 6 UI

Android (4.4) HTC Sense 6 UI

Android (4.4.2)

Kích thước

139.2 x 68.5 x 8.9 (mm)

146.36 x 70.6 x 9.35

(mm)

146.8 x 73.3 x 8.2 (mm)

Trọng lượng

160 g

163 g

Thân vỏ

Aluminium

Kính

Đặc trưng

Chống nước, bụi

Chứng nhận

IP 58

Màn hình

Kích cỡ

5.0 inch

5.0 inch

5.2 inch

Độ phân giải

1080 x 1920 pixel

1080 x 1920 pixel

1080 x 1920 pixel

Mật độ điểm ảnh

441 ppi

441 ppi

424 ppi

Công nghệ

IPS LCD

IPS LCD

IPS LCD

Pin

Thời gian thoại

15 giờ

Thời gian chờ

28,8 ngày

Thời gian thoại (3G)

20 giờ

19 giờ

Thời gian chờ (3G)

20,7 ngày

30,8 ngày

Nghe nhạc

120 giờ

Xem video

10 giờ

Dung lượng

3080 mAh

2600 mAh

3200 mAh

Loại

Li - Polymer

Li - Polymer

Li - Ion

Phần cứng

Chip hệ thống

Qualcomm Snapdragon 801

Qualcomm Snapdragon 801

Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974-AB

Bộ xử lý

Lõi tứ, 2500 MHz, Qualcomm Krait 400

Lõi tứ, 2300 MHz, Krait 400

Lõi tứ, 2300 MHz, Krait 400

Chip đồ họa

Adreno 330

Adreno 330

Adreno 330

Bộ nhớ hệ thống

3072 MB RAM

2048 MB RAM

3072 MB RAM

Bộ nhớ trong

64 GB

32 GB

16 GB

Mở rộng bộ nhớ

microSD, microSDHC, microSDXC

microSD, microSDHC, microSDXC

Camera

Camera

13 MP

4 MP

20,7 MP

Flash

LED

LED kép

LED

Camera trước

8 MP

5 MP

2,2 MP

Quay video

1920x1080 (1080p HD)

1920x1080 (1080p HD)

Công nghệ

GSM

850, 900, 1800, 1900 MHz

850, 900, 1800, 1900 MHz

850, 900, 1800, 1900 MHz

UMTS

850, 900, 1900, 2100 MHz

850, 900, 1700/2100, 2100 MHz

LTE

800 (band 20), 900 (band 8), 1800 (band 3), 2600 (band 7) MHz

700 (band 13), 700 (band 17), 800 (band 20), 850 (band 5), 900 (band 8), 1700/2100 (band 4), 1800 (band 3), 1900 (band 2), 2100 (band 1), 2600 (band 7) MHz

Data

LTE, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSDPA+ (4G) 21.1 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, EDGE, GPRS

LTE, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, EDGE, GPRS

LTE Cat4 Downlink 150 Mbit/s, LTE Cat3/4 Uplink 50 Mbit/s, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, EDGE, GPRS

TIN MỚI

    X

    ĐANG PHÁT

    Bản tin thời tiết chào buổi sáng 3 phút trước