Theo số liệu mới nhất, dư nợ tín dụng xanh tại Việt Nam đã đạt khoảng 750.000 tỷ đồng, tăng 10,5% so với cuối năm 2024. Mặc dù tốc độ bứt phá bình quân giai đoạn 2017 - 2025 đạt hơn 21% mỗi năm, vượt xa tăng trưởng tín dụng chung, nhưng tỷ trọng này hiện chỉ chiếm gần 5% tổng dư nợ toàn hệ thống.
Thực tế cho thấy, số lượng tổ chức tín dụng tham gia đã tăng gấp 4 lần so với năm 2017, nhưng các ngân hàng vẫn đang đối mặt với bài toán khó khi có nguồn vốn nhưng không thể giải ngân do thiếu hướng dẫn chi tiết về quy trình xác nhận dự án xanh. Đặc biệt, sự chậm trễ trong việc công khai dữ liệu quốc gia về các dự án môi trường khiến các ngân hàng thiếu căn cứ để thẩm định, dẫn đến tình trạng thẩm định chồng chéo và kéo dài thời gian cấp vốn, làm lỡ mất thời điểm vàng của doanh nghiệp.

Các dự án xanh thường có chu kỳ hoàn vốn từ 10 - 20 năm
Trao đổi với báo giới, bà Phạm Thị Thanh Tùng, Phó Vụ trưởng Vụ Tín dụng các ngành kinh tế (NHHN) cho hay, hiện vẫn chưa có hướng dẫn chi tiết về quy trình xác nhận dự án theo Quyết định 21. Điều này tạo ra một "điểm mờ" lớn khi ngân hàng chưa tự thẩm định yếu tố môi trường.
Đồng quan điểm, PGS. TS. Nguyễn Đình Thọ (Viện Chiến lược, Chính sách tài nguyên và môi trường) nhận định, sự lệch pha về kỳ hạn vốn đang là nút thắt cổ chai lớn nhất. Các dự án xanh thường có chu kỳ hoàn vốn từ 10 - 20 năm, trong khi nguồn vốn huy động của ngân hàng chủ yếu là ngắn hạn. "Nếu chỉ dựa vào hỗ trợ lãi suất ngắn hạn mà thiếu cơ chế tái cấp vốn dài hạn, các ngân hàng thương mại sẽ rất khó để đồng hành cùng doanh nghiệp trong các dự án năng lượng tái tạo hay xử lý rác thải quy mô lớn", ông Thọ nhấn mạnh.
Khơi thông mạch vốn xanh: Từ đòn bẩy FTA đến mục tiêu trung hòa carbon
Sự ra đời của Quyết định số 21/2025/QĐ-TTg với bộ tiêu chí môi trường cấp quốc gia được kỳ vọng sẽ trở thành kim chỉ nam để định hướng dòng vốn và ngăn chặn triệt để tình trạng "tẩy xanh". Bà Phạm Thị Thanh Tâm, Phó Vụ trưởng Vụ Các định chế tài chính (Bộ Tài chính) cho biết, bộ tiêu chí này đã tiệm cận rất gần với các tiêu chuẩn khắt khe của quốc tế, từ đó giúp tăng cường niềm tin đáng kể cho các nhà đầu tư nước ngoài khi đổ vốn vào thị trường Việt Nam.
Thực tế, nhu cầu vốn để chuyển đổi sản xuất bền vững đang trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết đối với các ngành hàng chủ lực. Tính đến giữa tháng 12/2025, kim ngạch xuất khẩu các mặt hàng điện tử, máy tính và linh kiện đã đạt con số ấn tượng 82 tỷ USD. Sự bứt phá của nông sản xanh cũng đang đặt ra bài toán về vốn cho doanh nghiệp. Việc tận dụng hiệu quả các hiệp định thương mại tự do (FTA) không chỉ giúp gia tăng kim ngạch mà còn là sức ép buộc doanh nghiệp phải xanh hóa quy trình sản xuất để được hưởng các ưu đãi thuế quan cũng như vượt qua các rào cản kỹ thuật khắt khe từ thị trường nhập khẩu.

Nhu cầu vốn để chuyển đổi sản xuất bền vững đang trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết
TS Nguyễn Thị Thu Trang, Giám đốc Trung tâm WTO và Hội nhập thuộc VCCI phân tích, việc thực thi các FTA thế hệ mới như EVFTA hay CPTPP đang tạo ra áp lực chuyển đổi rất lớn nhưng đồng thời cũng là cơ hội vàng để tín dụng xanh tăng tốc. Theo bà Trang, doanh nghiệp hiện nay không chỉ cần hỗ trợ về lãi suất mà còn cần một hành lang pháp lý minh bạch để họ có thể tự tin chuyển đổi mô hình sản xuất sang hướng xanh hóa.
Ở góc độ điều hành, lãnh đạo các ngân hàng thương mại lớn như Vietcombank hay BIDV đều bày tỏ mong muốn NHNN sớm ban hành một cơ chế tái cấp vốn ưu đãi dành riêng cho danh mục dự án xanh. Đây được coi là điều kiện kiên quyết để tín dụng xanh thực sự trở thành mạch máu nuôi dưỡng nền kinh tế, góp phần hiện thực hóa mục tiêu Net Zero vào năm 2050./.
Chiến lược khơi thông dòng vốn xanh bền vững
Để hóa giải những rào cản hiện hữu và đưa tín dụng xanh thoát khỏi "vùng trũng" tỷ trọng, cần một chiến lược phối hợp đồng bộ giữa chính sách điều hành và thực thi tại các tổ chức tài chính. Trước hết, Chính phủ cần sớm ban hành hướng dẫn chi tiết về danh mục phân loại xanh và quy trình chứng nhận dự án xanh một cách thống nhất trên toàn quốc. Việc minh bạch hóa bộ tiêu chí sẽ giúp các ngân hàng giảm bớt áp lực thẩm định kỹ thuật chuyên sâu, từ đó rút ngắn thời gian phê duyệt hồ sơ vay vốn.
Thứ hai, Ngân hàng Nhà nước cần xem xét thiết lập các gói tái cấp vốn dài hạn với lãi suất ưu đãi dành riêng cho các ngân hàng thương mại có tỷ trọng dư nợ xanh cao. Giải pháp này sẽ giúp giải quyết triệt để sự lệch pha kỳ hạn giữa nguồn vốn huy động ngắn hạn và nhu cầu vay vốn dài hạn của các dự án môi trường. Đồng thời, việc áp dụng các cơ chế về quản lý rủi ro môi trường và xã hội (ESMS) vào quy trình xếp hạng tín dụng nội bộ của các ngân hàng sẽ giúp nhận diện và giảm thiểu rủi ro cho dòng vốn đầu tư.
Thứ ba, cần đẩy mạnh phát triển thị trường vốn xanh, đặc biệt là trái phiếu xanh để đa dạng hóa nguồn lực thay vì chỉ phụ thuộc vào tín dụng ngân hàng. Các doanh nghiệp đầu tàu trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, nông nghiệp công nghệ cao cần được hỗ trợ để phát hành trái phiếu xanh trên thị trường chứng khoán, tạo ra kênh huy động vốn dài hạn từ các quỹ đầu tư quốc tế. Sự tham gia của các định chế tài chính quốc tế như IFC hay ADB trong việc bảo lãnh rủi ro cũng sẽ là động lực quan trọng để các nhà đầu tư an tâm rót vốn.
Cuối cùng, việc xây dựng một hệ thống cơ sở dữ liệu quốc gia về môi trường được kết nối liên thông giữa Bộ Nông nghiệp và Môi trường với hệ thống ngân hàng là vô cùng cấp thiết. Khi thông tin về hiệu quả môi trường của doanh nghiệp được công khai và cập nhật liên tục, các tổ chức tín dụng sẽ có căn cứ chuẩn xác để đánh giá mức độ tuân thủ, từ đó đưa ra các gói tài chính linh hoạt. Chuyển đổi xanh không chỉ là trách nhiệm mà còn là cuộc đua sống còn về năng lực cạnh tranh; và một hệ sinh thái tài chính xanh hoàn thiện sẽ là bệ phóng vững chắc nhất để kinh tế Việt Nam cất cánh trong kỷ nguyên bền vững.
Bình luận (0)