Galaxy Alpha "so tài" cùng Xperia Z1 Compact, S5 mini

Ngọc Linh (Dịch)-Thứ sáu, ngày 15/08/2014 11:00 GMT+7

Galaxy Alpha, Xperia Z1 Compact hay Galaxy S5 mini đều là những smartphone có kích cỡ màn hình trong khoảng 4 – 5 inch. Liệu Galaxy Alpha có cơ hội cạnh tranh với các thiết bị trên?

Galaxy Alpha vừa được Samsung ra mắt với thiết kế khung kim loại mới mẻ, khác hẳn với thiết kế vỏ nhựa truyền thông xuất hiện trên các dòng Galaxy của công ty. Liệu, thiết bị này có cạnh tranh được với các smartphone có kích cỡ màn hình tương đương?

Bảng thông số kỹ thuật của Galaxy Alpha, Sony Xperia Z1 Compact, S5 mini dưới đây sẽ giúp người dùng có được cái nhìn tổng quát về các sản phẩm này.

Galaxy Alpha

Xperia Z1 Compact

S5 mini

Thiết kế

Hệ điều hành

Android (4.4.4) TouchWiz UI

Android (4.4.4, 4.4.2, 4.3)

Android (4.4)

Kích thước

132.4 x 65.5 x 6.7 (mm)

127 x 64.9 x 9.5 (mm)

131.1 x 64.8 x 9.1 (mm)

Trọng lượng

115 g

137 g

120 g

Đặc trưng

Chống nước, bụi bẩn

Chống nước, bụi bẩn

Chứng chỉ

IP 58

IP 67

Màn hình

Kích cỡ

4.7 inch

4.3 inch

4.5 inch

Độ phân giải

720 x 1280 pixel

720 x 1280 pixel

720 x 1280 pixel

Mật độ điểm ảnh

312 ppi

342 ppi

326 ppi

Công nghệ

Super AMOLED

IPS LCD

Super AMOLED

Pin

Thời gian thoại

10 giờ

Thời gian chờ

27,9 ngày

Thời gian thoại (3G)

18 giờ

Thời gian chờ (3G)

25 ngày

Thời gian chờ (4G)

22,9 ngày

Nghe nhạc

94 giờ

Xem video

12 giờ

Dung lượng

1860 mAh

2300 mAh

2100 mAh

Phần cứng

Chip hệ thống

Exynos 5

Qualcomm Snapdragon 800 MSM8974

Qualcomm Snapdragon 400

Bộ xử lý

8 lõi, 1800 MHz

Lõi tứ, 2200 MHz, Krait 400

Lõi tứ, 1400 MHz

Chip đồ họa

Adreno 330

Bộ nhớ hệ thống

2048 MB RAM

2048 MB RAM

1536 MB RAM

Bộ nhớ trong

32 GB

16 GB

16 GB

Mở rộng bộ nhớ

microSD, microSDHC, microSDXC

microSD, microSDHC, microSDXC

Camera

Camera

12 MP

20,7 MP

8 MP

Flash

LED

LED

LED

Camera trước

2,1 MP

2 MP

2.1 MP

Quay video

1920x1080 (1080p HD)

1920x1080 (1080p HD)

Công nghệ

GSM

850, 900, 1800, 1900 MHz

850, 900, 1800, 1900 MHz

UMTS

850, 900, 1900, 2100 MHz

850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz

LTE

800 (band 20), 850 (band 5), 900 (band 8), 1700/2100 (band 4), 1800 (band 3), 1900 (band 2), 2100 (band 1), 2600 (band 7) MHz

Data

LTE Cat5 Downlink 300 Mbit/s, LTE Cat3/4 Uplink 50 Mbit/s, HSDPA+ (4G) 21.1 Mbit/s, EDGE, GPRS

LTE Cat4 Downlink 150 Mbit/s, LTE Cat3/4 Uplink 50 Mbit/s, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS

LTE Cat4 Downlink 150 Mbit/s, LTE Cat3/4 Uplink 50 Mbit/s, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, EDGE, GPRS

TIN MỚI

    X

    ĐANG PHÁT

    Bản tin thời tiết chào buổi sáng 3 phút trước