Đại diện Viện Chiến lược và Chính sách Y tế chia sẻ kết quả nghiên cứu
Nghiên cứu được triển khai từ tháng 6 đến tháng 12/2025, dựa trên Khung chỉ số mức độ sẵn sàng tự chăm sóc sức khỏe của Liên đoàn Chăm sóc Sức khỏe Toàn cầu, gồm 4 yếu tố then chốt và 14 chỉ số thành phần. Đây là bộ công cụ đã được áp dụng tại 20 quốc gia trên thế giới.
Nghiên cứu kết hợp phương pháp tổng quan và nghiên cứu thực địa tại 4 địa phương: Phú Thọ, Bắc Ninh, TP. Huế và An Giang, với các phương pháp định tính (phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm) và định lượng (khảo sát cán bộ y tế và người tiêu dùng).
Theo kết quả nghiên cứu, Việt Nam đạt 3,04 điểm trên thang 4 điểm, xếp thứ 4 trong số 10 quốc gia được so sánh, sau Singapore, Úc và Đức.
Nhóm chỉ số về sự ủng hộ và chấp nhận của các bên liên quan cho thấy đội ngũ nhân viên y tế có mức độ tin tưởng và ủng hộ tự chăm sóc sức khỏe khá cao, với 73,1% cán bộ y tế thường xuyên tư vấn nội dung này cho người bệnh.
Tuy nhiên, niềm tin của người dân đối với tự chăm sóc sức khỏe vẫn ở mức trung bình. Người dân có xu hướng tự sử dụng thuốc không kê đơn để điều trị các bệnh nhẹ và chủ động rèn luyện thể chất, song vẫn còn thận trọng trong việc tự quản lý sức khỏe.
Nhóm chỉ số trao quyền cho bệnh nhân và người tiêu dùng đạt 3,06 điểm, cao hơn phần lớn các quốc gia trong khu vực. Việc tiếp cận các sản phẩm, thiết bị tự theo dõi sức khỏe tương đối thuận lợi, cùng với mức độ hiểu biết sức khỏe của người dân ngày càng được cải thiện.
Dù vậy, khả năng tiếp cận dữ liệu sức khỏe cá nhân và các công cụ số hỗ trợ tự chăm sóc sức khỏe vẫn còn hạn chế. Nghiên cứu cho thấy nhu cầu thúc đẩy hồ sơ sức khỏe điện tử, tích hợp với VNeID và phát triển các nền tảng số chính thống để hỗ trợ người dân tra cứu, quản lý thông tin sức khỏe.
Các nội dung liên quan đến tự chăm sóc sức khỏe đã được lồng ghép trong nhiều chính sách y tế quan trọng. Hoạt động truyền thông, giáo dục sức khỏe về lối sống lành mạnh và sử dụng thuốc không kê đơn an toàn được triển khai khá rộng rãi.
Tuy nhiên, nghiên cứu chỉ ra rằng người dân vẫn dễ tiếp cận thông tin thiếu kiểm chứng trên mạng xã hội, trong khi thông tin chính thống còn khó tiếp cận, đặc biệt với người cao tuổi. Bên cạnh đó, cán bộ y tế tuyến cơ sở còn gặp áp lực công việc và thiếu cơ chế khuyến khích để tư vấn hiệu quả về tự chăm sóc sức khỏe.
Nhóm chỉ số môi trường pháp lý đạt điểm cao nhất, phản ánh hệ thống quy định tương đối đầy đủ về phê duyệt, quản lý và phân phối các sản phẩm tự chăm sóc sức khỏe. Người dân có thể tiếp cận sản phẩm qua nhiều kênh, bao gồm cả trực tuyến.
Tuy nhiên, sự thuận tiện này cũng đặt ra thách thức trong kiểm soát chất lượng sản phẩm và thông tin quảng cáo, đòi hỏi tăng cường minh bạch và khả năng tiếp cận các nguồn thông tin chính thống.
Nghiên cứu đề xuất một số ưu tiên nhằm nâng cao năng lực tự chăm sóc sức khỏe tại Việt Nam, bao gồm: tăng cường truyền thông chính thống; đẩy nhanh triển khai hồ sơ sức khỏe điện tử; thúc đẩy áp dụng nhãn điện tử cho thuốc không kê đơn; và thí điểm các mô hình tự chăm sóc sức khỏe tại cộng đồng, làm cơ sở xây dựng chiến lược hoặc kế hoạch quốc gia trong lĩnh vực này.
TS. Nguyễn Khánh Phương, Viện trưởng Viện Chiến lược và Chính sách Y tế, cho biết kết quả nghiên cứu cho thấy Việt Nam đã có những nền tảng thuận lợi để thúc đẩy tự chăm sóc sức khỏe, song vẫn cần tiếp tục hoàn thiện các giải pháp về truyền thông, tư vấn và hỗ trợ người dân tiếp cận thông tin một cách an toàn.
Bình luận (0)