Các chuyên gia cho rằng, AI đã mở ra phương thức vận hành mới cho doanh nghiệp sản xuất, từ quản trị chuỗi cung ứng, lập kế hoạch và điều độ sản xuất.
Sức ép cạnh tranh mới
Bối cảnh TP Hồ Chí Minh mở rộng địa giới hành chính, hướng tới một siêu đô thị đa trung tâm, càng làm nổi bật yêu cầu tái định vị năng lực sản xuất theo hướng công nghiệp – logistics - đô thị thông minh. Nhưng nếu coi mở rộng không gian phát triển là "đường băng", thì AI mới là "động cơ" để nền kinh tế cất cánh. Thông tin trên đã được các chuyên gia đưa ra tại Hội thảo "Ứng dụng AI: Tối ưu quy trình trong sản xuất" do Trung tâm Xúc tiến Thương mại và Đầu tư TP Hồ Chí Minh (ITPC) phối hợp với Trường Đại học Anh Quốc Việt Nam (BUV) tổ chức ngày 16/12.
Bà Cao Thị Phi Vân, Phó Giám đốc ITPC, nhấn mạnh AI đã mở ra phương thức vận hành mới cho doanh nghiệp sản xuất, từ quản trị chuỗi cung ứng, lập kế hoạch và điều độ sản xuất, tối ưu năng lượng, bảo trì dự đoán đến kiểm tra chất lượng bằng thị giác máy tính. Vấn đề nằm ở chỗ: cơ hội đang mở nhanh, nhưng năng lực hấp thụ của phần đông doanh nghiệp lại mở chậm.
Việt Nam có cơ hội dịch chuyển từ "Trung Quốc + 1" sang "Việt Nam cộng Trí tuệ" nếu tận dụng công nghệ thành công.
Giáo sư Rick Bennett, Phó Hiệu trưởng và Phó Chủ tịch BUV, gọi đây là bước ngoặt của ngành sản xuất Việt Nam, khi AI trở thành động lực then chốt thúc đẩy năng suất và chất lượng, áp dụng được cho cả nhà máy lớn lẫn doanh nghiệp vừa và nhỏ. Ông đặt trọng tâm vào một chuyển dịch tư duy đáng chú ý: câu hỏi cốt lõi không còn là "có ứng dụng AI hay không", mà là "triển khai thế nào cho hiệu quả, có trách nhiệm, đúng mức sẵn sàng của từng doanh nghiệp". Tuyên bố ấy vừa là kỳ vọng, vừa là cảnh báo: nếu triển khai theo kiểu phong trào, AI sẽ nhanh chóng trở thành một khoản đầu tư đắt đỏ mà không tạo ra giá trị bền vững.
Phó Giáo sư Ali Al-Dulaimi, Trưởng khoa Khoa học Máy tính và Công nghệ của BUV, đưa ra lát cắt thẳng thắn hơn: Việt Nam có cơ hội dịch chuyển từ "Trung Quốc + 1" sang "Việt Nam + Trí tuệ", nhưng đang đối mặt nguy cơ hình thành "nền kinh tế hai tốc độ". Trong khi khoảng 9% doanh nghiệp tiên phong (chủ yếu FDI và tập đoàn lớn) đã áp dụng các công nghệ tiên tiến như bản sao số và phân tích dựa trên AI, thì 91% doanh nghiệp vừa và nhỏ vẫn gặp khó, còn phụ thuộc đáng kể vào ghi chép thủ công qua Excel và hệ thống lạc hậu. Khoảng cách ấy không chỉ là chênh lệch công nghệ; nó là chênh lệch năng lực tham gia chuỗi cung ứng, nơi các yêu cầu về truy xuất, chất lượng, thời gian giao hàng và tuân thủ chuẩn xanh ngày càng khắt khe.
Làm thế nào để tận dung AI hiệu quả
Khi "AI vật lý" và "AI đại diện" cho phép robot học từ tương tác thực và làm việc cộng tác với con người, bài toán không còn là mua thêm máy, mà là thiết kế lại cách vận hành. Các chuyên gia dẫn chứng, một nhà máy lắp ráp điện tử quy mô vừa ở Bắc Ninh đã áp dụng thị giác máy tính dùng mô hình AI mã nguồn mở đã giúp tăng tốc độ phát hiện lỗi lên 400% và giảm 15% tỷ lệ phế phẩm.
Ở đây, mô hình "ba trụ cột" mà BUV nêu ra đặc biệt đáng lưu ý: con người, quy trình và công nghệ. Nếu doanh nghiệp thiếu đội ngũ phù hợp và lộ trình rõ ràng, các ứng dụng tiên tiến nhất cũng khó tạo giá trị bền vững. Điều này giải thích vì sao hơn 90% doanh nghiệp còn loay hoay: không phải họ không nghe thấy AI, mà vì họ thiếu "nền" để AI đứng vững, từ dữ liệu sạch, hệ thống tích hợp, đến năng lực tổ chức và kỹ năng của người vận hành.

Hơn 90% doanh nghiệp đang gặp khó khi áp dụng công nghệ sẽ không chỉ tụt lại phía sau, mà còn kéo lùi cả tham vọng nâng hạng vị thế của nền sản xuất Việt Nam trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Ông Hoàng Văn Tam, Nhà sáng lập kiêm Giám đốc điều hành Digitech Solutions, mô tả sức ép thực tế mà doanh nghiệp đang gánh: giao hàng đúng hạn, kiểm soát chất lượng, tinh gọn phân phối, giải bài toán nhân lực và an toàn lao động. Lối thoát mà ông gợi mở là mô hình phối hợp con người - máy móc - AI, trong đó AI không thay thế con người mà hỗ trợ ra quyết định nhanh hơn, giám sát máy móc để dự báo hỏng hóc, tối ưu công suất và quản lý nguyên vật liệu nhằm giảm tồn kho. Khi AI kết nối chặt với ERP và MES, doanh nghiệp có thể dự báo rủi ro trễ đơn, phát hiện điểm nghẽn, gợi ý phương án thay thế khi biến động xảy ra, đồng thời chuyển từ kiểm tra thủ công sang kiểm tra chủ động, giảm rủi ro chất lượng và tai nạn.
Nhưng nếu chỉ dừng ở tối ưu nội bộ, Việt Nam vẫn chưa "vươn tầm" chuỗi cung ứng toàn cầu. Chuẩn xanh mới là cánh cửa lớn tiếp theo. Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của Liên minh châu Âu đang đi hết giai đoạn chuyển tiếp 2023–2025 và bước vào cơ chế áp dụng đầy đủ từ năm 2026, kéo theo yêu cầu đo đếm, báo cáo và sau đó là nghĩa vụ tài chính liên quan phát thải.
Trong thực tế, luận điểm "AI là công cụ để tạo hộ chiếu xanh cho hàng hóa" không phải mỹ từ, mà là yêu cầu sống còn: theo dõi năng lượng theo thời gian thực trên từng đơn vị sản phẩm, chuẩn hóa báo cáo, giảm thất thoát. Thậm chí, mức tiết kiệm năng lượng trung bình 15–20% có thể trở thành đòn bẩy tiếp cận vốn xanh và tái đầu tư công nghệ, tạo một vòng quay nâng cấp mới.
Rào cản lớn nhất vẫn là con người. Tiến sĩ Dương Hồng Loan, Cố vấn Chiến lược cấp cao BUV, Viện trưởng Viện Sáng kiến Việt Nam, cảnh báo khoảng cách năng suất lao động của Việt Nam còn xa, khi GDP trên mỗi giờ lao động hiện ở mức 12, thấp hơn mức trung bình toàn cầu 23 và cách khá xa các nền kinh tế như Singapore 97, Úc 69, Nhật Bản 54.
Khoảng 95% lao động ngành sản xuất cần được bồi dưỡng thêm, đặc biệt kỹ năng phân tích dữ liệu và ứng dụng công nghệ. Dù nhận thức tăng lên với 52% người lao động đồng thuận AI và Máy học là kỹ năng thiết yếu, thực tế triển khai vẫn vướng nhiều điểm nghẽn: 70% nhân lực cần bổ sung kiến thức AI, 17% có nhu cầu đào tạo công nghệ cao, trong khi 58% doanh nghiệp lo chi phí và 60% người lao động cân nhắc quỹ thời gian học. Những khóa học 1–2 ngày vì thế khó theo kịp tốc độ công nghệ.
Vì vậy, muốn thoát bẫy "hai tốc độ", Việt Nam cần một chiến lược thực dụng, đi từ nhỏ đến lớn. Doanh nghiệp vừa và nhỏ tập trung các ứng dụng tối ưu chi phí và tạo hiệu quả nhanh như chatbot chăm sóc khách hàng, quản lý kho dự báo, phân tích dữ liệu hỗ trợ quyết định; doanh nghiệp lớn hướng tới tự động hóa toàn diện, kiểm soát chất lượng thông minh, xử lý dữ liệu thời gian thực và quản trị rủi ro tài chính.
Phó Giáo sư Ali Al-Dulaimi đề xuất lộ trình hành động 90 ngày cho lãnh đạo tổ chức, từ kiểm toán dữ liệu, xác định điểm thất thoát tài chính lớn đến triển khai thí điểm tập trung trước khi nhân rộng, đó không phải kế hoạch lý tưởng hóa. Đây là cách duy nhất để biến AI từ một "cơn sốt" thành năng lực cạnh tranh, và biến khát vọng "Việt Nam vươn tầm chuỗi cung ứng toàn cầu" thành hiện thực đo được bằng năng suất, chất lượng, thời gian giao hàng và chuẩn xanh. Nếu không, hơn 90% doanh nghiệp đang gặp khó khi áp dụng công nghệ sẽ không chỉ tụt lại phía sau, mà còn kéo lùi cả tham vọng nâng hạng vị thế của nền sản xuất Việt Nam trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Bình luận (0)