Mỗi khi cái rét tràn xuống các triền núi phía Bắc, bản làng lại sáng lên bởi những bếp lửa đỏ rực - thứ giữ nhịp sinh hoạt, giữ hơi ấm và giữ cả tinh thần của người vùng cao qua mùa giá buốt. Giữa khung cảnh mờ sương và nhịp sống chậm rãi, mùa đông nơi đây hiện lên với vẻ đẹp rất riêng: mộc mạc, chân thành và đong đầy hơi người.

Người Mông ở Hà Giang
Nhịp sống mùa đông của đồng bào miền núi
Khi nhiệt độ trên những triền núi phía Bắc chỉ còn 5-7°C, bản làng bước vào mùa đông bằng cái rét buốt cắt da cắt thịt, khiến ta như cảm nhận được cái rét luồn qua từng lớp áo. Sương mù quấn lấy từng nếp nhà, mái ngói đọng sương trắng bạc, cái lạnh thấm sâu khiến du khách phải kéo chặt áo khoác. Giữa gam màu lạnh buốt của buổi sớm, những đốm lửa bừng lên trong các gian bếp của đồng bào dân tộc thiểu số - nhỏ thôi mà ấm đến lạ - như tín hiệu báo rằng, bản làng đã vào “mùa lửa”, mùa mà con người dựa vào nhau, dựa vào lửa để đi qua giá rét và giữ nhịp sống không bao giờ tắt.
Trong mỗi ngôi nhà trình tường, bếp lửa nằm ở gian giữa, quanh đó là những chiếc ghế thấp, những bó củi xếp chồng bên tường. Người già hong chân, trẻ con sưởi tay, phụ nữ đảo nồi thắng cố hay nồi canh thảo mộc nghi ngút khói, trong khi đàn ông buộc lạt cho thịt gác bếp. Mùi củi rừng đặc trưng - từ sa mộc, nghiến hay dẻ - lan tỏa trong nhà, len vào từng lớp áo, một thứ “hương mùa đông” đặc biệt của miền núi. Với du khách, đó là trải nghiệm vừa lạ vừa gần, khiến mỗi hơi thở đều thấm vị núi rừng.
Không chỉ là hơi ấm vật lý, lửa còn mang ý nghĩa tinh thần. Người Mông, Dao, Tày đều có tục canh lửa suốt đêm mùa lạnh: lửa để xua tà khí theo quan niệm cổ, để giữ hơi ấm cho cả nhà và để nhắc rằng mùa đông miền núi không đơn giản là lạnh lẽo mà là thời điểm gia đình quây quần, câu chuyện nối dài từ đời này sang đời khác. Đó là một không gian vừa thực vừa như cổ tích, khiến mùa đông vùng cao trở nên sống động và giàu cảm xúc.

Nguồn ảnh: Làng Văn hóa các dân tộc Việt Nam
Công việc mùa lạnh vẫn diễn ra hối hả nhưng có nhịp điệu riêng: người Mông bện dây leo, sửa guồng nước; người Tày - Nùng phơi lá thuốc, hong thịt gác bếp; trẻ con gùi củi từ rừng về, đôi khi biến thành một “lễ rước củi” nho nhỏ trước thềm nhà. Mỗi chuyển động, dù nhỏ, đều vừa phục vụ sinh hoạt, vừa giữ nhịp sống cộng đồng. Lễ hội cuối năm, như Gầu Tào hay Lồng Tồng, cũng bắt đầu từ tháng Chạp, khi người Dao đỏ nhuộm lại trang phục, chuẩn bị vật liệu giữ bếp lửa hồng để đón năm mới. Nhiều bản mổ lợn sớm, nấu rượu ngô, làm bánh dẻo…
Âm thanh mùa đông cũng rất đặc trưng: tiếng bổ củi, tiếng nồi nước sôi réo, tiếng mưa rơi thưa trên mái âm dương… Tất cả hợp lại tạo thành một bản hòa ca riêng biệt. Với du khách, đôi khi chỉ cần đứng yên vài phút, thả hơi thở giữa không gian ấy là cảm nhận được nhịp sống bản làng không hối hả nhưng tràn đầy năng lượng, nơi mọi thứ được kết nối bởi lửa, khói, hơi ấm và con người.
Trái tim trong ngôi nhà của đồng bào
Bếp lửa trong ngôi nhà của đồng bào các dân tộc thiểu số tựa như trái tim của ngôi nhà, nơi mọi sợi dây gắn kết - từ gia đình đến cộng đồng, từ đời sống vật chất đến tâm linh - đều hội tụ quanh ánh lửa ấy. Vào những ngày giá rét, cả nhà quây quần bên bếp, vừa chuẩn bị bữa ăn, vừa sưởi ấm, lắng nghe tiếng gió núi ngoài hiên và tiếng chuyện trò trong trẻo của lũ trẻ. Trên gác bếp, những bó thóc, gùi ngô, miếng thịt, mẻ cá được hong khói để giữ được lâu ngày, như gửi vào khói lửa những lo toan và mong cầu cho cả mùa đông. Cũng quanh bếp lửa ấy, người lớn kể chuyện xưa, trẻ nhỏ chơi đùa, khách phương xa được tiếp đón bằng chén trà nóng hay bát rượu ngô thơm - tất cả tạo nên một vòng tròn ấm áp nơi mọi câu chuyện, mọi niềm vui, nỗi buồn được sẻ chia tự nhiên như hơi ấm lan trong gian nhà.

Nguồn ảnh: Làng Văn hóa các dân tộc Việt Nam
Nhưng bếp lửa không chỉ gắn với những sinh hoạt thường ngày. Nó còn là nơi diễn ra những nghi lễ trọng đại nhất của đời người: lễ đặt tên cho trẻ, lễ cưới hỏi, lễ cúng nhà mới... Với nhiều cộng đồng, bếp còn có thần linh cai quản. Vì thế, cách nhóm lửa, giữ lửa, dọn bếp đều có những quy tắc riêng, thể hiện sự tôn kính và mong cầu bình an. Người Tày thậm chí để trống một “cửa nhỏ” sau bếp, như để dành lối cho thần bếp đi lại hoặc phù hộ cho gia chủ trong những lúc bất trắc. Những kiêng kỵ quanh bếp như kiêng xéo củi vào bếp, kiêng tắt lửa đột ngột… không làm cuộc sống gò bó hơn, mà khiến bếp lửa trở thành biểu tượng của sự bảo bọc và đủ đầy.
Đêm ở bản nhỏ vùng cao luôn có cách riêng để níu chân người lữ khách. Trong căn homestay, tiếng củi nổ lách tách từ bếp giữa nhà như nhịp tim của núi rừng, sưởi ấm cả những câu chuyện ngập ngừng ban đầu. Du khách quấn tấm chăn thổ cẩm, ngồi bên hiên nhìn sương sa xuống từng vạt đồi, hít trọn mùi khói quyện hương lá rừng. Dàn thịt gác bếp của người Tày đang hong trong làn khói mỏng, mỗi thớ thịt như đều thấm cái nắng, gió và sự kiên nhẫn của người vùng cao.
Qua bao đời, bếp lửa vẫn là nơi hội tụ những giá trị quan trọng nhất của văn hóa bản địa: từ nếp sống, cách ăn, cách ở đến niềm tin tâm linh. Nó giữ lương thực, giữ hơi ấm, giữ nếp nhà và giữ cả những câu chuyện truyền đời của cộng đồng. Bởi thế, mỗi làn khói bay lên không chỉ báo hiệu bữa cơm sắp chín, mà còn nhắc về một nét đẹp văn hóa đang lặng lẽ tỏa sáng giữa núi rừng.
Bình luận (0)