So sánh nhanh Nexus 6, Note 4, iPhone 6 Plus

Ngọc Linh (Dịch)-Thứ năm, ngày 16/10/2014 18:43 GMT+7

Google vừa chính thức ra mắt chiếc phablet đầu tiên của mình với tên gọi Nexus 6. Thiết bị này có cơ hội cạnh tranh với các phablet hàng đầunhư Note 4, iPhone 6 Plus…?

Bảng thông số kỹ thuật của Nexus 6, Note 4, iPhone 6 Plus dưới đây sẽ giúp người dùng có được cái nhìn tổng quát về các sản phẩm này.

 

Nexus 6

Note 4

iPhone 6 Plus

Thiết kế

Hệ điều hành

Android (L)

Android (4.4)

iOS (8.x)

Kích thước

159.26 x 82.98 x 10.06 (mm)

153.5 x 78.6 x 8.5 (mm)

158.1 x 77.8 x 7.1 (mm)

Trọng lượng

184 g

176 g

172 g

Thân vò

 

 

Aluminium

Đặc trưng

 

Bút Stylus

 

Màn hình

Kích cỡ

6.0 inch

5.7 inch

5.5 inch

Độ phân giải

1440 x 2560 pixel

1440 x 2560 pixel

1080 x 1920 pixel

Mật độ điểm ảnh

493 ppi

515 ppi

401 ppi

Công nghệ

AMOLED

Super AMOLED

IPS LCD

Pin

Thời gian thoại

24 giờ

 

 

Thời gian chờ

13,8 ngày

 

16 ngày

Thời gian thoại 3G

 

20 giờ

24 giờ

Nghe nhạc

 

82 giờ

80 giờ

Xem video

10 giờ

14 giờ

14 giờ

Dung lượng

3220 mAh

3220 mAh

 

Loại

 

Li - Ion

Li - Ion

Phần cứng

Chip hệ thống

Qualcomm Snapdragon 805

Exynos 5433

Apple A8

Bộ xử lý

Lõi tứ, 2700 MHz, Krait 450

8 lõi, 1900 MHz, ARM Cortex-A57, ARM Cortex-A53

Lõi kép, 1400 MHz, 64-bit

Chip đồ họa

Adreno 420

ARM Mali-T760

PowerVR GX6650

Bộ nhớ hệ thống

RAM 3072 MB

RAM 3072 MB

RAM 1024 MB

Bộ nhớ trong

64 GB

32 GB

128 GB

Mở rộng bộ nhớ

 

microSD, microSDHC, microSDXC

 

Camera

Camera

13 MP

16 MP

8 MP

Flash

LED kép

LED

LED kép

Camera trước

2 MP

3.7 MP

1.2 MP

Quay video

 

 

1280x720 (720p HD)

Công nghệ

CDMA

 

 

800, 1700/2100, 1900 MHz

GSM

850, 900, 1800, 1900 MHz

850, 900, 1800, 1900 MHz

850, 900, 1800, 1900 MHz

UMTS

800, 850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz

850, 900, 1900, 2100 MHz

850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz

FDD LTE

700 (band 28), 800 (band 19), 800 (band 20), 850 (band 5), 900 (band 8), 1800 (band 3), 2100 (band 1), 2600 (band 7) MHz

700 (band 17), 800 (band 20), 850 (band 5), 900 (band 8), 1700/2100 (band 4), 1800 (band 3), 1900 (band 2), 2100 (band 1), 2600 (band 7) MHz

700 (band 13), 700 (band 17), 700 (band 28), 800 (band 18), 800 (band 19), 800 (band 20), 850 (band 5), 850 (band 26), 900 (band 8), 1700/2100 (band 4), 1800 (band 3), 1900 (band 2), 1900 (band 25), 2100 (band 1), 2600 (band 7) MHz

TDD LTE

2500 (band 41) MHz

 

 

Data

LTE, HSPA (unspecified), EDGE, GPRS

LTE Cat 4 (150/50 Mbit/s), HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA, EDGE, GPRS

LTE Cat 4 (150/50 Mbit/s), HSPA (unspecified), HSUPA, EDGE, GPRS, EV-DO Rev.A, EV-DO Rev.B

 

Cùng chuyên mục

TIN MỚI

    X

    ĐANG PHÁT

    Bản tin thời tiết chào buổi sáng 3 phút trước