Motorola vừa chính thức ra mắt smartphone cao cấp mới nhất của mình với tên gọi Droid Turbo. Màn hình thiết bị được bảo vệ bởi kính Gorilla Glass 3 có khả năng chống trầy xước cũng như va đập. Pin của Droid Turbo cho phép người dùng có thể sử dụng liên tục trong 48 giờ.
Bảng thông số kỹ thuật của Droid Turbo, Galaxy Note 4 và LG G3 dưới đây sẽ giúp người dùng có được cái nhìn tổng quát về các sản phẩm này.
|
Droid Turbo
|
Note 4
|
LG G3
|
Thiết kế
|
Hệ điều hành
|
Android (4.4.4)
|
Android (4.4)
|
Android (4.4.2)
|
Kích thước
|
143.5 x 73.3 x 11.2 (mm)
|
153.5 x 78.6 x 8.5 (mm)
|
146.3 x 74.6 x 8.9 (mm)
|
Trọng lượng
|
176 g
|
176 g
|
149 g
|
Đặc trưng
|
|
Stylus
|
|
Màn hình
|
Kích cỡ
|
5.2 inch
|
5.7 inch
|
5.5 inch
|
Độ phân giải
|
1440 x 2560 pixel
|
1440 x 2560 pixel
|
1440 x 2560 pixel
|
Mật độ điểm ảnh
|
565 ppi
|
515 ppi
|
538 ppi
|
Công nghệ
|
AMOLED
|
Super AMOLED
|
IPS LCD
|
Pin
|
Thời gian thoại
|
|
|
19 giờ
|
Thời gian chờ
|
|
|
22.8 ngày
|
Thời gian thoại 3G
|
|
20 giờ
|
21 giờ
|
Thời gian chờ 3G
|
|
|
23 ngày
|
Thời gian chờ 4G
|
|
|
25 ngày
|
Nghe nhạc
|
|
82 giờ
|
|
Xem video
|
|
14 giờ
|
|
Dung lượng
|
3900 mAh
|
3220 mAh
|
3000 mAh
|
Loại
|
|
Li - Ion
|
Li - Ion
|
Phần cứng
|
Chip hệ thống
|
Qualcomm Snapdragon 805 APQ8084
|
Exynos 5433
|
Qualcomm Snapdragon 801 8974-AC
|
Bộ xử lý
|
Lõi tứ, 2700 MHz, Krait 450
|
8 lõi, 1900 MHz, ARM Cortex-A57 và ARM Cortex-A53
|
Lõi tứ, 2500 MHz, Krait 400
|
Chip đồ họa
|
Adreno 420
|
ARM Mali-T760
|
Adreno 330
|
Bộ nhớ hệ thống
|
3072 MB RAM
|
3072 MB RAM
|
3072 MB RAM
|
Bộ nhớ trong
|
64 GB
|
32 GB
|
32 GB
|
Mở rộng bộ nhớ
|
|
microSD, microSDHC, microSDXC
|
microSD, microSDHC, microSDXC
|
Camera
|
Camera
|
20.7 MP
|
16 MP
|
13 MP
|
Flash
|
Dual LED
|
LED
|
Dual LED
|
Camera trước
|
2 MP
|
3.7 MP
|
2.1 MP
|
Quay video
|
1920x1080 (1080p HD)
|
|
1920x1080 (1080p HD)
|
Công nghệ
|
CDMA
|
800, 1900 MHz
|
|
|
GSM
|
850, 900, 1800, 1900 MHz
|
850, 900, 1800, 1900 MHz
|
850, 900, 1800, 1900 MHz
|
UMTS
|
850, 900, 1900, 2100 MHz
|
850, 900, 1900, 2100 MHz
|
850, 900, 1900, 2100 MHz
|
FDD LTE
|
700 (band 13), 1700/2100 (band 4), 1800 (band 3), 1900 (band 2), 2600 (band 7) MHz
|
700 (band 17), 800 (band 20), 850 (band 5), 900 (band 8), 1700/2100 (band 4), 1800 (band 3), 1900 (band 2), 2100 (band 1), 2600 (band 7) MHz
|
800 (band 20), 1800 (band 3), 2600 (band 7) MHz
|
Data
|
LTE Cat 4 (150/50 Mbit/s), HSPA (unspecified), UMTS, EDGE, GPRS, EV-DO Rev.A
|
LTE Cat 4 (150/50 Mbit/s), HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA, EDGE, GPRS
|
LTE, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS
|
Thời điểm có mặt
|
|
30/10/2014
|
Đã có mặt
|
Đã có mặt
|