So sánh nhanh Droid Turbo, Nexus 6, iPhone 6

Ngân Giang (Dịch)-Thứ tư, ngày 29/10/2014 13:29 GMT+7

Droid Turbo, smartphone cao cấp nhất của Motorola vừa chính thức được ra mắt. Thiết bị này có cơ hội cạnh tranh với các smartphone hàng đầu trên thị trường như Nexus 6, iPhone 6…

Bảng thông số kỹ thuật của Droid Turbo, Nexus 6iPhone 6 dưới đây sẽ giúp người dùng có được cái nhìn tổng quát về các sản phẩm này.

 

Droid Turbo

Nexus 6

iPhone 6

Thiết kế

Hệ điều hành

Android (4.4.4)

Android (5.0)

iOS (8.x)

Kích thước

143.5 x 73.3 x 11.2 (mm)

159.26 x 82.98 x 10.06 (mm)

138.1 x 67 x 6.9 (mm)

Trọng lượng

176 g

184 g

129 g

Thân vò

 

 

Aluminium

Màn hình

Kích cỡ

5.2 inch

6.0 inch

4.7 inch

Độ phân giải

1440 x 2560 pixel

1440 x 2560 pixel

750 x 1334 pixel

Mật độ điểm ảnh

565 ppi

493 ppi

326 ppi

Công nghệ

AMOLED

AMOLED

IPS LCD

Pin

Thời gian thoại

 

24 giờ

 

Thời gian chờ

 

13.8 ngày

10.4 ngày

Thời gian thoại 3G

 

 

14 giờ

Nghe nhạc

 

 

50 giờ

Xem video

 

10.00 giờ

11 giờ

Dung lượng

3900 mAh

3220 mAh

1810 mAh

Loại

 

 

Li - Ion

Phần cứng

Chip hệ thống

Qualcomm Snapdragon 805 APQ8084

Qualcomm Snapdragon 805 APQ8084

Apple A8

Bộ xử lý

Lõi tứ, 2700 MHz, Krait 450

Lõi tứ, 2700 MHz, Krait 450

Lõi kép, 1400 MHz, 64-bit

Chip đồ họa

Adreno 420

Adreno 420

PowerVR GX6450

Bộ nhớ hệ thống

3072 MB RAM

3072 MB RAM

1024 MB RAM

Bộ nhớ trong

64 GB

64 GB

128 GB

Camera

Camera

20.7 MP

13 MP

8 MP

Flash

Dual LED

Dual LED

Dual LED

Camera trước

2 MP

2 MP

1.2 MP

Quay video

1920x1080 (1080p HD)

 

1280x720 (720p HD)

Công nghệ

CDMA

800, 1900 MHz

 

800, 1700/2100, 1900 MHz

GSM

850, 900, 1800, 1900 MHz

850, 900, 1800, 1900 MHz

850, 900, 1800, 1900 MHz

UMTS

850, 900, 1900, 2100 MHz

800, 850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz

850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz

FDD LTE

700 (band 13), 1700/2100 (band 4), 1800 (band 3), 1900 (band 2), 2600 (band 7) MHz

700 (band 28), 800 (band 19), 800 (band 20), 850 (band 5), 900 (band 8), 1800 (band 3), 2100 (band 1), 2600 (band 7) MHz

700 (band 13), 700 (band 17), 700 (band 28), 800 (band 18), 800 (band 19), 800 (band 20), 850 (band 5), 850 (band 26), 900 (band 8), 1700/2100 (band 4), 1800 (band 3), 1900 (band 2), 1900 (band 25), 2100 (band 1), 2600 (band 7) MHz

TDD LTE

 

2500 (band 41) MHz

 

Data

LTE Cat 4 (150/50 Mbit/s), HSPA (unspecified), UMTS, EDGE, GPRS, EV-DO Rev.A

LTE, HSPA (unspecified), EDGE, GPRS

LTE Cat 4 (150/50 Mbit/s), HSPA (unspecified), HSUPA, EDGE, GPRS, EV-DO Rev.A, EV-DO Rev.B

Thời điểm có mặt

 

30/10/2014

12/11/2014

Đã có mặt

 

 

TIN MỚI

    X

    ĐANG PHÁT

    Bản tin thời tiết chào buổi sáng 3 phút trước