iPad Mini 3, iPad Mini 2, iPad Mini: Chọn bản mini nào?

NGân Giang (Dịch)-Thứ hai, ngày 20/10/2014 11:14 GMT+7

Apple vừa giới thiệu thế hệ iPad Mini thứ 3 tới người dùng toàn cầu. Bạn sẽ chọn phiên bản mini nào trong số những chiếc iPad Mini đang có mặt trên thị trường?

iPad Mini 3 giữ nguyên kích cỡ màn hình 7,9 inch và độ phân giải 2048 x 1536 của thế hệ trước. Nâng cấp duy nhất trên thế hệ iPad Mini thứ 3 là hỗ trợ cảm biến sinh trắc học, bộ quét nhận dạng dấu vân tay dùng Touch ID.

Bảng thông số kỹ thuật của iPad Mini 3, iPad Mini 2, iPad Mini dưới đây sẽ giúp người dùng có được cái nhìn tổng quát về các sản phẩm này trước khi quyết định mua.

 

iPad Mini 3

iPad Mini 2

iPad Mini

Thiết kế

Hệ điều hành

iOS (8.x)

iOS (7.x)

iOS (6.1, 6)

Kích thước

200 x 134.7 x 7.5 (mm)

200 x 134.7 x 7.5 (mm)

200 x 134.7 x 7.2 (mm)

Trọng lượng

341 g

341 g

312 g

Thân vò

Aluminium

Aluminium

Aluminium

Màn hình

Kích cỡ

7.9 inch

7.9 inch

7.9 inch

Độ phân giải

2048 x 1536 pixels

2048 x 1536 pixels

1024 x 768 pixels

Mật độ điểm ảnh

324 ppi

324 ppi

162 ppi

Công nghệ

IPS LCD

IPS LCD

IPS LCD

Pin

Loại

 

Li - Polymer

Li - Polymer

Phần cứng

Chip hệ thống

Apple A7

Apple A7 64-bit

Apple A5

Bộ xử lý

Lõi kép, 64-bit

Lõi kép, 1300 MHz

Lõi kép, 1000 MHz, ARM Cortex-A9

Chip đồ họa

PowerVR G6430

PowerVR SGX543MP2

Bộ nhớ hệ thống

RAM 1024 MB

RAM 1024 MB/DDR3

RAM 512 MB

Bộ nhớ trong

128 GB

128 GB

64 GB

Camera

Camera

5 MP

5 MP

5 MP

Camera trước

1.2 MP

1.2 MP

1.2 MP

Quay video

1280x720 (720p HD)

1280x720 (720p HD)

1280x720 (720p HD)

Công nghệ

CDMA

800, 1900 MHz

800, 1900 MHz

 

GSM

850, 900, 1800, 1900 MHz

850, 900, 1800, 1900 MHz

850, 900, 1800, 1900 MHz

UMTS

850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz

850, 900, 1900, 2100 MHz

850, 900, 1900, 2100 MHz

FDD LTE

700 (band 13), 700 (band 17), 800 (band 18), 800 (band 19), 800 (band 20), 850 (band 5), 850 (band 26), 900 (band 8), 1700/2100 (band 4), 1800 (band 3), 1900 (band 2), 1900 (band 25), 2100 (band 1), 2600 (band 7) MHz

700 (band 13), 700 (band 17), 800 (band 18), 800 (band 19), 800 (band 20), 850 (band 5), 850 (band 26), 900 (band 8), 1700/2100 (band 4), 1800 (band 3), 1900 (band 2), 1900 (band 25), 2100 (band 1), 2600 (band 7) MHz

700 (band 17), 1700/2100 (band 4) MHz

Data

LTE, HSPA (unspecified), UMTS, EDGE, GPRS, EV-DO Rev.A, EV-DO Rev.B

LTE, HSPA (unspecified), UMTS, EDGE, GPRS, EV-DO Rev.A, EV-DO Rev.B

LTE Cat 3 (100/50 Mbit/s), HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS

 

 

TIN MỚI

    X

    ĐANG PHÁT

    Bản tin thời tiết chào buổi sáng 3 phút trước