Chọn Fire Phone, Xperia Z2 hay HTC One M8?

Ngân Giang (Dịch)-Thứ sáu, ngày 20/06/2014 05:46 GMT+7

Smartphone Fire Phone vừa được Amazon giới thiệu đã nhanh chóng nhận được sự quan tâm của đông đảo người dùng. Bạn có kế hoạch sở hữu chiếc điện thoại 3D đầu tiên của Amazon?

Giới quan sát thị trường nhận định, khi thị trường smartphone cao cấp đang có xu hướng bão hòa, một nhà sản xuất muốn giới thiệu sản phẩm mới thì họ phải biết tạo được sự khác biệt cho sản phẩm của mình. Amazon đã làm được điều này với Fire Phone.

Điểm ấn tượng của chiếc smartphone vừa được Amazon ra mắt chính là việc thiết bị này được trang bị màn hình hiển thị hình ảnh và bản đồ dưới định dạng 3D. Vì thế, người dùng có thể sử dụng tính năng này bằng cách lắc điện thoại để xem các trang web, đọc sách.

Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật của Fire Phone, Xperia Z2, HTC One M8 dưới đây sẽ giúp người dùng có được sự so sánh và tìm được sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.

Fire Phone

Xperia Z2

HTC One M8

Thiết kế

Hệ điều hành

Android Fire OS 3.5.0 UI

Android (4.4.2)

Android (4.4) HTC Sense 6 UI

Kích thước

140 x 66 x 9

(mm)

146.8 x 73.3 x 8.2 (mm)

5146.36 x 70.6 x 9.35 (mm)

Trọng lượng

160g

137g

137g

Thân vỏ

Kính

Aluminium

Đặc trưng

Chống bụi, nước

Màn hình

Kích cỡ

4.7 inch

5.2 inch

5.0 inch

Độ phân giải

720 x 1280 pixel

1080 x 1920 pixel

1080 x 1920 pixel

Mật độ điểm ảnh

312 ppi

424 ppi

441 ppi

Công nghệ

IPS LCD

IPS LCD

IPS LCD

Pin

Thời gian thoại

22 giờ

15 giờ

Thời gian chờ

11.9 ngày

28.8 ngày

Thời gian thoại 3G

19 giờ

20 giờ

Thời gian chờ 3G

30.8 ngày

20.7 ngày

Nghe nhạc

65 giờ

120 giờ

Xem video

11 giờ

10 giờ

Dung lượng

2400 mAh

3200 mAh

2600 mAh

Loại

Li - Ion

Li - Polymer

Phần cứng

Chip hệ thống

Qualcomm Snapdragon 800

Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974-AB

Qualcomm Snapdragon 801

Bộ xử lý

Lõi tứ, 2200 MHz, Krait 400

Lõi tứ, 2300 MHz, Krait 400

Lõi tứ, 2300 MHz, Krait 400

Chip đồ họa

Adreno 330

Adreno 330

Adreno 330

Bộ nhớ hệ thống

2048 MB RAM

3072 MB RAM

2048 MB RAM

Bộ nhớ trong

64 GB

16 GB

32 GB

Mở rộng bộ nhớ

microSD, microSDHC, microSDXC

microSD, microSDHC, microSDXC

Camera

Camera

13 MP

20.7 MP

4 MP

Flash

LED

LED

LED kép

Camera trước

2.1 MP

2.2 MP

5 MP

Quay video

1920x1080 (1080p HD) (30 fps)

1920x1080 (1080p HD)

1920x1080 (1080p HD)

Công nghệ

GSM

850, 900, 1800, 1900 MHz

850, 900, 1800, 1900 MHz

850, 900, 1800, 1900 MHz

UMTS

850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz

850, 900, 1700/2100, 2100 MHz

FDD LTE

700 (band 17), 800 (band 20), 850 (band 5), 900 (band 8), 1700/2100 (band 4), 1800 (band 3), 1900 (band 2), 2100 (band 1), 2600 (band 7) MHz

700 (band 13), 700 (band 17), 800 (band 20), 850 (band 5), 900 (band 8), 1700/2100 (band 4), 1800 (band 3), 1900 (band 2), 2100 (band 1), 2600 (band 7) MHz

800 (band 20), 900 (band 8), 1800 (band 3), 2600 (band 7) MHz

Data

LTE, HSPA (unspecified), UMTS, EDGE, GPRS

LTE Cat4 Downlink 150 Mbit/s, LTE Cat3/4 Uplink 50 Mbit/s, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, EDGE, GPRS

LTE, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, EDGE, GPRS

Cùng chuyên mục

TIN MỚI

    X

    ĐANG PHÁT

    Bản tin thời tiết chào buổi sáng 3 phút trước