Giới quan sát thị trường nhận định, khi thị trường smartphone cao cấp đang có xu hướng bão hòa, một nhà sản xuất muốn giới thiệu sản phẩm mới thì họ phải biết tạo được sự khác biệt cho sản phẩm của mình. Amazon đã làm được điều này với
Fire Phone.
Điểm ấn tượng của chiếc smartphone vừa được Amazon ra mắt chính là việc thiết bị này được trang bị màn hình hiển thị hình ảnh và bản đồ dưới định dạng 3D. Vì thế, người dùng có thể sử dụng tính năng này bằng cách lắc điện thoại để xem các trang web, đọc sách.
Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật của Fire Phone, Xperia Z2, HTC One M8 dưới đây sẽ giúp người dùng có được sự so sánh và tìm được sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.
| Fire Phone | Xperia Z2 | HTC One M8 |
Thiết kế |
Hệ điều hành | Android Fire OS 3.5.0 UI | Android (4.4.2) | Android (4.4) HTC Sense 6 UI |
Kích thước | 140 x 66 x 9 (mm) | 146.8 x 73.3 x 8.2 (mm) | 5146.36 x 70.6 x 9.35 (mm) |
Trọng lượng | 160g | 137g | 137g |
Thân vỏ | | Kính | Aluminium |
Đặc trưng | | Chống bụi, nước | |
Màn hình |
Kích cỡ | 4.7 inch | 5.2 inch | 5.0 inch |
Độ phân giải | 720 x 1280 pixel | 1080 x 1920 pixel | 1080 x 1920 pixel |
Mật độ điểm ảnh | 312 ppi | 424 ppi | 441 ppi |
Công nghệ | IPS LCD | IPS LCD | IPS LCD |
Pin |
Thời gian thoại | 22 giờ | 15 giờ | |
Thời gian chờ | 11.9 ngày | 28.8 ngày | |
Thời gian thoại 3G | | 19 giờ | 20 giờ |
Thời gian chờ 3G | | 30.8 ngày | 20.7 ngày |
Nghe nhạc | 65 giờ | 120 giờ | |
Xem video | 11 giờ | 10 giờ | |
Dung lượng | 2400 mAh | 3200 mAh | 2600 mAh |
Loại | | Li - Ion | Li - Polymer |
Phần cứng |
Chip hệ thống | Qualcomm Snapdragon 800 | Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974-AB | Qualcomm Snapdragon 801 |
Bộ xử lý | Lõi tứ, 2200 MHz, Krait 400 | Lõi tứ, 2300 MHz, Krait 400 | Lõi tứ, 2300 MHz, Krait 400 |
Chip đồ họa | Adreno 330 | Adreno 330 | Adreno 330 |
Bộ nhớ hệ thống | 2048 MB RAM | 3072 MB RAM | 2048 MB RAM |
Bộ nhớ trong | 64 GB | 16 GB | 32 GB |
Mở rộng bộ nhớ | | microSD, microSDHC, microSDXC | microSD, microSDHC, microSDXC |
Camera |
Camera | 13 MP | 20.7 MP | 4 MP |
Flash | LED | LED | LED kép |
Camera trước | 2.1 MP | 2.2 MP | 5 MP |
Quay video | 1920x1080 (1080p HD) (30 fps) | 1920x1080 (1080p HD) | 1920x1080 (1080p HD) |
Công nghệ |
GSM | 850, 900, 1800, 1900 MHz | 850, 900, 1800, 1900 MHz | 850, 900, 1800, 1900 MHz |
UMTS | 850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz | 850, 900, 1700/2100, 2100 MHz | |
FDD LTE | 700 (band 17), 800 (band 20), 850 (band 5), 900 (band 8), 1700/2100 (band 4), 1800 (band 3), 1900 (band 2), 2100 (band 1), 2600 (band 7) MHz | 700 (band 13), 700 (band 17), 800 (band 20), 850 (band 5), 900 (band 8), 1700/2100 (band 4), 1800 (band 3), 1900 (band 2), 2100 (band 1), 2600 (band 7) MHz | 800 (band 20), 900 (band 8), 1800 (band 3), 2600 (band 7) MHz |
Data | LTE, HSPA (unspecified), UMTS, EDGE, GPRS | LTE Cat4 Downlink 150 Mbit/s, LTE Cat3/4 Uplink 50 Mbit/s, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, EDGE, GPRS | LTE, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, EDGE, GPRS |