Lumia 930 so tài với Galaxy S5, One M8

Ngân Giang (Dịch)-Thứ bảy, ngày 05/04/2014 06:00 GMT+7

Thị trường smartphone cao cấp vừa kết nạp thêm thành viên mới, Lumia 930. Hãy xem Lumia 930 so tài cùng các smartphone hàng đầu trên thị trường như Galaxy S5, One M8…

Nokia vừa chính thức ra mắt dòng smartphone cao cấp nhất của mình với tên gọi Lumia 930. Liệu thiết bị này có cạnh tranh được với các smartphone “khủng” hiện nay như Galaxy S5 hay One M8?

Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật của Lumia 930, Galaxy S5, One M8 do Phone Arena tổng kết.

Lumia 930

Galaxy S5

One M8

Thiết kế

Hệ điều hành

Windows Phone 8.1

Android (4.4.2)

Android (4.4) HTC Sense 6 UI

Kích thước

137 x 71 x 9.8 (mm)

142 x 72.5 x 8.1 (mm)

146.36 x 70.6 x 9.35 (mm)

Trọng lượng

167g

145g

160g

Thân vò

Aluminium

Đặc trưng

Chống nước, bụi

Màn hình

Kích cỡ

5.0 inch

5.1 inch

5.0 inch

Độ phân giải

1080 x 1920 pixel

1080 x 1920 pixel

1080 x 1920 pixel

Mật độ điểm ảnh

441 ppi

432 ppi

441 ppi

Công nghệ

OLED

Super AMOLED

IPS LCD

Pin

Thời gian thoại

11.50 giờ

21 giờ

Thời gian chờ

23 ngày

16.2 ngày

Nghe nhạc

86 giờ

Xem video

7.5 giờ

Dung lượng

2420 mAh

2800 mAh

2600 mAh

Loại

Li - Polymer

Phần cứng

Chip hệ thống

Qualcomm Snapdragon 800

Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974-AC

Qualcomm Snapdragon 801

Bộ xử lý

Lõi tứ, 2200 MHz

Lõi tứ, 2500 MHz, Krait 400

Lõi tứ, 2300 MHz, Krait 400

Chip đồ họa

Adreno 330

Adreno 330

Bộ nhớ hệ thống

2048 MB RAM

2048 MB RAM

2048 MB RAM

Bộ nhớ trong

32 GB

16 GB

16 GB

Mở rộng bộ nhớ

microSD, microSDHC, microSDXC

microSD, microSDHC, microSDXC

Camera

Camera

20 MP

16 MP

4 MP

Flash

LED kép

LED

LED kép

Camera trước

2.MP

5 MP

Quay video

1280x720 (720p HD)

1920x1080 (1080p HD)

Công nghệ

GSM

850, 900, 1800, 1900 MHz

850, 900, 1800, 1900 MHz

850, 900, 1800, 1900 MHz

UMTS

850, 900, 1900, 2100 MHz

LTE

800 (band 20), 900 (band 8), 1800 (band 3), 2100 (band 1), 2600 (band 7) MHz

800 (band 20), 900 (band 8), 1800 (band 3), 2600 (band 7) MHz

Data

LTE Cat4 Downlink 150 Mbit/s, LTE Cat3/4 Uplink 50 Mbit/s, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, EDGE, GPRS

LTE Cat4 Downlink 150 Mbit/s, LTE Cat3/4 Uplink 50 Mbit/s, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS

LTE, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, EDGE, GPRS

Thời điểm có mặt

Tháng 6/2014

Tháng 4/2014

Cùng chuyên mục

TIN MỚI

    X

    ĐANG PHÁT

    Bản tin thời tiết chào buổi sáng 3 phút trước