So sánh nhanh LG G3, Galaxy S5 và Xperia Z2

Ngân Giang (Dịch)-Thứ tư, ngày 28/05/2014 11:24 GMT+7

LG vừa chính thức ra mắt chiếc smartphone cao cấp nhất của mình, G3. Thiết bị này có cơ hội cạnh tranh với các smartphone hàng đầu trên thị trường như Xperia Z2, Galaxy S5… không?

Bảng thông số kỹ thuật của LG G3, Galaxy S5Xperia Z2 dưới đây sẽ giúp người dùng có được cái nhìn tổng quát về các sản phẩm này.

LG G3

Galaxy S5

Xperia Z2

Thiết kế

Hệ điều hành

Android (4.4.2)

Android (4.4.2) TouchWiz UI

Android (4.4.2)

Kích thước

146.3 x 74.6 x 8.9 (mm)

142 x 72.5 x 8.1 (mm)

146.8 x 73.3 x 8.2 (mm)

Trọng lượng

149g

145g

163g

Đặc trưng

Chống nước, bụi

Chống nước, bụi

Chứng nhận IP

IP 67

IP 58

Màn hình

Kích cỡ

5.5 inch

5.1 inch

5.2 inch

Độ phân giải

1440 x 2560 pixel

1080 x 1920 pixel

1080 x 1920 pixel

Mật độ điểm ảnh

538 ppi

432 ppi

424 ppi

Công nghệ

IPS LCD

Super AMOLED

IPS LCD

Pin

Thời gian thoại

21.00 giờ

15.00 giờ

Thời gian chờ

16.2 ngày

28.8 ngày

Thời gian thoại (3G)

19.00 giờ

Thời gian chờ (3G)

30.8 ngày

Nghe nhạc

120.00 giờ

Xem video

10.00 giờ

Dung lượng

3000 mAh

2800 mAh

3200 mAh

Loại

Li - Ion

Phần cứng

Chip hệ thống

Qualcomm Snapdragon 801 8974

Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974-AC

Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974-AB

Bộ xử lý

Lõi tứ, 2500 MHz, Krait 400

Lõi tứ, 2500 MHz, Krait 400

Lõi tứ, 2300 MHz, Krait 400

Chip đồ họa

Adreno 330

Adreno 330

Adreno 330

Bộ nhớ hệ thống

2048 MB RAM

2048 MB RAM

3072 MB RAM

Bộ nhớ trong

32 GB

32 GB

16 GB

Mở rộng bộ nhớ

microSD, microSDHC, microSDXC

microSD, microSDHC, microSDXC

microSD, microSDHC, microSDXC

Camera

Camera

13 MP

16 MP

20.7 MP

Flash

Dual LED

LED

LED

Camera trước

2.1 MP

2.1 MP

2.2 MP

Quay video

1920x1080 (1080p HD)

Công nghệ

GSM

850, 900, 1800, 1900 MHz

850, 900, 1800, 1900 MHz

850, 900, 1800, 1900 MHz

UMTS

850, 900, 1700/2100, 2100 MHz

FDD LTE

700 (band 13), 700 (band 17), 800 (band 20), 850 (band 5), 900 (band 8), 1700/2100 (band 4), 1800 (band 3), 1900 (band 2), 2100 (band 1), 2600 (band 7) MHz

Data

LTE, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA, EDGE, GPRS

LTE Cat4 Downlink 150 Mbit/s, LTE Cat3/4 Uplink 50 Mbit/s, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS

LTE Cat4 Downlink 150 Mbit/s, LTE Cat3/4 Uplink 50 Mbit/s, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, EDGE, GPRS

Cùng chuyên mục

TIN MỚI

    X

    ĐANG PHÁT

    Bản tin thời tiết chào buổi sáng 3 phút trước