Chọn Xperia Z1 Compact, Moto X hay iPhone 5S?

Ngân Giang (Dịch)-Thứ năm, ngày 09/01/2014 07:51 GMT+7

Sony vừa chính thức giới thiệu Xperia Z1 Compact, phiên bản thu nhỏ của Xperia Z1, với nhiều tính năng hiện đại. Thiết bị này được đánh giá là xứng tầm đối thủ với một số smartphone hàng đầu thị trường.

Bảng tóm tắt các thông số kỹ thuật của Xperia Z1 Compact, Moto X, iPhone 5S dưới đây sẽ giúp người đọc có cái nhìn tổng quan về những smartphone đình đám hiện nay.

Xperia Z1 Compact

Moto X

iPhone 5S

Thiết kế

Hệ điều hành

Android (4.3)

Android (4.4, 4.3, 4.2.2)

iOS (7.x)

Kích thước

127 x 64.9 x 9.5 (mm)

129.3 x 65.3 x 10.4 (mm)

123.8 x 58.6 x 7.6 (mm)

Trọng lượng

137 g

130 g

112 g

Thân vỏ

Aluminium

Đặc điểm nổi bật

Cảm biến vân tay

Màn hình

Kích cỡ

4.3 inch

4.7 inch

4.0 inch

Độ phân giải

720 x 1280 pixel

720 x 1280 pixel

640 x 1136 pixel

Mật độ điểm ảnh

342 ppi

316 ppi

326 ppi

Công nghệ

TFT

AMOLED

IPS LCD

Pin

Thời gian chờ

10 giờ

13 giờ

Nghe nhạc

94 giờ

40 giờ

Xem video

12 giờ

10 giờ

Dung lượng

2300 mAh

2200 mAh

1570 mAh

Loại

Li - Ion

Phần cứng

Chip hệ thống

Qualcomm Snapdragon 800 MSM8974

Motorola X8 (Qualcomm Snapdragon S4 Pro MSM8960)

Apple A7 cấu trúc 64 bit

Bộ xử lý

Lõi tứ, 2200 MHz, Krait 400

Lõi kép, 1700 MHz, Krait

Lõi kép, 1300 MHz

Chip đồ họa

Adreno 330

Adreno 320

PowerVR G6430

Bộ nhớ hệ thống

2048 MB RAM

2048 MB RAM

1024 MB RAM

Bộ nhớ trong

16 GB

16 GB

16 GB

Mở rộng bộ nhớ

microSD, microSDHC, microSDXC

Camera

Camera

20.7 MP

10 MP

8 MP

Flash

LED

LED

Dual LED

Camera trước

2 MP

2 MP

1.2 MP

Quay video

1920x1080 (1080p HD)

1280x720 (720p HD)

Công nghệ

CDMA

GSM

850, 900, 1800, 1900 MHz

850, 900, 1800, 1900 MHz

850, 900, 1800, 1900 MHz

UMTS

850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz

850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz

850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz

LTE

800 (band 20), 850 (band 5), 900 (band 8), 1700/2100 (band 4), 1800 (band 3), 1900 (band 2), 2100 (band 1), 2600 (band 7) MHz

700 (band 13), 850 (band 5), 1700/2100 (band 4), 1900 (band 2) MHz

700 (band 13), 700 (band 17), 800 (band 18), 800 (band 19), 800 (band 20), 850 (band 5), 900 (band 8), 1700/2100 (band 4), 1800 (band 3), 1900 (band 2), 1900 (band 25), 2100 (band 1) MHz

Data

LTE Cat4 Downlink 150 Mbit/s, LTE Cat3/4 Uplink 50 Mbit/s, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS

LTE, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS

LTE, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS

TIN MỚI

    X

    ĐANG PHÁT

    Bản tin thời tiết chào buổi sáng 3 phút trước