Chọn HTC One M8, Galaxy S5 hay Xperia Z2?

LH (Dịch)-Thứ năm, ngày 27/03/2014 06:00 GMT+7

HTC vừa ra mắt siêu phẩm HTC One M8. Thiết bị này được đánh giá là đối thủ đáng gờm cho các sản phẩm smartphone cao cấp khác như Galaxy S5 hay Xperia Z2.

Bạn sẽ chọn thiết bị nào trong số những bom tấn trên? Hãy cùng so sánh các sản phẩm này trong bảng thông số kỹ thuật dưới đây.

HTC One M8

Galaxy S5

Xperia Z2

Thiết kế

Hệ điều hành

Android (4.4) HTC Sense 6 UI

Android (4.4.2)

Android (4.4)

Kích thước

146.36 x 70.6 x 9.35mm

142 x 72.5 x 8.1mm

146.8 x 73.3 x 8.2 mm

Trọng lượng

160 g

145 g

163g

Thân vò

Aluminium

Kính

Đặc trưng

Chống nước, bụi

Chống nước

Màn hình

Kích cỡ

5.0 inch

5.1 inch

5.2 inch

Độ phân giải

1080 x 1920 pixel

1080 x 1920 pixel

1080 x 1920 pixel

Mật độ điểm ảnh

441 ppi

432 ppi

424 ppi

Công nghệ

Super AMOLED

IPS LCD

Pin

Thời gian thoại

21 giờ

13 giờ

Thời gian chờ

16.2 ngày

36,7 ngày

Nghe nhạc

120 giờ

Xem video

10 giờ

Dung lượng

2600 mAh

2800 mAh

3200 mAh

Loại

Li - Polymer

Li - Ion

Phần cứng

Chip hệ thống

Qualcomm Snapdragon 801

Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974-AC

Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974-AB

Bộ xử lý

Lõi tứ, 2300 MHz, Krait 400

Lõi tứ, 2500 MHz, Krait 400

Lõi tứ, 2300 MHz, Krait 400

Chip đồ họa

Adreno 330

Adreno 330

Bộ nhớ hệ thống

2048 MB RAM

2048 MB RAM

3072 MB RAM

Bộ nhớ trong

16 GB

16 GB

16 GB

Mở rộng bộ nhớ

microSD, microSDHC, microSDXC

microSD, microSDHC, microSDXC

microSD, microSDHC, microSDXC

Camera

Camera

4 MP

16 MP

20.7 MP

Flash

LED kép

LED

LED

Camera trước

5 MP

2.1 MP

2.2 MP

Quay video

1920x1080 (1080p HD)

1920x1080 (1080p HD)

Công nghệ

GSM

850, 900, 1800, 1900 MHz

850, 900, 1800, 1900 MHz

850, 900, 1800, 1900 MHz

UMTS

LTE

800 (band 20), 900 (band 8), 1800 (band 3), 2600 (band 7) MHz

700 (band 13), 700 (band 17), 800 (band 20), 850 (band 5), 900 (band 8), 1700/2100 (band 4), 1800 (band 3), 1900 (band 2), 2100 (band 1), 2600 (band 7) MHz

Data

LTE, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, EDGE, GPRS

LTE Cat4 Downlink 150 Mbit/s, LTE Cat3/4 Uplink 50 Mbit/s, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS

LTE, HSPA, EDGE, GPRS

TIN MỚI

    X

    ĐANG PHÁT

    Bản tin thời tiết chào buổi sáng 3 phút trước