LG G3 so tài cùng iPhone 5S, LG G2

Ngọc Linh (Dịch)-Thứ năm, ngày 29/05/2014 16:00 GMT+7

LG vừa chính thức ra mắt chiếc smartphone cao cấp nhất của mình, G3. Nhiều chuyên gia công nghệ nhận định, G3 sẽ cạnh tranh trực tiếp với các smartphone hàng đầu hiện nay như iPhone 5S, LG G2…

Với màn hình IPS 5,5 inch Quad HD, độ phân giải 2560 x 1440 pixel, mật độ điểm ảnh, LG G3 được đánh giá là chiếc smartphone nét nhất trên thị trường hiện nay.

Hãy cùng xem siêu phẩm G3 của LG so tài với iPhone 5S và LG G2 trong bảng tóm tắt các thông số kỹ thuật chinh của ba thiết bị này dưới đây.

LG G3

iPhone 5S

LG G2

Thiết kế

Hệ điều hành

Android (4.4.2)

iOS (7.x)

Android (4.4.2, 4.2.2)

Kích thước

146.3 x 74.6 x 8.9 (mm)

123.8 x 58.6 x 7.6 (mm)

138.5 x 70.9 x 8.9 (mm)

Trọng lượng

149g

112g

143g

Đặc trưng

Cảm biến vân tay

Màn hình

Kích cỡ

5.5 inch

4.0 inch

5.2 inch

Độ phân giải

1440 x 2560 pixel

640 x 1136 pixel

1080 x 1920 pixel

Mật độ điểm ảnh

538 ppi

326 ppi

423 ppi

Công nghệ

IPS LCD

IPS LCD

IPS LCD

Pin

Thời gian thoại (3G)

10.00 giờ

Thời gian chờ (3G)

10.4 ngày

Nghe nhạc

40.00 giờ

Xem video

10.00 giờ

Dung lượng

3000 mAh

1570 mAh

3000 mAh

Loại

Li - Ion

Li - Polymer

Phần cứng

Chip hệ thống

Qualcomm Snapdragon 801 8974

Apple A7 64-bit

Qualcomm Snapdragon 800 MSM8974

Bộ xử lý

Lõi tứ, 2500 MHz, Krait 400

Lõi kép, 1300 MHz

Lõi tứ, 2260 MHz, Krait 400

Chip đồ họa

Adreno 330

PowerVR G6430

Adreno 330

Bộ nhớ hệ thống

2048 MB RAM

1024 MB RAM

2048 MB RAM

Bộ nhớ trong

32 GB

64 GB

32 GB

Mở rộng bộ nhớ

microSD, microSDHC, microSDXC

Camera

Camera

13 MP

8 MP

13 MP

Flash

Dual LED

Dual LED

LED

Camera trước

2.1 MP

1.2 MP

2.1 MP

Quay video

1280x720 (720p HD)

1920x1080 (1080p HD) (30 fps)

Công nghệ

CDMA

800, 1900 MHz

GSM

850, 900, 1800, 1900 MHz

850, 900, 1800, 1900 MHz

850, 900, 1800, 1900 MHz

UMTS

850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz

850, 900, 1900, 2100 MHz

FDD LTE

700 (band 13), 700 (band 17), 800 (band 18), 800 (band 19), 800 (band 20), 850 (band 5), 900 (band 8), 1700/2100 (band 4), 1800 (band 3), 1900 (band 2), 1900 (band 25), 2100 (band 1) MHz

800 (band 20), 850 (band 5), 900 (band 8), 1800 (band 3), 2100 (band 1), 2600 (band 7) MHz

Data

LTE, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA, EDGE, GPRS

LTE, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS

LTE-A, LTE Cat3 Downlink 100 Mbit/s, LTE Cat3/4 Uplink 50 Mbit/s, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS, EV-DO Rev.A

TIN MỚI

    X

    ĐANG PHÁT

    Bản tin thời tiết chào buổi sáng 3 phút trước