OnePlus One đọ tài cùng Galaxy S5, One M8

Ngọc Linh (Dịch)-Thứ năm, ngày 24/04/2014 12:51 GMT+7

Thị trường smartphone cao cấp vừa kết nạp thêm thành viên mới, OnePlus One. Hãy xem OnePlus One so tài cùng các smartphone hàng đầu trên thị trường như Galaxy S5, One M8.

Công ty điện thoại Trung Quốc OnePlus tung ra chiếc smartphone Android cao cấp đầu tiên của mình với tên gọi OnePlus One. Chính nhà sản xuất OnePlus One khẳng định, thiết bị này xứng tầm đối thủ với các smartphone hàng đầu thị trường như Galaxy S5 hay One M8.

Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật của OnePlus One, Galaxy S5, One M8 do Phone Arena tổng kết.

OnePlus One

Galaxy S5

One M8

Thiết kế

Hệ điều hành

Android (4.4) CyanogenMod 11S UI

Android (4.4.2)

Android (4.4) HTC Sense 6 UI

Kích thước

152.9 x 75.9 x 8.9 (mm)

142 x 72.5 x 8.1 (mm)

146.36 x 70.6 x 9.35 (mm)

Trọng lượng

137 g

145g

160g

Thân vò

Aluminium

Đặc trưng

Chống nước, bụi

Màn hình

Kích cỡ

5.5 inch

5.1 inch

5.0 inch

Độ phân giải

1080 x 1920 pixel

1080 x 1920 pixel

1080 x 1920 pixel

Mật độ điểm ảnh

401 ppi

432 ppi

441 ppi

Công nghệ

IPS LCD

Super AMOLED

IPS LCD

Pin

Thời gian thoại

21 giờ

Thời gian chờ

16.2 ngày

Thời gian thoại 3G

20 giờ

Thời gian chờ 3G

20.7 ngày

Dung lượng

3100 mAh

2800 mAh

2600 mAh

Loại

Li - Polymer

Phần cứng

Chip hệ thống

Qualcomm Snapdragon 801 8974-AC

Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974-AC

Qualcomm Snapdragon 801

Bộ xử lý

Lõi tứ, 2500 MHz, Krait 400

Lõi tứ, 2500 MHz, Krait 400

Lõi tứ, 2300 MHz, Krait 400

Chip đồ họa

Adreno 330

Adreno 330

Adreno 330

Bộ nhớ hệ thống

3072 MB RAM

2048 MB RAM

2048 MB RAM

Bộ nhớ trong

16 GB/64GB

16 GB

16 GB

Mở rộng bộ nhớ

Không

microSD, microSDHC, microSDXC

microSD, microSDHC, microSDXC

Camera

Camera

13 MP

16 MP

4 MP

Flash

LED kép

LED

LED kép

Camera trước

5 MP

2.MP

5 MP

Quay video

1920x1080 (1080p HD)

Công nghệ

GSM

850, 900, 1800, 1900 MHz

850, 900, 1800, 1900 MHz

850, 900, 1800, 1900 MHz

LTE

800 (band 20), 900 (band 8), 1800 (band 3), 2600 (band 7) MHz

Data

LTE, UMTS, EDGE, GPRS

LTE Cat4 Downlink 150 Mbit/s, LTE Cat3/4 Uplink 50 Mbit/s, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS

LTE, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, EDGE, GPRS

Thời điểm có mặt

Quý 2/2014

Đã có sẵn

Cùng chuyên mục

TIN MỚI

    X

    ĐANG PHÁT

    Bản tin thời tiết chào buổi sáng 3 phút trước