So sánh S5 Mini, One Mini 2 và Xperia Z1 Compact

Ngọc Linh (Dịch)-Thứ tư, ngày 02/07/2014 11:09 GMT+7

Samsung vừa giới thiệu phiên bản thu nhỏ của dòng smartphone cao cấp Galaxy S5 với tên gọi S5 Mini. Thiết bị này có cơ hội cạnh tranh với các phiên bản smartphone mini khác đang có trên thị trường?

Với kích cỡ màn hình 4,5 inch, S5 Mini đang được đánh giá là một trong những phiên bản smartphone mini tốt nhất trên thị trường bởi nhiều tính năng hiện đại được tích hợp trong sản phẩm này. Vậy, thiết bị này có gì khác biệt so với các phiên bản mini khác?

Bảng thông số kỹ thuật của S5 Mini, One Mini 2 và Xperia Z1 Compact dưới đây sẽ giúp người dùng có được cái nhìn tổng quát về các sản phẩm này.

S5 Mini

One Mini 2

Xperia Z1 Compact

Thiết kế

Hệ điều hành

Android (4.4)

Android (4.4) HTC Sense 6 UI

Android (4.4.4, 4.4.2, 4.3)

Kích thước

131.1 x 64.8 x 9.1 (mm)

137.43 x 65.04 x 10.6 (mm)

127 x 64.9 x 9.5 (mm)

Trọng lượng

120 g

137 g

137 g

Thân vò

Kim loại

Đặc trưng

Chống nước, bụi bẩn

Chống nước, bụi bẩn

Chứng nhận IP

IP 67

IP 58

Màn hình

Kích cỡ

4.5 inch

4.5 inch

4.3 inch

Độ phân giải

720 x 1280 pixel

720 x 1280 pixel

720 x 1280 pixel

Mật độ điểm ảnh

326 ppi

326 ppi

342 ppi

Công nghệ

Super AMOLED

IPS LCD

Pin

Thời gian thoại

10 giờ

Thời gian chờ

27,9 ngày

Thời gian thoại 3G

16,2 giờ

18 giờ

Thời gian chờ 3G

23,2 ngày

25 ngày

Thời gian chờ 4G

22,9 ngày

Nghe nhạc

94 giờ

Xem video

12 giờ

Dung lượng

2100 mAh

2100 mAh

2300 mAh

Loại

Li - Polymer

Phần cứng

Chip hệ thống

Exynos 3 Quad 3470

Qualcomm Snapdragon 400

Qualcomm Snapdragon 800 MSM8974

Bộ xử lý

Lõi tứ, 1400 MHz

Lõi tứ, 1200 MHz, ARM Cortex-A7

Lõi tứ, 2200 MHz, Krait 400

Chip đồ họa

Mali-400

Adreno 330

Bộ nhớ hệ thống

RAM 1536 MB

RAM 1024 MB

RAM 2048 MB

Bộ nhớ trong

16 GB

16 GB

16 GB

Mở rộng bộ nhớ

microSD, microSDHC, microSDXC

microSD, microSDHC, microSDXC

microSD, microSDHC, microSDXC

Camera

Camera

8 MP

13 MP

20,7 MP

Flash

LED

LED

LED

Camera trước

2,1 MP

5 MP

2 MP

Quay video

1920x1080 (1080p HD)

1920x1080 (1080p HD)

Công nghệ

GSM

850, 900, 1800, 1900 MHz

850, 900, 1800, 1900 MHz

UMTS

850, 900, 1900, 2100 MHz

850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz

LTE

800 (band 20), 900 (band 8), 1800 (band 3), 2600 (band 7) MHz

800 (band 20), 850 (band 5), 900 (band 8), 1700/2100 (band 4), 1800 (band 3), 1900 (band 2), 2100 (band 1), 2600 (band 7) MHz

Data

LTE Cat4 Downlink 150 Mbit/s, LTE Cat3/4 Uplink 50 Mbit/s, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, EDGE, GPRS

LTE, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, EDGE, GPRS

LTE Cat4 Downlink 150 Mbit/s, LTE Cat3/4 Uplink 50 Mbit/s, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS

TIN MỚI

    X

    ĐANG PHÁT

    Bản tin thời tiết chào buổi sáng 3 phút trước