OnePlus One “đọ sức” cùng Xperia Z2, Galaxy Note 3

LH (Dịch)-Thứ sáu, ngày 25/04/2014 10:49 GMT+7

OnePlus One vừa ra mắt đã thu hút được chú ý của đông đảo người dùng bởi cấu hình “khủng” nhưng lại có mức giá “dễ chịu” nhất trong lịch sử kinh doanh của phân khúc smartphone cao cấp.

Website Phone Arena vừa tiến hành so sánh thông số ký thuật của chiếc OnePlus One với những thiết bị cầm tay hàng đầu thị trường như Xperia Z2, Galaxy Note 3.

OnePlus One

Xperia Z2

Galaxy Note 3

Thiết kế

Hệ điều hành

Android (4.4) CyanogenMod 11S UI

Android (4.4)

Android (4.4, 4.3)

Kích thước

152.9 x 75.9 x 8.9 (mm)

146.8 x 73.3 x 8.2 mm

151.2 x 79.2 x 8.3 mm

Trọng lượng

137 g

158g

168g

Thân vò

Kính

Đặc trưng

Chống nước

S Pen

Màn hình

Kích cỡ

5.5 inch

5.2 inch

5.7 inch

Độ phân giải

1080 x 1920 pixel

1080 x 1920 pixel

1080 x 1920 pixel

Mật độ điểm ảnh

401 ppi

424 ppi

386 ppi

Công nghệ

IPS LCD

IPS LCD

Super AMOLED

Pin

Thời gian thoại

13 giờ

25 giờ

Thời gian chờ

36,7 ngày

22 ngày

Thời gian thoại 3G

19 giờ

21 giờ

Thời gian chờ 3G

30.8 ngày

17.5 ngày

Thời gian chờ 4G

15.8 ngày

Nghe nhạc

120 giờ

84 giờ

Xem video

10 giờ

13 giờ

Dung lượng

3100 mAh

3200 mAh

3200 mAh

Loại

Li - Polymer

Li - Ion

Li - Ion

Phần cứng

Chip hệ thống

Qualcomm Snapdragon 801 8974-AC

Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974-AB

Qualcomm Snapdragon 800 MSM8974

Bộ xử lý

Lĩ tứ, 2500 MHz, Krait 400

Lõi tứ, 2300 MHz, Krait 400

Lõi tứ, 2300 MHz, Krait 400

Chip đồ họa

Adreno 330

Adreno 330

Adreno 330

Bộ nhớ hệ thống

3072 MB RAM

3072 MB RAM

3072 MB RAM

Bộ nhớ trong

16 GB/64GB

16 GB

32 GB

Mở rộng bộ nhớ

Không

microSD, microSDHC, microSDXC

microSD, microSDHC

Camera

Camera

13 MP

20.7 MP

13 MP

Flash

LED kép

LED

LED

Camera trước

5 MP

2.2 MP

2 MP

Quay video

1920x1080 (1080p HD)

1920x1080 (1080p HD) (30 fps)

Công nghệ

GSM

850, 900, 1800, 1900 MHz

850, 900, 1800, 1900 MHz

850, 900, 1800, 1900 MHz

UMTS

850, 900, 1900, 2100 MHz

LTE

700 (band 13), 700 (band 17), 800 (band 20), 850 (band 5), 900 (band 8), 1700/2100 (band 4), 1800 (band 3), 1900 (band 2), 2100 (band 1), 2600 (band 7) MHz

700 (band 17), 800 (band 18), 850 (band 5), 900 (band 8), 1700/2100 (band 4), 1800 (band 3), 1900 (band 2) MHz

Data

LTE, UMTS, EDGE, GPRS

LTE, HSPA, EDGE, GPRS

LTE Cat4 Downlink 150 Mbit/s, LTE Cat3/4 Uplink 50 Mbit/s, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS

Thời điểm có mặt

Quý 2/2014

TIN MỚI

    X

    ĐANG PHÁT

    Bản tin thời tiết chào buổi sáng 3 phút trước