Tạp chí CNET vừa đưa ra bảng so sánh nhanh thiết bị này với loạt smartphone cao cấp trên thị trường, giúp người dùng dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu của mình.
Lumia 1020
Điện thoại
|
Lumia 1020
|
iPhone 5
|
Galaxy S4
|
HTC One
|
Hệ điều hành
|
Windows Phone 8
|
iOS 6
|
Android 4.2.2 Jelly Bean
|
Android 4.1.2 Jelly Bean
|
Bộ xử lý
|
Lõi kép 1.5GHz
Snapdragon S4
|
A6 CPU
|
Lõi tứ 1.9GHz Snapdragon 600
|
Lõi tứ 1.7GHz Snapdragon 600
|
Màn hình
|
LCD 4.5 inch; 1,280x768 pixel, 331ppi
|
IPS LCD 4 inch; 1,136x640 pixel, 326ppi
|
LCD 5-inch; 1,920x1,080 pixel, 441ppi
|
LCD 4.7 inch; 1,080x1,920 pixel, 468ppi
|
RAM
|
2GB
|
Không thông báo
|
2GB
|
2GB
|
Bộ nhớ trong
|
32GB
|
16GB, 32GB, 64GB
|
16GB
|
32GB
|
Thẻ nhớ ngoài
|
Không
|
Không
|
Lên tới 64GB
|
Không
|
Nhà phân phối
|
AT&T
|
AT&T, Sprint, Verizon, T-Mobile
|
AT&T, Cricket, Sprint, T-Mobile, U.S. Cellular, Verizon
|
AT&T, Spring, T-Mobile
|
LTE
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Pin
|
2,000mAh, nhúng
|
Không thông báo; nhúng
|
2,600mAh;
có thể tháo rời
|
2,300mAh, nhúng
|
Camera
|
41 MP,
camera trước 1.2 MP
|
8 MP,
camera trước 1.2 MP
|
13 MP,
camera trước 2 MP
|
4 MP,
camera trước 2 MP
|
Phiên bản Bluetooth
|
3.0
|
4.0
|
4.0
|
4.0
|
NFC
|
Có
|
Không
|
Có
|
Có
|
Sạc không dây
|
Lựa chọn
|
Không
|
Lựa chọn
|
Không
|
Kích cỡ (inch)
|
5.1 x 2.8 x 0.4
|
4.9 x 2.3 x 0.3
|
5.3 x 2.7 x 0.3
|
5.4 x 2.7 x 0.4
|
Trọng lượng (ounce)
|
5.5
|
4
|
4.5
|
5
|
Hình ảnh về những smartphone hàng đầu hiện nay
iPhone 5
Galaxy S4
HTC One