Được giới thiệu trước G Flex, Galaxy Round là smartphone màn hình cong có cấu hình cao hơn, tuy nhiên, G Flex lại được đánh giá cao ở những tính năng được trang bị trong sản phẩm.
Mặc dù là những thiết bị sở hữu màn hình cong, độ cong của G Flex và Galaxy Round hoàn toàn khác nhau, Round cong ngang từ cạnh trái sang cạnh phải của máy còn G Flex cong dọc từ trên xuống giống. Bạn sẽ chọn thiết bị nào?
Bảng so sánh thông số kỹ thuật của 2 thiết bị sẽ là gợi ý cho người dùng đang muốn sở hữu 1 chiếc smartphone màn hình cong.
| LG G Flex | Galaxy Round |
Kích cỡ | 160.5 x 81.6 x 7.9 (mm) | 151.1 x 79.6 x 7.9 (mm) |
Trọng lượng | 177g | 154g |
Màn hình | 6-inch Curved P-OLED | 5.7-inch HD Super AMOLED |
Độ phân giải | 1280×720 pixel | 1080×1920 pixel |
Hệ điều hành | Android 4.2.2 | Android 4.3 |
Lưu trữ | 32GB | 32GB |
Thẻ SD Card | Có | Có |
Bộ xử lý | Lõi tứ Snapdragon 800 | Lõi tứ Snapdragon 800 |
RAM | 2GB | 3GB |
Kết nối | Wi-Fi, 4G LTE, HSPA+, NFC | Wi-Fi, 4G LTE, HSPA+, NFC |
Camera | Trước 2.1MP, Sau 13MP | Trước 2MP, Sau 13MP |
Bluetooth | Phiên bản 4.0 | Phiên bản 4.0 |
Đặc trưng | Màn hình dẻo | Màn hình dẻo |
Pin | 3500mAh | 2800mAh |
Sạc | Micro USB | Micro USB |
Kho ứng dụng | Google Play Store | Google Play Store |
Giá | Chưa công bố | 1,000 USD |
Bán trên thị trường | 13/11 tại Hàn Quốc | Hàn Quốc |