Chọn Tab S 10.5, iPad Air hay Tab Pro 10.1?

LH (Dịch)-Thứ bảy, ngày 14/06/2014 06:00 GMT+7

Samsung vừa chính thức giới thiệu chiếc máy tính bảng đầu tiên sở hữu màn hình Super AMOLED đầu tiên, Galaxy Tab S 10.5. Bạn có kế hoạch sắm thiết bị này?

Bảng thông số kỹ thuật của Tab S 10.5, iPad Air và Tab Pro 10.1dưới đây sẽ giúp người dùng có được cái nhìn tổng quát về những chiếc máy tính bảng hàng đầu hiện nay và có kế hoạch sỡ hữu chúng.

Tab S 10.5

iPad Air

Tab Pro 10.1

Thiết kế

Hệ điều hành

Android (4.4.2)

iOS (7.x)

Android (4.4)

Kích thước

247.3 x 177.3 x 6.6 (mm)

240 x 169.5 x 7.5 (mm)

243.1 x 171.4 x 7.3 (mm)

Trọng lượng

467g

478g

469g

Thân vò

Aluminium

Màn hình

Kích cỡ

10.5 inch

9.7 inch

10.1 inch

Độ phân giải

2560 x 1600 pixel

2048 x 1536 pixel

2560 x 1600 pixel

Mật độ điểm ảnh

288 ppi

264 ppi

299 ppi

Công nghệ

Super AMOLED

IPS LCD

Super Clear LCD

Pin

Nghe nhạc

147.00 giờ

Xem video

10.00 giờ

Dung lượng

7900 mAh

8820 mAh

8220 mAh

Loại

Li - Polymer

Phần cứng

Chip hệ thống

Exynos 5 Octa 5420

Apple A7 64 bit

Qualcomm Snapdragon 800 MSM8974

Bộ xử lý

8 lõi, tốc độ 1900 MHz, ARM Cortex-A15, ARM Cortex-A7

Lõi kép, tốc độ 1400 MHz, Cyclone

Lõi tứ, tốc độ 2300 MHz, Krait 400

Chip đồ họa

ARM Mali-T628 MP6

PowerVR G6430

Adreno 330

Bộ nhớ hệ thống

3072 MB RAM

1024 MB RAM

2048 MB RAM

Bộ nhớ trong

32 GB

128 GB

32 GB

Mở rộng bộ nhớ

microSD, microSDHC, microSDXC

microSD, microSDHC, microSDXC

Camera

Camera

8 MP

5 MP

8 MP

Flash

LED

LED

Camera trước

2.1 MP

1.2 MP

2 MP

Quay video

1280x720 (720p HD)

Công nghệ

CDMA

800, 1900 MHz

GSM

850, 900, 1800, 1900 MHz

850, 900, 1800, 1900 MHz

850, 900, 1800, 1900 MHz

UMTS

850, 900, 1900, 2100 MHz

850, 900, 1900, 2100 MHz

850, 900, 1900, 2100 MHz

LTE

900 (band 8), 1800 (band 3), 2100 (band 1), 2600 (band 7) MHz

700 (band 13), 700 (band 17), 800 (band 18), 800 (band 19), 800 (band 20), 850 (band 5), 850 (band 26), 900 (band 8), 1700/2100 (band 4), 1800 (band 3), 1900 (band 2), 1900 (band 25), 2100 (band 1), 2600 (band 7) MHz

Data

LTE

LTE, HSPA, UMTS, EDGE, GPRS, EV-DO Rev.A, EV-DO Rev.B

LTE Cat4 Downlink 150 Mbit/s, LTE Cat3/4 Uplink 50 Mbit/s, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS

TIN MỚI

    X

    ĐANG PHÁT

    Bản tin thời tiết chào buổi sáng 3 phút trước