Từ khi chưa chính thức có mặt trên thị trường, những tin đồn về chiếc
LG G3 đã cho thấy đây là chiếc smartphone mang tính chiến lược của LG, giúp công ty giữ vững vị trí thứ 3 trong danh sách những thương hiệu smartphone hàng đầu thế giới.
Giới quan sát thị trường đặt ra câu hỏi, liệu LG G3 có cạnh tranh được với những smartphone đình đám hiện nay như One M8 hay Galaxy S5?
Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật của ba thiết bị LG G3, One M8 và Galaxy S5 sẽ giúp người đọc có cái nhìn tổng quan về những sản phẩm này.
| LG G3 | HTC One M8 | Samsung Galaxy S5 |
Kích thước | 146.3 x 74.6 x 8.9 (mm) | 146.36 x 70.6 x 9.35 (mm) | 142 x 72.5 x 8.1 (mm) |
Trọng lượng | 149g | 160g | 145g |
Màn hình, độ phân giải | 5.5 inch; 2,560x1,440 pixel; | 5 inch; 1,920x1,080 pixel | 5.1 inch; 1,920x1,080 pixel; |
Mật độ điểm ảnh | 538ppi | 441ppi | 431ppi |
Hệ điều hành | Android 4.4 | Android 4.4 | Android 4.4 |
4G LTE | Có | Có | Có |
WiFi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | 802.11 a/b/g/n/ac | 802.11 a/b/g/n/ac |
NFC | Có | Có | Có |
Bluetooth | 4.0 | 4.0 | 4.0 |
RAM | 3GB | 2GB | 2GB |
Cảm biến vân tay | Không | Không | Có |
Camera sau and recording | 13 megapixel | 4-'Ultrapixel' | 16 megapixel |
Quay Video | 1080p HD | 1080p HD | 4K HD (mặc định 1080p HD) |
Camera trước và quay video | 2.1 megapixel; 1080p HD video | 5 megapixel; 1080p HD video | 2 megapixel; 1080p HD video |
Bộ xử lý | Lõi tứ 2.5GHz; Snapdragon 801 | Lõi tứ 2.3GHz; Snapdragon 801 | Lõi tứ 2.5GHz; Snapdragon 801 |
Pin | 3,000mAh, có thể tháo rời | 2,600mAh; nhúng | 2,800mAh, có thể tháo rời |
Bộ nhớ trong | 32GB | 16GB, 32GB | 16GB, 32GB |
Mở rộng bộ nhớ | Có | Có | Có |
Nhà mạng Mỹ | T-Mobile, Sprint, AT&T, Verizon | AT&T, Sprint, T-Mobile, Verizon | AT&T, Sprint, T-Mobile, Verizon |
Màu sắc | đen, trắng, vàng, hồng và tím. | Xám, bạc, vàng | Đen, trắng, xanh lam, vàng |