Nexus 5 - Nexus 4, Galaxy Nexus: Đi tìm sự khác biệt

LH (Dịch)-Thứ hai, ngày 04/11/2013 07:07 GMT+7

 Thế hệ smartphone mới nhất trong gia đình smartphone Nexus vừa chính thức được ra mắt với tên gọi Nexus 5. So với những phiên bản trước đó, sản phẩm này có gì khác biệt?

Cả Google và LG đều khẳng định, Nexus 5 là dòng smartphone nhanh nhất và mạnh mẽ nhất so với các phiên bản trước đó. Bạn có ý định nâng cấp lên Nexus 5? Hãy cùng tham khảo bảng so sánh sản phẩm này với các thế hệ smartphone Nexus trước đó.

Nexus 5

Nexus 4

Galaxy Nexus

Thiết kế

Hệ điều hành

Android (4.4)

Android (4.3, 4.2.2, 4.2.1, 4.2)

Android (4.2.2, 4.2.1, 4.2, 4.1.2, 4.1, 4.0.4, 4.0.1, 4.0)

Kích thước

137.84 x 69.17 x 8.59 (mm)

133.9 x 68.7 x 9.1 (mm)

135.5 x 67.94 x 8.94 (mm)

Trọng lượng

130 g

139 g

135 g

Thân vỏ

Kính

Màn hình

Kích cỡ

5.0 inch

4.7 inch

4.7 inch

Độ phân giải

1080 x 1920 pixel

768 x 1280 pixel

720 x 1280 pixel

Mật độ điểm ảnh

445 ppi

318 ppi

316 ppi

Công nghệ

IPS LCD

IPS LCD

Super AMOLED

Pin

Thời gian đàm thoại

17 giờ

15,3 giờ

17,66 giờ

Thời gian chờ

12,5 ngày

16,2 ngày

12,1 ngày

Nghe nhạc

60 giờ

Dung lượng

2300 mAh

2100 mAh

1750 mAh

Loại

Li - Polymer

Li - Polymer

Li - Ion

Phần cứng

Chip hệ thống

Qualcomm Snapdragon 800 MSM8974

Qualcomm Snapdragon S4 Pro APQ8064

TI OMAP4460

Bộ xử lý

Lõi tứ, 2300 MHz, Krait 330

Lõi tứ, 1500 MHz, Krait

Lõi kép, 1200 MHz, ARM Cortex-A9

Chip đồ họa

Adreno 330

Adreno 320

PowerVR SGX540

Bộ nhớ hệ thống

2048 MB RAM

2048 MB RAM

1024 MB RAM

Bộ nhớ trong

16 GB

8 GB

32 GB

Camera

Camera

8 MP

8 MP

5 MP

Flash

LED

LED

LED

Camera trước

1.3 MP

1.3 MP

1.3 MP

Quay video

1280x720 (720p HD)

Công nghệ

CDMA

800, 1900 MHz

GSM

850, 900, 1800, 1900 MHz

850, 900, 1800, 1900 MHz

850, 900, 1800, 1900 MHz

UMTS

800, 850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz

850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz

850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz

LTE

800 (band 20), 850 (band 5), 900 (band 8), 1800 (band 3), 2100 (band 1), 2600 (band 7) MHz

Data

LTE, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS

HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS

HSDPA+ (4G) 21.1 Mbit/s, HSDPA 14.4 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, UMTS, EDGE

Cùng chuyên mục

TIN MỚI

    X

    ĐANG PHÁT

    Bản tin thời tiết chào buổi sáng 3 phút trước