Khi phân khúc smartphone cao cấp chưa có dấu hiệu “hạ nhiệt”, việc lựa chọn cho mình 1 thiết bị smartphone là điều không dễ dàng.
Nexus 5 iPhone 5S Galaxy S4
Bảng so sánh thông số kỹ thuật dưới đây sẽ đem lại cho người dùng cái nhìn tổng quan về những smartphone hàng đầu trên thị trường hiện nay.
| Nexus 5 | Samsung Galaxy S4 | Apple iPhone 5S |
Kích cỡ | 5.4x2.7x0.34 inch | 5.4x2.7x0.31 inch | 4.87x2.31x0.30 inch |
Màn hình | 5 inch full HD IPS | 5 inch full HD Super AMOLED | 4 inch Retina Display |
Độ phân giải | 1,920x1,080 pixel | 1,920x1,080 pixel | 1,136x640 pixel |
Mật độ điểm ảnh | 445ppi | 441ppi | 326ppi |
Hệ điều hành | Android 4.4 | Android 4.2 | iOS 7 |
4G LTE | Có | Có | Có |
Wi-Fi | 802.11 a/b/g/n/ac (2.4GHz và 5GHz) | 802.11 a/b/g/n/ac (2.4GHz và 5GHz) | 802.11 a/b/g/n (2.4GHz và 5GHz) |
NFC | Có | Có | Không |
Bluetooth | v4.0 | v4.0 | v4.0 |
Sạc không dây | Có | Không | Không |
Camera sau | 8 MP | 13 MP | 8 MP |
Cameratrước | 1,3 MP | 2 MP | 1,2 MP |
Bộ xử lý | Lõi tứ Snapdragon 800, tốc độ 2.2GHz | Lõi tứ Snapdragon 600 tốc độ 1.9GHz | Chip 7 (64-bit) |
Dung lượng | 16GB, 32GB | 16GB, 32GB, 64GB | 16GB, 32GB, 64GB |
Mở rộng bộ nhớ | Không | Lên tới 64GB | Không |
Dung lượng pin | 2,300mAh, nhúng | 2,600mAh, có thể tháo rời | Nhúng |
Thời gian sử dụng pin | 17 giờ | 17 giờ | 10 giờ với kết nối 4G LTE |
Thời gian chờ pin | 12 ngày | 12 ngày | 10 ngày |
Nhà phân phối | T-Mobile, Sprint và mở khóa | AT&T, Verizon, T-Mobile, Sprint, C Spire, Cricket, U.S. Cellular | AT&T, Verizon, T-Mobile, Sprint và mở khóa |
Màu sắc | Đen, Trắng | Đên, Trắng, Đỏ, Tím (Sprint) và Nâu (Verizon) | Xám, Trắng, Vàng |